| 80601 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
x^4+5x^3-4x^2-8x+6 |
|
| 80602 |
Ước Tính |
-|1| |
|
| 80603 |
Ước Tính |
0.4^2 |
|
| 80604 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
x^3-73x+72 |
|
| 80605 |
Ước Tính |
1.5/2 |
|
| 80606 |
Ước Tính |
1.3^2 |
|
| 80607 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
x^4+36x^2 |
|
| 80608 |
Tìm Tích Số |
f(x)=4x-5 g(x)=3x |
|
| 80609 |
Ước Tính |
(2/3)/4 |
|
| 80610 |
Tìm Tích Số |
f(x)=4x-7 , g(x)=6x+8 |
, |
| 80611 |
Ước Tính |
(125^(7/3))/(125^(5/3)) |
|
| 80612 |
Ước Tính |
(0^2-25)/(0-5) |
|
| 80613 |
Tìm Tích Số |
f(x)=3x-4 , g(x)=9x-6 |
, |
| 80614 |
Ước Tính |
(0^2-4)/(0-2) |
|
| 80615 |
Tìm Tích Số |
f(x) = square root of x , g(x)=x-3 |
, |
| 80616 |
Ước Tính |
(4^9)/(4^3) |
|
| 80617 |
Tìm Tích Số |
f(x) = căn bậc hai của 7-x , g(x) = căn bậc hai của x-7 |
, |
| 80618 |
Ước Tính |
(4^-3)/(2^-8) |
|
| 80619 |
Tìm Tích Số |
f(x)=2x+3 g(x)=5x^2 |
|
| 80620 |
Tìm Tích Số |
f(x)=2x , g(x)=x^2+2 , h(x)=-4x+3 |
, , |
| 80621 |
Ước Tính |
(3/8-3/4)/(2/3-3/5) |
|
| 80622 |
Tìm Tích Số |
f(x)=x-2 ; g(x)=5x^2 |
; |
| 80623 |
Tìm Tích Số |
f(x)=x-8 , g(x)=4x^2 |
, |
| 80624 |
Ước Tính |
(3/4)/(1/4) |
|
| 80625 |
Tìm Tích Số |
f(x)=x^3 , g(x)=x-1 |
, |
| 80626 |
Ước Tính |
(36^(3/4))/(36^(1/4)) |
|
| 80627 |
Tìm Tích Số |
f(x)=0 , g(x)=2x+1 |
, |
| 80628 |
Tìm Tích Số |
f(x)=-7x-9 , g(x)=-3x+10 |
, |
| 80629 |
Ước Tính |
(3^2-16)/(3-4) |
|
| 80630 |
Tìm Tích Số |
f(x)=x^2 , g(x)=x+2 |
, |
| 80631 |
Ước Tính |
(3^2-36)/(3-6) |
|
| 80632 |
Tìm Tích Số |
f(x)=x^2-2x-5 , g(x)=x^2-2x+1 |
, |
| 80633 |
Ước Tính |
(3^2-4)/(3-2) |
|
| 80634 |
Tìm Tích Số |
g(x)=x^2+2 h(x)=x^3 |
|
| 80635 |
Ước Tính |
8*1/3 |
|
| 80636 |
Rút gọn Ma Trận |
3[[3,5,2],[-1,8,5]]-[[7,3,-2],[5,4,3]] |
|
| 80637 |
Ước Tính |
8*20 |
|
| 80638 |
Rút gọn Ma Trận |
-3[[4,2,-3],[1,5,4],[0,-2,3]] |
|
| 80639 |
Ước Tính |
60/(5(7-5)) |
|
| 80640 |
Ước Tính |
8+6*3-(20/2)^2 |
|
| 80641 |
Ước Tính |
4*1/2 |
|
| 80642 |
Rút gọn Ma Trận |
B=[[-1,2,5,0],[-5,0,9,7],[9,12,8,-1],[8,-5,0,6]] |
|
| 80643 |
Ước Tính |
81 |
|
| 80644 |
Rút gọn Ma Trận |
b=[[6,-3,1/2]] |
|
| 80645 |
Ước Tính |
81 1/4 |
|
| 80646 |
Rút gọn Ma Trận |
C=[[12,-20],[36,-52]] |
|
| 80647 |
Rút gọn Ma Trận |
[[9],[7]] |
|
| 80648 |
Ước Tính |
80*80 |
|
| 80649 |
Rút gọn Ma Trận |
[[a,a],[-a,-a]][[a,a],[b,b]] |
|
| 80650 |
Ước Tính |
8÷4 |
|
| 80651 |
Ước Tính |
-|-25| |
|
| 80652 |
Rút gọn Ma Trận |
[[8,-1],[0,3]]-[[-5,2],[-9,-4]] |
|
| 80653 |
Rút gọn Ma Trận |
