| 80001 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
4y=3x+5 6y=3x+21 |
|
| 80002 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 16 của 14 |
|
| 80003 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 2 của ( căn bậc hai của x)/8 |
|
| 80004 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 2 của căn bậc ba của 2 |
|
| 80005 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 4 của căn bậc hai của 4 |
|
| 80006 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 4 của 30 |
|
| 80007 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 5 của 12 |
|
| 80008 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
5x+2y=19 x-2y=-1 |
|
| 80009 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 5 của 13 |
|
| 80010 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
5x+2y=5 3x-y=14 |
|
| 80011 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 5 của căn bậc ba của 5 |
|
| 80012 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
-5x+2y=6 , 10x-2y=-16 |
, |
| 80013 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 7 của 1/( căn bậc hai của 7) |
|
| 80014 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số w của ((x^2-6)^4)/( căn bậc ba của x^2+8) |
|
| 80015 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số b của y^7x |
|
| 80016 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
5x+3y=-3 , 2x-3y=24 |
, |
| 80017 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số b của 4x^2y |
|
| 80018 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
5x+3y=31 , 2x+3y=25 |
, |
| 80019 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số b của y^2x |
|
| 80020 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số b của x/y |
|
| 80021 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
5x+3y=58 5x-3y=22 |
|
| 80022 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của 9 |
|
| 80023 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
-5x+3y=6 x-y=4 |
|
| 80024 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 8 của x^2 |
|
| 80025 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
5x+3y=6 , 3x-y=5 |
, |
| 80026 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
5x+4y=-4 3x+4y=12 |
|
| 80027 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 4 của 60- logarit cơ số 4 của 4+ logarit cơ số 4 của x |
|
| 80028 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 2 của 5 |
|
| 80029 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x^2+25 |
|
| 80030 |
Rút gọn/Tối Giản |
10^( logarit của 5) |
|
| 80031 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
5x+6y=5 10X+12y=10 |
|
| 80032 |
Rút gọn/Tối Giản |
1/2* logarit của x+1/3* logarit của y-2 logarit của z |
|
| 80033 |
Rút gọn |
(3-13x-7x^2)-(5x^2+12x-10) |
|
| 80034 |
Rút gọn/Tối Giản |
2 logarit cơ số 5 của x+ logarit cơ số 5 của 3 |
|
| 80035 |
Rút gọn/Tối Giản |
5 logarit tự nhiên của x-4 logarit tự nhiên của y |
|
| 80036 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
5x+y=-12 , 7x-3y=-52 |
, |
| 80037 |
Rút gọn/Tối Giản |
5 logarit cơ số 7 của a-2 logarit cơ số 7 của a |
|
| 80038 |
Rút gọn/Tối Giản |
5 logarit aric cơ số 4 của 2+7 logarit cơ số 4 của x+4 logarit cơ số 4 của y |
|
| 80039 |
Rút gọn/Tối Giản |
6 logarit tự nhiên của 2-4 logarit tự nhiên của y |
|
| 80040 |
Rút gọn/Tối Giản |
6 logarit tự nhiên của x-1/4* logarit tự nhiên của y |
|
| 80041 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
5x+y=-23 , 7x-3y=-41 |
, |
| 80042 |
Rút gọn/Tối Giản |
6 logarit tự nhiên của x-5 logarit tự nhiên của y |
|
| 80043 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
5x+y=26 x+5y=-14 |
|
| 80044 |
Rút gọn/Tối Giản |
4 logarit cơ số 3 của u-20 logarit cơ số 3 của v |
|
| 80045 |
Rút gọn/Tối Giản |
3 logarit của 7+ logarit của 2 |
|
| 80046 |
Rút gọn/Tối Giản |
3 logarit tự nhiên của x+5 logarit tự nhiên của y-6 logarit tự nhiên của z |
