| Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
|---|---|---|---|
| 83901 | Giải x | 3(x+1)=-2(x-1)+6 | |
| 83902 | Đơn Giản Phân Số | 5108/2598960 | |
| 83903 | Giải x | 3(x-2)-4x=2(x-9) | |
| 83904 | Đơn Giản Phân Số | 52/32 | |
| 83905 | Giải x | 3(2x-1)(x+5)=0 | |
| 83906 | Đơn Giản Phân Số | 53/60 | |
| 83907 | Giải b | 3x+3b=12 | |
| 83908 | Đơn Giản Phân Số | 54/81 | |
| 83909 | Giải x | 3-x/2=6 | |
| 83910 | Đơn Giản Phân Số | 55/35 | |
| 83911 | Đơn Giản Phân Số | 55/60 | |
| 83912 | Giải x | 3-|8x-6|=3 | |
| 83913 | Đơn Giản Phân Số | 55/75 | |
| 83914 | Giải x | y=-18x+144 | |
| 83915 | Đơn Giản Phân Số | 55/80 | |
| 83916 | Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử | căn bậc hai của 1-3x-3=-10 | |
| 83917 | Đơn Giản Phân Số | 56/16 | |
| 83918 | Tìm Biệt Thức | 3x^2-8x+5=5x^2 | |
| 83919 | Đơn Giản Phân Số | 56/165 | |
| 83920 | Vẽ Đồ Thị | x+y<=1 | |
| 83921 | Đơn Giản Phân Số | 56/36 | |
| 83922 | Đơn Giản Phân Số | 56/65 | |
| 83923 | Giải x | y=x^2+2x-8 | |
| 83924 | Đơn Giản Phân Số | 56/96 | |
| 83925 | Ước Tính | (7!)/(5!*2!) | |
| 83926 | Đơn Giản Phân Số | 56/98 | |
| 83927 | Giải x | 5x+15+2x=24+4x | |
| 83928 | Đơn Giản Phân Số | -57/99 | |
| 83929 | Giải x | y-3x=0 | |
| 83930 | Đơn Giản Phân Số | 59/36 | |
| 83931 | Giải x | z=5x+y | |
| 83932 | Đơn Giản Phân Số | 6/1326 | |
| 83933 | Giải x | z=5x-y | |
| 83934 | Đơn Giản Phân Số | 6/300 | |
| 83935 | Giải x | x-1 1/4=-6 | |
| 83936 | Giải x | -x=-8 | |
| 83937 | Đơn Giản Phân Số | 6/92 | |
| 83938 | Đơn Giản Phân Số | 6/94 | |
| 83939 | Giải x | x-4y=2 | |
| 83940 | Giải x | x-4=17 | |
| 83941 | Đơn Giản Phân Số | 60/16 | |
| 83942 | Giải x | x-2=7 | |
| 83943 | Đơn Giản Phân Số | 60/42 | |
| 83944 | Giải x | x-2=4 | |
| 83945 | Đơn Giản Phân Số | 60/45 | |
| 83946 | Giải x | x-2*-4=10 | |
| 83947 | Đơn Giản Phân Số | 62/45 | |
| 83948 | Đơn Giản Phân Số | 625/1296 | |
| 83949 | Giải x | x-5=3 | |
| 83950 | Đơn Giản Phân Số | 63/1617 | |
| 83951 | Giải x | x-7=7 | |
| 83952 | Đơn Giản Phân Số | 63/24 | |
| 83953 | Giải x | xy=12 | |
| 83954 | Đơn Giản Phân Số | 63/35 | |
| 83955 | Giải y | 1/30+1/y=2/(y+5) | |
| 83956 | Đơn Giản Phân Số | 63/72 | |
| 83957 | Giải y | e^y=2 | |
| 83958 | Đơn Giản Phân Số | 63/75 | |
| 83959 | Giải y | 9^(3y)=27^(y-4) | |
| 83960 | Đơn Giản Phân Số | 63/90 | |
| 83961 | Giải y | 9/2+5/2y=2y-4 | |
| 83962 | Giải y | y^(1/4)=2 | |
| 83963 | Đơn Giản Phân Số | 64/256 | |
| 83964 | Đơn Giản Phân Số | 65/25 | |
| 83965 | Đơn Giản Phân Số | 65/72 | |
| 83966 | Giải y | 2^y=5^(y-2) | |
| 83967 | Đơn Giản Phân Số | 65/78 | |
| 83968 | Giải y | 4/9*(y+3)=g | |
| 83969 | Đơn Giản Phân Số | 66/12 | |
| 83970 | Giải x | x+2+x=22 | |
| 83971 | Đơn Giản Phân Số | 68/120 | |
| 83972 | Đơn Giản Phân Số | 69/32 | |
| 83973 | Đơn Giản Phân Số | 7/140 | |
| 83974 | Đơn Giản Phân Số | 7/31 | |
| 83975 | Đơn Giản Phân Số | 7/75 | |
| 83976 | Đơn Giản Phân Số | 7/96 | |
| 83977 | Giải x | x+8=-12 | |
| 83978 | Đơn Giản Phân Số | 70/40 | |
| 83979 | Giải x | x+7=15 | |
| 83980 | Đơn Giản Phân Số | 72/80 | |
| 83981 | Giải x | x+6=3(5-x) | |
| 83982 | Đơn Giản Phân Số | 77/100 | |
| 83983 | Đơn Giản Phân Số | 77/14 | |
| 83984 | Giải x | x = log base 2 of 1/16 | |
| 83985 | Đơn Giản Phân Số | 78/12 | |
| 83986 | Đơn Giản Phân Số | 8/42 | |
| 83987 | Nhân | (3x^2+2x-3)(x-1) | |
| 83988 | Đơn Giản Phân Số | 8/44 | |
| 83989 | Giải X | W=2yZ+2yX+2ZX | |
| 83990 | Đơn Giản Phân Số | 8/99 | |
| 83991 | Giải x | qx+x=r | |
| 83992 | Đơn Giản Phân Số | (80/25)÷(-2/3) | |
| 83993 | Rút gọn | căn bậc hai của 225/625*(m^4n^6) | |
| 83994 | Đơn Giản Phân Số | 80/50 | |
| 83995 | Giải x | x(x+2)=0 | |
| 83996 | Đơn Giản Phân Số | 80/90 | |
| 83997 | Giải x | x-x^(1/2)-12=0 | |
| 83998 | Đơn Giản Phân Số | 81/24 | |
| 83999 | Đơn Giản Phân Số | 812/1642 | |
| 84000 | Giải x | x+1/12=-5/6 |