[[5x],[14]]=[[4+x],[2y-2]] |
|
| 80654 |
Ước Tính |
-7+10 |
|
| 80655 |
Ước Tính |
(0.5)^2 |
|
| 80656 |
Ước Tính |
7+ căn bậc hai của -121 |
|
| 80657 |
Rút gọn Ma Trận |
4[[2,-4],[5,-1]] |
|
| 80658 |
Rút gọn Ma Trận |
[[2,3],[2,4]]*2 |
|
| 80659 |
Ước Tính |
2.3^2 |
|
| 80660 |
Rút gọn Ma Trận |
[[2,4,-1,-1],[-4,-3,1,0]] |
|
| 80661 |
Ước Tính |
72*72 |
|
| 80662 |
Rút gọn Ma Trận |
[[12],[11],[4]] |
|
| 80663 |
Rút gọn Ma Trận |
[[12],[6]] |
|
| 80664 |
Rút gọn Ma Trận |
[[-1,2,5,0],[-5,0,9,7],[9,12,8,-1],[8,-5,0,6]] |
|
| 80665 |
Ước Tính |
7 căn bậc ba của 24-5 căn bậc ba của 81+3 căn bậc ba của 3000 |
|
| 80666 |
Ước Tính |
7*7*7*7 |
|
| 80667 |
Rút gọn Ma Trận |
[[-0.9-1]]+2 |
|
| 80668 |
Ước Tính |
7-(-9) |
|
| 80669 |
Ước Tính |
-7-(-9) |
|
| 80670 |
Tìm Số Lượng Tối Đa của Nghiệm Thực |
f(x)=3x^6+2x^5+x^4-2x^3 |
|
| 80671 |
Ước Tính |
-6+14 |
|
| 80672 |
Ước Tính |
64-36 |
|
| 80673 |
Tìm Số Lượng Tối Đa của Nghiệm Thực |
f(x)=4x^11-20x^7-15x+14 |
|
| 80674 |
Ước Tính |
64-8 |
|
| 80675 |
Tìm Số Lượng Tối Đa của Nghiệm Thực |
f(x)=4x^2-12x |
|
| 80676 |
Ước Tính |
64*64 |
|
| 80677 |
Tìm Số Lượng Tối Đa của Nghiệm Thực |
f(x)=4x^3-13x^2+9x+2 |
|
| 80678 |
Ước Tính |
64*3 |
|
| 80679 |
Ước Tính |
6(1/2) |
|
| 80680 |
Ước Tính |
6(2) |
|
| 80681 |
Tìm Số Lượng Tối Đa của Nghiệm Thực |
f(x)=-2(x-4)(x+3)^2 |
|
| 80682 |
Ước Tính |
-5-11 |
|
| 80683 |
Ước Tính |
5-15 |
|
| 80684 |
Ước Tính |
5/(5+i) |
|
| 80685 |
Tìm Số Lượng Tối Đa của Nghiệm Thực |
f(x)=9x^3+6x^2-7 |
|
| 80686 |
Ước Tính |
6*24 |
|
| 80687 |
Ước Tính |
6*-8 |
|
| 80688 |
Ước Tính |
6 căn bậc ba của 3+3 căn bậc ba của 24 |
|
| 80689 |
Tìm Số Lượng Tối Đa của Nghiệm Thực |
f(x)=x^5-2.1x^4-14.44x^3+3x^2+41.67x-15.216 |
|
| 80690 |
Ước Tính |
6 căn bậc hai của 5-2 căn bậc hai của 5 |
|
| 80691 |
Tìm Số Lượng Tối Đa của Nghiệm Thực |
f(x)=-x^5-4x^3-5x+6 |
|
| 80692 |
Ước Tính |
6 căn bậc hai của 18- căn bậc hai của 32+2 căn bậc hai của 50 |
|
| 80693 |
Ước Tính |
6 1/3 |
|
| 80694 |
Tìm Số Lượng Tối Đa của Nghiệm Thực |
f(x)=x^6-2.5 |
|
| 80695 |
Tìm Số Lượng Tối Đa của Nghiệm Thực |
f(x)=x^6-3.3 |
|
| 80696 |
Ước Tính |
5 căn bậc hai của 8+2 căn bậc hai của 20- căn bậc hai của 8 |
|
| 80697 |
Tìm Số Lượng Tối Đa của Nghiệm Thực |
f(x)=x^6-3.7 |
|
| 80698 |
Ước Tính |
5 căn bậc hai của 75-2 căn bậc hai của 50+ căn bậc hai của 12 |
|
| 80699 |
Ước Tính |
5 căn bậc hai của 75-4 căn bậc hai của 50+ căn bậc hai của 48 |
|
| 80700 |
Ước Tính |
5 căn bậc ba của 24+ căn bậc ba của 81 |
|