| 22901 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 12 của 13-x)/((x-12)^2) |
|
| 22902 |
Tìm Các Điểm Uốn |
6x^4+32x^3 |
|
| 22903 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 2 của x^2-4)/(x^2+3x-10) |
|
| 22904 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 2 của căn bậc hai của x- căn bậc hai của 2)/( căn bậc hai của x^2-4) |
|
| 22905 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 0 của sin(8x))/(tan(5x)) |
|
| 22906 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 1 của n^x-1)/(m^x-1) |
|
| 22907 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 1 của u^4-1)/(u^3-1) |
|
| 22908 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 1 của căn bậc ba của x+1- căn bậc ba của 2)/(x-1) |
|
| 22909 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến -1 của x^3-4x^2+x+6)/(x+1) |
|
| 22910 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x^4-4x^3+7 |
|
| 22911 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 0 của sin(3x))/(2x) |
|
| 22912 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
2x+3x^(2/3) |
|
| 22913 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=-x^2-4x-3 |
|
| 22914 |
Tìm Nguyên Hàm |
(6x+5)^2 |
|
| 22915 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 0 của sin(bx)-4sin(ax))/(bx-ax) |
|
| 22916 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 0 của logarit tự nhiên của x+e^x)/(e^(sin(x))-cos(x)) |
|
| 22917 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi t tiến dần đến 0 của ( căn bậc hai của t^2+9-3)/(t^2) |
|
| 22918 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của ( căn bậc hai của x^2+64-8)/x |
|
| 22919 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 0 của sin(pi/6+x)-1/2)/x |
|
| 22920 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 0 của tan(8x))/(tan(5x)) |
|
| 22921 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 0 của căn bậc hai của x^2+1-x)/x |
|
| 22922 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 0 của x^2-3x)/x |
|
| 22923 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -0.2 của căn bậc hai của (x+5)/(x+1) |
|
| 22924 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (tan(4x))/x |
|
| 22925 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 0 của 1)/(x^2)*((sin(x))/(sin(h(x)))-1) |
|
| 22926 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 0 của 1-cos(x)^2)/x |
|
| 22927 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (tan(17x))/(sin(5x)) |
|
| 22928 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(4x))/(sin(5x)) |
|
| 22929 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 0 của 9-9cos(x))/(x^2) |
|
| 22930 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 55 của ( căn bậc hai của x+9-8)/(x-55) |
|
| 22931 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 0 của 5x^4+27x^2)/(3x^2-6x^2) |
|
| 22932 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi t tiến dần đến 0 của t^2)/(1-cos(t)^2) |
|
| 22933 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi n tiến dần đến 8 của x^2+xe^(xn)+1)/(e^(nx)+1) |
|
| 22934 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi r tiến dần đến 0 của 3^r-1)/r |
|
| 22935 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi h tiến dần đến 0 của 2^h-1)/h |
|
| 22936 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi h tiến dần đến 2 của ( căn bậc hai của 9+h)-3)/h |
|
| 22937 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi n tiến dần đến 8 của (lgn)^901)/(n^900) |
|
| 22938 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi t tiến dần đến 1 của căn bậc hai của t-1)/(t-1) |
|
| 22939 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến -1/8 của 4x^2+x+1/16)/((8x+1)^2) |
|
| 22940 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến pi/3 của sin(x-pi/3))/(1-cos(2x)) |
|
| 22941 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến -b của (x+b)^7+(x+b)^10)/(4(x+b)) |
|
| 22942 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến pi của cos(4x) |
|
| 22943 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến pi của 9x^2tan(pix) |
|
| 22944 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến pi của cos(x+sin(x)) |
|
| 22945 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến pi của x/(cos(x)) |
|
| 22946 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến pi của 3sin(x) |
|
| 22947 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(3x))/(5x^3-4x) |
|
