Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
80201 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 3^x=81
80202 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 5^(2x)=27
80203 Viết ở Dạng Lũy Thừa y = natural log of x
80204 Quy đổi sang Dạng Lôgarit (3/5)^-3=125/27
80205 Ước Tính 5^( logarit cơ số 5 của 7)
80206 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ x+y=7 x-y=3
80207 Ước Tính 3^( logarit cơ số 3 của 4)
80208 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ x+y=-7 , x-y=11 ,
80209 Ước Tính 12^( logarit cơ số 12 của 144)
80210 Ước Tính logarit cơ số 3 của (3)^7
80211 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 64=4^x
80212 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 6561=9^4
80213 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^x=14
80214 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^2=x
80215 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 256=4^4
80216 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit của x=5
80217 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số 16 của x=1/2
80218 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số 3 của x+ logarit cơ số 3 của x-24=4
80219 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của b căn bậc hai của 57/74
80220 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của 7(3x-2)^2
80221 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ x-2y=8 -x+2y=8
80222 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của 20
80223 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của 100^x
80224 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ x-3y=-2 2x-3y=-7
80225 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của n^3
80226 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của căn bậc hai của c^6d
80227 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ x-3y=-6 2x-7y=10
80228 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của căn bậc hai của 100z
80229 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của căn bậc hai của 100t
80230 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của y/100000
80231 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ x-4y=14 5x-3y=2
80232 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của 1-1/(x^3)
80233 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit tự nhiên của 5xy^3
80234 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit tự nhiên của xe^x
80235 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit tự nhiên của e^8
80236 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit tự nhiên của e^(9x)
80237 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit tự nhiên của (3y)/(x^5)
80238 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit tự nhiên của 2/(3x^3y)
80239 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit tự nhiên của (e^2)/9
80240 Ước Tính 4^(-1/2)
80241 Ước Tính 4^2.4
80242 Ước Tính 4^11
80243 Ước Tính 4/-3
80244 Ước Tính 4/3*3.14*6^3
80245 Ước Tính 4/7+2/5
80246 Ước Tính 4/5*15
80247 Ước Tính 4/5-1/5
80248 Ước Tính 4/5-9/10
80249 Ước Tính 39/4
80250 Ước Tính 39/5
80251 Ước Tính 39/50
80252 Ước Tính 38/4
80253 Ước Tính 343/7
80254 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ y=x-2 y=4x-5
80255 Ước Tính -35/5
80256 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal (3x-4)^4
80257 Ước Tính 324^(1/2)
80258 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal (5x+2y)^6
80259 Ước Tính 30/180
80260 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal (3x-y)^7
80261 Ước Tính 31/3
80262 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal (4x-2y)^3
80263 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal (5x-y)^3
80264 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal (6m+2)^2
80265 Ước Tính -3^2+1
80266 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal (2z+5k)^4
80267 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal (2z-3k)^4
80268 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal (2x-y)^10
80269 Ước Tính 3^2-5
80270 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal (2x-y)^9
80271 Ước Tính 3^-1.5
80272 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal (2-x)^5
80273 Ước Tính 3^2.6
80274 Ước Tính 3^13
80275 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal (x+y)^12
80276 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal (x+6y)^4
80277 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal (x+1/x)^4
80278 Ước Tính 3^p
80279 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal (r+3)^5
80280 Ước Tính 3/8-1/8
80281 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal (r-t+n)^2
80282 Ước Tính 3^(3/4)*3^(7/8)
80283 Ước Tính 3/4+1
80284 Tìm Điểm Cuối của Hàm Căn Bậc Hai căn bậc hai của v^19
80285 Ước Tính 3/4+1/16
80286 Ước Tính 3/5*3/5
80287 Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm 3y^2- căn bậc hai của x=44 , (16,4) ,
80288 Ước Tính 3/5+1/2
80289 Tìm Độ Lõm f(x)=15x+15e^x
80290 Ước Tính 3/5-3/10
80291 Tìm Độ Lõm f(x)=x^(1/7)(x+8)
80292 Ước Tính -3/11
80293 Tìm Độ Lõm f(x)=9x^4-54x^2
80294 Tìm Nghịch Đảo của Ma Trận Tìm Được [[12],[11],[4]]
80295 Ước Tính -3/-4
80296 Xác định nếu @POINT là một Đáp Án y<10x-8
80297 Ước Tính 3/2-3
80298 Xác định nếu @POINT là một Đáp Án y<8x-3
80299 Ước Tính 3/4*(8)
80300 Ước Tính -3/4*8
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.