| 22801 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi t tiến dần đến 0 của 5/t-5/(t^2+t) |
|
| 22802 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của arcsec(x) |
|
| 22803 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của arctan(x/2) |
|
| 22804 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của arctan(x^6-x^8) |
|
| 22805 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -4 của (x+4)/( căn bậc hai của 3x+13-1) |
|
| 22806 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của 4+3/x |
|
| 22807 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của (4)arctan(x/3) |
|
| 22808 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 4 của (4-x)/( căn bậc hai của x-2) |
|
| 22809 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của 3x^5-8x^4+1 |
|
| 22810 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của 7cos(x) |
|
| 22811 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -8 của -5x^3+23x^2+15x+9 |
|
| 22812 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -8 của (x-2)/(x^2+1) |
|
| 22813 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của ( căn bậc hai của t+t^2)/(9t-t^2) |
|
| 22814 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của x^8e^(-x^7) |
|
| 22815 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của (1/x-1/2)/(x-2) |
|
| 22816 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của (x+3)/(x^2+7) |
|
| 22817 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của x^4e^x |
|
| 22818 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của x^3 |
|
| 22819 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -8 của x^3 |
|
| 22820 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -8 của x^2e^(2x) |
|
| 22821 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của x^2e^(-2x) |
|
| 22822 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của x^17e^(-x) |
|
| 22823 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của căn bậc hai của x-4 |
|
| 22824 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của căn bậc bốn của (7+81x^2)/(x^2+8) |
|
| 22825 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của ((x+3)^2-9)/(2x) |
|
| 22826 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(x)(1-cos(x)))/(3x^2) |
|
| 22827 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của ( căn bậc hai của 5x+4-3)/(x-1) |
|
| 22828 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (cot(4x))/(cot(3x)) |
|
| 22829 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của 7/x-7/(|x|) |
|
| 22830 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(5x))/(sin(4x)) |
|
| 22831 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (1+sin(4x))^(cot(x)) |
|
| 22832 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến pi/4 của (sin(x)-cos(x))/(tan(x)-1) |
|
| 22833 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=1/(x+8) |
|
| 22834 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của ( logarit cơ số y của 1+x)/x |
|
| 22835 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=(2x-9)^4(x^2+x+1)^5 |
|
| 22836 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(t)=(e^(6t)+e^(-6t))/(e^(4t)) |
|
| 22837 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (e^(8x)-1)/(2x) |
|
| 22838 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của ((9+x)^-1-9^-1)/x |
|
| 22839 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
g(x) = square root of 11x |
|
| 22840 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
tan(t) |
|
| 22841 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (1/x)-1/(|x|) |
|
| 22842 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(2x))/(x^2) |
|
| 22843 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(4x^3)/(3y^2) |
|
| 22844 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của 4/(2+e^(1/x)) |
|
| 22845 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (cos(7x))/x |
|
| 22846 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
2^40 |
|
| 22847 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 từ phía bên trái của (6x)/(x^4) |
|
| 22848 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
4xe^x |
|
| 22849 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 từ phía bên trái của 3/(sin(x)) |
|
| 22850 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (4/x)-4/(sin(x)) |
|
| 22851 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (e^(4x)-e^(2x))/(e^x-1) |
|
| 22852 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
căn bậc hai của 12x |
|
| 22853 |
Giải x |
3^(2x)-108*3^x+2187=0 |
|
| 22854 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi r tiến dần đến -3 của -3/(r+3) |
|
| 22855 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến pi/2 của tan(x)^(cos(x)) |
|
| 22856 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến pi/12 của tan(36(x)) |
|
| 22857 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến pi/4 của tan(x)^(tan(2x)) |
|
| 22858 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến pi/4 của tan(x)^(tan(x)) |
|
| 22859 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi n tiến dần đến 8 của (1+2+3+n)/(3n+1)-n/6 |
|
| 22860 |
Ước Tính |
cos(2)pi |
|
| 22861 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 4 của (12+ căn bậc hai của x)/( căn bậc hai của 12+x) |
|
| 22862 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi t tiến dần đến 0 của (tan(8t))/(sin(4t)) |
|
| 22863 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến pi/2 từ phía bên phải của -2/(cos(x)) |
|
| 22864 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến pi/2 của sin(x)^2-1 |
|
| 22865 |
Ước tính Giới Hạn |
f(x) = giới hạn khi x tiến dần đến 0.6 của 2640(400) |
|
| 22866 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (cos(2x-1))/(sin(9x)) |
|
| 22867 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 8 của 2x+3)/(5x+7) |
|
| 22868 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của (1+sin(x))^(csc(x)) |
|
| 22869 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 7 của căn bậc ba của x+1-2)/(x-7) |
|
| 22870 |
Ước tính Giới Hạn |
7 giới hạn khi x tiến dần đến 5 của g(-2) |
|
| 22871 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 1/2 đối với x |
|
| 22872 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi h tiến dần đến 0 của ((x+h)-x)/h |
|
| 22873 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi h tiến dần đến 0 của (sin(5x+5h)-sin(5x))/h |
|
| 22874 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi h tiến dần đến 0 của (tan(2(x+h))-tan(2x))/h |
|
| 22875 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi h tiến dần đến 0 của (sin(4h))/(4h) |
|
| 22876 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi h tiến dần đến 0 của ((6+h)^2-36)/h |
|
| 22877 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi h tiến dần đến 0 của (5- căn bậc hai của 4-(3+h)-(5- căn bậc hai của 4-3))/h |
|
| 22878 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi h tiến dần đến 0 của 3h+12 |
|
| 22879 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi h tiến dần đến 0 của ( căn bậc hai của 5+h- căn bậc hai của 5)/h |
|
| 22880 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi h tiến dần đến 0 của ((1+h)^10-1)/h |
|
| 22881 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi n tiến dần đến 8 của e^(-n)cos(n) |
|
| 22882 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi n tiến dần đến 8 của (sin(n))/n |
|
| 22883 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi h tiến dần đến 0 của 2h+4 |
|
| 22884 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi h tiến dần đến 0 của (f(a+h)-fa)/h |
|
| 22885 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi n tiến dần đến 8 của (3n^2+4n+5)/(2n^2-3n+1) |
|
| 22886 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi n tiến dần đến 8 của (e^n)/(2^n) |
|
| 22887 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi t tiến dần đến 25 của (t+5)t^(-1/2) |
|
| 22888 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của căn bậc hai của 2x+1 đối với x |
|
| 22889 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến -6 của x^2+10x+24)/(x+6) |
|
| 22890 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 3 của x^2-5x-6)/(x^2-2x-3) |
|
| 22891 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 4 của 3x^2-17x+20)/(4x^2-25x+36) |
|
| 22892 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 4 của x^2-x-12)/(x-4) |
|
| 22893 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của sec(theta) đối với theta |
|
| 22894 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của logarit tự nhiên của x^2+16 đối với x |
|
| 22895 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 4 của 9)/(x^2-8x+16) |
|
| 22896 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của cos(6x) đối với x |
|
| 22897 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến -4 của x+8)/(x-4) |
|
| 22898 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 49 của căn bậc hai của x- căn bậc hai của 7)/(x-49) |
|
| 22899 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=4x^3-12x |
|
| 22900 |
Xác định nếu Liên Tục |
f(x)=4x-5 |
|