| 22948 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của (x^5-32)/(x-2) |
|
| 22949 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 12 của (x-12)/(x^2-144) |
|
| 22950 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi t tiến dần đến 2 của (3t^2-7t+2)/(2-t) |
|
| 22951 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -3 của (x^2-2x-15)/(x+3) |
|
| 22952 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến pi của (cos(x))/(x-pi) |
|
| 22953 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi y tiến dần đến 1 của (y-4 căn bậc hai của y+3)/(y^2) |
|
| 22954 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi y tiến dần đến 2 của y^2-1/y |
|
| 22955 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi y tiến dần đến 2 của (y+2)/(y^2+5y+6) |
|
| 22956 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (1-cos(x))/(x^2) |
|
| 22957 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi h tiến dần đến 0 của (h+10)^2-100)/h |
|
| 22958 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (12)^x-13^x)/x |
|
| 22959 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi z tiến dần đến -1 của (3x^2+x+1)/(x^3+1) |
|
| 22960 |
Ước tính Giới Hạn |
(( giới hạn khi x tiến dần đến 4 của x)/(x+1)-4/5)/(x-4) |
|
| 22961 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi y tiến dần đến 0 của (y^2)/(1-cos(y)) |
|
| 22962 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi y tiến dần đến 0 của 1/y |
|
| 22963 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi y tiến dần đến -3 của căn bậc hai của (y^(2-9))/(2y^2+7y+3) |
|
| 22964 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi y tiến dần đến 81 của (81-y)/(9- căn bậc hai của y) |
|
| 22965 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của x/(x-1) |
|
| 22966 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=1/(x^9) |
|
| 22967 |
Tìm Tích Phân |
2 căn bậc hai của x |
|
| 22968 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 269 của (x-269)/( căn bậc hai của x+20-17) |
|
| 22969 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 3 của f(3) |
|
| 22970 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 từ phía bên phải của 1/x-1/(|x|) |
|
| 22971 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 từ phía bên phải của f'(x) |
|
| 22972 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=e^(3x) logarit tự nhiên của 2x^2-2 |
|
| 22973 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=(3x^3-x^2-48x+16)/(x^2+5x+4) |
|
| 22974 |
Tìm dy/dx |
xsin(y)+ysin(x)=6 |
|
| 22975 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của x^2sin(x) |
|
| 22976 |
Tìm dy/dx |
x^4+y^4=1 |
|
| 22977 |
Tìm dy/dx |
x^4+3x^3y^2=x-y^4 |
|
| 22978 |
Tìm dy/dx |
y=(5x^2-9x+11)/(2x+4) |
|
| 22979 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của ( căn bậc hai của x)sin(1/x) |
|
| 22980 |
Tìm dy/dx |
y=(x-1)^2+1 |
|
| 22981 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=(e^(2x))/(x^10) |
|
| 22982 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
logarit tự nhiên của 3x+5 |
|
| 22983 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=4x^2+3x |
|
| 22984 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=4x^4 logarit tự nhiên của x |
|
| 22985 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của csc(x)-1/x |
|
| 22986 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (6x^2)(cot(x))(csc(2x)) |
|
| 22987 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của x-1/(|x-1|) |
|
| 22988 |
Rút gọn |
(x^(1/3)-1/(4x^(1/3)))^2 |
|
| 22989 |
Rút gọn |
cos(infinity) |
|
| 22990 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của (1/(1-x))-3/(1-x^3) |
|
| 22991 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -3 của x^2-16+ căn bậc ba của x^2-36 |
|
| 22992 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 3 của x+7 |
|
| 22993 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2.9 của (2x-1)/(x-3) |
|
| 22994 |
Tìm Đạo Hàm 2nd |
f(x)=x căn bậc hai của 9-x |
|
| 22995 |
Tìm Đạo Hàm 2nd |
cot(theta) |
|
| 22996 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 từ phía bên phải của (x^7-128)/(2x-4) |
|
| 22997 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 từ phía bên phải của (5-2x)/(x-2) |
|
| 22998 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 25 của (x^2-625)/(x-25) |
|
| 22999 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của x^3+2x^2-8x+5 |
|
| 23000 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của tan(3x) đối với x |
|