| 84101 |
Giải y |
2y-7+5y=0 |
|
| 84102 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm |
f(-1)=8 f(5)=6 |
|
| 84103 |
Giải y |
2x-y=-3 |
|
| 84104 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm |
f(-2)=1 , g(-2)=-2 |
, |
| 84105 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của 1-3x=-7 |
|
| 84106 |
Vẽ Đồ Thị |
y=4x^2+5x+2 |
|
| 84107 |
Tìm Tập Xác Định của Thương của Hai Hàm Số |
f(x) = square root of x , g(x)=x+9 |
, |
| 84108 |
Trừ |
4-6 |
|
| 84109 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(9*10^7)(7*10^9) |
|
| 84110 |
Tìm Tập Xác Định của Thương của Hai Hàm Số |
f(x)=2 , g(x)=5 |
, |
| 84111 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -100 |
|
| 84112 |
Giải y |
4(y-2)-3y=2(y-6) |
|
| 84113 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 7xz^18 |
|
| 84114 |
Tìm Tập Xác Định của Thương của Hai Hàm Số |
f(x)=5x-6 , g(x)=x-3 |
, |
| 84115 |
Giải y |
3y+30=3 |
|
| 84116 |
Tìm Tập Xác Định của Thương của Hai Hàm Số |
f(x)=8x+1 , g(x) = square root of x |
, |
| 84117 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 7+i)( căn bậc hai của 7-i) |
|
| 84118 |
Tìm Tập Xác Định của Thương của Hai Hàm Số |
f(x)=9x^2-5x , g(x)=x^2-3x-10 |
, |
| 84119 |
Rút gọn |
(5x^3)/(7x^3+x^4) |
|
| 84120 |
Tìm Tập Xác Định của Thương của Hai Hàm Số |
f(x)=9x+5 , g(x) = square root of x |
, |
| 84121 |
Giải x |
x/10>=2 |
|
| 84122 |
Tìm Tập Xác Định của Thương của Hai Hàm Số |
f(x)=x^2-64 g(x)=2x+3 |
|
| 84123 |
Giải y |
6y+2(y-4)=56 |
|
| 84124 |
Giải y |
6x+3y=15 |
|
| 84125 |
Tìm Tập Xác Định của Thương của Hai Hàm Số |
f(x)=x+1 , g(x)=4x^2-3x-1 |
, |
| 84126 |
Giải y |
5y-3=2y+12 |
|
| 84127 |
Giải y |
5y-4=7 |
|
| 84128 |
Tìm Tập Xác Định của Thương của Hai Hàm Số |
f(x)=x-8 , g(x)=4x^2 |
, |
| 84129 |
Giải y |
5y-(2y-10)=25 |
|
| 84130 |
Rút gọn |
3i(2-i)(4+2i) |
|
| 84131 |
Giải y |
5y+1=4-3y |
|
| 84132 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x-5-2 |
|
| 84133 |
Giải y |
4y-6=2y+8 |
|
| 84134 |
Giải y |
4y-16+8y=-4 |
|
| 84135 |
Giải y |
5x+y=7 |
|
| 84136 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
12(p^2-1)=7p |
|
| 84137 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
14x^3+17x^2-20x+4=0 |
|
| 84138 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
1/(x+3)=(x+10)/(x-2) |
|
| 84139 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 8 của 8=1 |
|
| 84140 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
2x^4-9x^3+22x^2-54x+60=0 |
|
| 84141 |
Ước Tính |
logarit cơ số 7 của 50 |
|
| 84142 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
3x^3+9x-6=0 |
|
| 84143 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y=1/(x-3) , y=3-x^3 |
, |
| 84144 |
Cộng |
b/(b^2+4b+4)+9/(b^2+7b+10) |
|
| 84145 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
4x^3+3x^2-2x+12=0 |
|
| 84146 |
Giải x |