|
| 80047 |
Rút gọn/Tối Giản |
3 logarit cơ số b của q+6 logarit cơ số b của v |
|
| 80048 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của x+4+ logarit của x-4 |
|
| 80049 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
5x+y=8 2x-3y=10 |
|
| 80050 |
Rút gọn |
(-2d^2+s)(5d^2-6s) |
|
| 80051 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 2 của x+ logarit cơ số 2 của y |
|
| 80052 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 4 của 1/16 |
|
| 80053 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 3 của u-5 logarit cơ số 3 của v |
|
| 80054 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
5x-2y=3 , 2x-y=0 |
, |
| 80055 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 3 của 24- logarit cơ số 3 của 8 |
|
| 80056 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
5x-2y=4 , -35x+14y=-28 |
, |
| 80057 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 3 của 4+2 logarit cơ số 3 của x- logarit cơ số 3 của 5 |
|
| 80058 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 3 của 7- logarit cơ số 3 của x |
|
| 80059 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 7 của 49 |
|
| 80060 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 64 của 4 |
|
| 80061 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
5x-4y=-10 , -4x+5y=8 |
, |
| 80062 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 64 của 8 |
|
| 80063 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
5x-4y=2 -10x+8y=-4 |
|
| 80064 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 9 của 27 |
|
| 80065 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 4 của 320- logarit cơ số 4 của 5 |
|
| 80066 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 4 của 8+ logarit cơ số 4 của 2 |
|
| 80067 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
5x-6y=4 -10x+12y=-8 |
|
| 80068 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 5 của 15- logarit cơ số 5 của 3 |
|
| 80069 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 5 của 25- logarit cơ số 5 của 5 |
|
| 80070 |
Rút gọn |
(-1+19i)-(4-i) |
|
| 80071 |
Tìm Góc Phần Tư |
(0,8) |
|
| 80072 |
Giải x |
-x+4=32 |
|
| 80073 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2-7x-3=x |
|
| 80074 |
Tìm Góc Phần Tư |
(-4,-1) |
|
| 80075 |
Tìm Góc Phần Tư |
(6,1) |
|
| 80076 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
-6x+5y=-1 -8x+4y=12 |
|
| 80077 |
Tìm Góc Phần Tư |
(5,-6) |
|
| 80078 |
Tìm Góc Phần Tư |
(0,-8) |
|
| 80079 |
Tìm Góc Phần Tư |
(-8,-2) |
|
| 80080 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
6x-10y=2 2x+5y=9 |
|
| 80081 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
6x-4y=5 6x+7y=-17 |
|
| 80082 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm |
(2,8) , (3,4) |
, |
| 80083 |
Tìm Độ Dốc |
(0,4) , (2,0) |
, |
| 80084 |
Tìm Độ Dốc |
(-1,1) , (3,4) |
|
| 80085 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
7x^2+y^2=56 , xy=7 |
, |
| 80086 |
Tìm Độ Dốc |
(-3,4) , (2,-1) |
|
| 80087 |
Tìm Độ Dốc |
(-3,-4) , (2,-4) |
|
| 80088 |
Tìm Độ Dốc |
(3,0) , (0,-4) |
|
| 80089 |
Tìm Độ Dốc |
(-3,0) , (0,5) |
|
| 80090 |
Tìm Độ Dốc |
(-3,7) , (2,-3) |
|
| 80091 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
-7y-4x=1 7y-2x=53 |
|
| 80092 |
Tìm Độ Dốc |
(-2,5) , (3,4) |
|
| 80093 |
Tìm Độ Dốc |
7x+2y=5 |
|
| 80094 |
Tìm Độ Dốc |
(6,12) , (-6,-2) |
|
| 80095 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
y=-3x+3 , 5x+y=5 |
, |
| 80096 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
9a-3b=3 -3a+b=-1 |
|
| 80097 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
y=2x-2 , 7x+y=7 |
, |
| 80098 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
y=-1/4x-2 , 3x-4y=24 |
, |
| 80099 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
9x-3y=3 -3x+y=-1 |
|
| 80100 |
Tìm Giao của Các Bất Đẳng Thức |
x-2y=2 , x+y=0 |
, |