Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
80401 Xác Định Dãy 1 , -6 , 36 , -216 , , ,
80402 Xác Định Dãy 13 , 9 , 5 , 1 , , ,
80403 Ước Tính 2/5-1
80404 Xác Định Dãy 320 , 80 , 20 , 5 , , ,
80405 Ước Tính 18/60
80406 Xác Định Dãy 7 , 1 , -5 , -11 , -17 , , , ,
80407 Ước Tính 18/90
80408 Xác Định Dãy 4/3 , 16/9 , 64/27 , ,
80409 Ước Tính 18^(1/2)*18^(1/2)
80410 Xác Định Dãy -2 , -4 , -8 , -16 , , ,
80411 Ước Tính 180/60
80412 Xác Định Dãy -3 , 3 , 9 , 15 , , ,
80413 Ước Tính 2.4^2
80414 Xác Định Dãy 72 , 36 , 18 , ,
80415 Xác Định Dãy 2/3 , 4/5 , 6/7 , 8/9 , 10/11 , , , ,
80416 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 5.7
80417 Xác Định Dãy -15 , -9 , -3 , 3 , , ,
80418 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 6.7
80419 Xác Định Dãy 5 , 7 , 10 , 14 , 19 , , , ,
80420 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 6.8
80421 Xác Định Dãy 2 , 6 , 12 , 30 , , ,
80422 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.009
80423 Xác Định Dãy 56 , -28 , 14 , -7 , , ,
80424 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.03
80425 Xác Định Dãy 10 , 8 , 6 , 4 , , ,
80426 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.17
80427 Xác Định Dãy 14 , 21 , 42 , 77 , , ,
80428 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.22
80429 Xác Định Dãy -2 , 3 , 8 , 13 , 18 , , , ,
80430 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.87
80431 Xác Định Dãy 600 , 300 , 150 , 75 , , ,
80432 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.83
80433 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.48
80434 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.43
80435 Xác Định Dãy 11 , 8 , 5 , 2 , , ,
80436 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.47
80437 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.23
80438 Xác Định Dãy 8 , 1.5 , -5 , -11.5 , , ,
80439 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.008
80440 Xác Định Dãy 1 , 1/2 , 0 , -1/2 , , ,
80441 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 2.9
80442 Xác Định Dãy 1 , 6 , 11 , 16 , 21 , , , ,
80443 Xác Định Dãy 2 , 1 3/5 , 1 1/5 , ,
80444 Tìm Phương Trình của Đường Tròn (0,0) , r=6 ,
80445 Xác Định Dãy -80 , 20 , -5 , ,
80446 Rút gọn ((3x)/8)÷((7y)/4)
80447 Xác Định Dãy 8 , -16 , 24 , -32 , , ,
80448 Xác Định Dãy -9 , -3 , -1 , -1/3 , -1/9 , -1/27 , , , , ,
80449 Xác Định Dãy 15 , 19 , 23 , 27 , , ,
80450 Ước Tính (0.4*10^-6)(0.7*10^-2)
80451 Xác Định Dãy 4 , 3 , 2 1/4 , 1 11/16 , , ,
80452 Ước Tính ( căn bậc hai của 12- căn bậc hai của -20)-( căn bậc hai của 48- căn bậc hai của -80)
80453 Xác Định Dãy 128 , 32 , 8 , ,
80454 Ước Tính (1.08*10^-3)(9.3*10^-3)
80455 Xác Định Dãy 1/4 , 1/6 , 1/8 , 1/10 , , ,
80456 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 3x^2+24x=0
80457 Xác Định Dãy -2 , 0 , 2 , 4 , 6 , , , ,
80458 Xác Định Dãy 2 , 4 , 8 , ,
80459 Xác Định Dãy 7 , 13 , 19 , 25 , , ,
80460 Tìm Định Thức [[1,0],[0,1]]
80461 Ước Tính (9/7)^-2
80462 Xác Định Dãy 1/18 , 2/19 , 3/20 , 4/21 , , ,
80463 Ước Tính (-9/2)^2
80464 Xác Định Dãy 4 , 16 , 64 , ,
80465 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc f(x)=x^2-5x-14
80466 Xác Định Dãy 3 , 6 , 9 , ,
80467 Ước Tính (0)^2-4
80468 Xác Định Dãy 24 , 31 , 38 , 45 , 52 , , , ,
80469 Ước Tính (7/4)^-1
80470 Xác Định Dãy 25/4 , 5/2 , 1 , 2/5 , 4/25 , , , ,
80471 Ước Tính (-8/27)^(2/3)
80472 Xác Định Dãy 7 , 28 , 112 , 448 , , ,
80473 Ước Tính (5/4)^4
80474 Xác Định Dãy -8 , -4 , -2 , -1 , , ,
80475 Ước Tính (-5/2)^2
80476 Xác Định Dãy 4 , 6 , 10 , 16 , 26 , , , ,
80477 Ước Tính (5/9)^2
80478 Xác Định Dãy 1 , 1/3 , 1/5 , 1/7 , , ,
80479 Ước Tính (5/8)^0
80480 Xác Định Dãy 64 , -48 , 36 , -27 , , ,
80481 Ước Tính (5^2)^7
80482 Xác Định Dãy 80 , 40 , 20 , ,
80483 Ước Tính (49^3)^(1/6)
80484 Xác Định Dãy -19 , -11 , -3 , 5 , , ,
80485 Xác Định Dãy -2 , 1 , 6 , 13 , , ,
80486 Ước Tính -(4/5)^4
80487 Ước Tính (-4/5)^5*1/4
80488 Xác Định Dãy 6 , 2 , -2 , -6 , , ,
80489 Xác Định Dãy 3 , 11 , 25 , 45 , , ,
80490 Xác Định Dãy 3 , 18 , 108 , 648 , , ,
80491 Ước Tính (32^(1/5))^5
80492 Xác Định Dãy 1 , 1/8 , 1/64 , 1/512 , , ,
80493 Xác Định Dãy 1 , -2 , -5 , -8 , -11 , , , ,
80494 Xác Định Dãy 64 , 16 , 4 , 1 , , , , ,
80495 Ước Tính (16)^(1/4)
80496 Xác Định Dãy 5 , 2 , -3 , -10 , -19 , , , ,
80497 Xác Định Dãy 3 , 0 , -3 , -6 , , ,
80498 Ước Tính (-8)^(-1/3)
80499 Xác Định Dãy 9 , 12 , 15 , 18 , , ,
80500 Xác Định Dãy 1 , 16 , 81 , 256 , , ,
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.