(x-2)^2=9 |
|
| 84147 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
5x^4-25x^2+12=0 |
|
| 84148 |
Giải x |
(x-3)^2=25 |
|
| 84149 |
Trừ |
-5-5 |
|
| 84150 |
Giải x |
(x+2)(x+5)=-2 |
|
| 84151 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
x^3-2x^2+5x-6=4x^2+14x+12 |
|
| 84152 |
Giải x |
(x-2)(x-1)=6 |
|
| 84153 |
Chia |
((x^2+x-6)/(x^2-6x+5))÷((x^2+2x-3)/(x^2-7x+10)) |
|
| 84154 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
x^4+4x^3-2x^2-16x-8=0 |
|
| 84155 |
Giải x |
6x+35+9x=15(x+4)-25 |
|
| 84156 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
x^4-4x^3-3x^2-16x-4=0 |
|
| 84157 |
Giải x |
4(x+4)=6(x-2) |
|
| 84158 |
Giải r |
r^2+3r=8 |
|
| 84159 |
Giải x |
x^2+15x+2 căn bậc hai của x^2+15x=24 |
|
| 84160 |
Giải t |
1=prt |
|
| 84161 |
Giải t |
240=-16t^2+128t |
|
| 84162 |
Giải v |
v^2+2v-8=0 |
|
| 84163 |
Giải k |
6k+10.5=3k+12 |
|
| 84164 |
Giải t |
t(6t+1)=0 |
|
| 84165 |
Giải t |
t(3t+1)=0 |
|
| 84166 |
Giải m |
căn bậc ba của m-4- căn bậc ba của 2m+8=0 |
|
| 84167 |
Giải t |
Q^p=t |
|
| 84168 |
Giải w |
4w^2-25=0 |
|
| 84169 |
Rút gọn |
-2w(3x-2y) |
|
| 84170 |
Giải r |
r = square root of (3v)/(ph) |
|
| 84171 |
Giải y |
y-2x=6 |
|
| 84172 |
Rút gọn |
căn bậc hai của -8x^5 |
|
| 84173 |
Giải y |
y=3(2)-1 |
|
| 84174 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
10-x^2 |
|
| 84175 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
-2(x-3)^2+4 |
|
| 84176 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
2x^2-8x+13 |
|
| 84177 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
2x^4+3x^3-18x^2-7x-60 |
|
| 84178 |
Giải y |
y=4x-7 |
|
| 84179 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
2x^2-12x+15 |
|
| 84180 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của x)/( căn bậc ba của 24x) |
|
| 84181 |
Giải z |
3-2z=1/10 |
|
| 84182 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
2x^2+8x-5 |
|
| 84183 |
Phân Tích Nhân Tử |
36a^2-24a+4 |
|
| 84184 |
Giải c |
c=54d^(-1/3)b |
|
| 84185 |
Giải m |
4(3m+4)=2(6m+8) |
|
| 84186 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-8x+16=11 |
|
| 84187 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
x^3-3x+5 |
|
| 84188 |
Giải x |
căn bậc hai của 7x+46=x+4 |
|
| 84189 |
Giải x |
căn bậc hai của 7x-6-6=0 |
|
| 84190 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
x^2-8x-6 |
|
| 84191 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
x^2-12x-1 |
|
| 84192 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
4x^2-16x+17 |
|
| 84193 |
Giải x |
căn bậc hai của 40-x=x+2 |
|
| 84194 |
Rút gọn |
(3x+2)(2x-1) |
|
| 84195 |
Rút gọn |
(3x+1/3)(3x-1/3) |
|
| 84196 |
Rút gọn |
(3x+5)(4x-1) |
|
| 84197 |
Rút gọn |
(3x-4)(2x-1) |
|
| 84198 |
Rút gọn |
(3x-5)(2x+1) |
|
| 84199 |
Rút gọn |
(3x-2)(2x^2+3x-1) |
|
| 84200 |
Tìm Dạng Chính Tắc của Parabol |
f(x)=-x^2+4x-13 |
|