| 79901 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=x^2-2x-4 |
|
| 79902 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=x^2-7 |
|
| 79903 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=x^2+2x-2 |
|
| 79904 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
3x+3y=-9 3x-3y=21 |
|
| 79905 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
h(t)=-16t^2+64t+4 |
|
| 79906 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
3x+5y=20 -2x+5y=20 |
|
| 79907 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=7x^2-7x |
|
| 79908 |
Tìm Trung Điểm |
(1,10) , (3,8) |
, |
| 79909 |
Tìm Trung Điểm |
(10,0) , (-7,-5) |
, |
| 79910 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
5x+6y=5 , 10x+12y=10 |
, |
| 79911 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
x+y=6 , x-y=4 |
, |
| 79912 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
x^2+y^2=49 , y^2-6x=49 |
, |
| 79913 |
Tìm Phương Trình Với Các Nghiệm Đã Cho |
4 , -11/3 |
, |
| 79914 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x+2y=2 , -x-2y=2 |
, |
| 79915 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x+2y=2 , -x-2y=-2 |
, |
| 79916 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x+3=y , 3x+4y=7 |
, |
| 79917 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x+7y=0 , 2x-8y=22 |
, |
| 79918 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
-9x+4y=8 , -3x-y=4 |
, |
| 79919 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
9x+y=2 , -4x-y=-17 |
, |
| 79920 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x-3y=-9 , -x+3y=9 |
, |
| 79921 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
3x=9-6y 3x+8y=9 |
|
| 79922 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x-3y=3 , -x+3y=3 |
, |
| 79923 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
-x-5y=5 , x+5y=5 |
, |
| 79924 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x-5y=-5 , -x+5y=5 |
, |
| 79925 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
-x-5y-5z=2 , 4x-5y+4z=19 , x+5y-z=-20 |
, , |
| 79926 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x-2y=0 , 4x-3y=15 |
, |
| 79927 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x=y-7 , x+8y=2 |
, |
| 79928 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
3x-2y=5 -6x+4y=-10 |
|
| 79929 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
5x-3y=-11 , 2x-6y=-14 |
, |
| 79930 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y=2x , y=2x |
, |
| 79931 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x+y=8 , x-y=2 |
, |
| 79932 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
3x-2y=-9 2x-3y=-16 |
|
| 79933 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x+y=8 , x=3y |
, |
| 79934 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x+y=7 , x-y=5 |
, |
| 79935 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x+y=3 , y=x^2-8x+15 |
, |
| 79936 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x+y=4 , x=3y |
, |
| 79937 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x+y=4 , x-y=6 |
, |
| 79938 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x+y=10 , x-y=2 |
, |
| 79939 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x+y=16 , x=3y |
, |
| 79940 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
3x-4y=-24 x+y=-1 |
|
| 79941 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y=x+6 , y=2x |
, |
| 79942 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
3x-4y=26 2x+8y=-36 |
|
| 79943 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y=-x+3 , 2y+2x=4 |
, |
| 79944 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y=x+5 , 4x+y=20 |
, |
| 79945 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y=4x-8 , y=2x+10 |
, |
| 79946 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y=7x+11 , y=11x+12 |
, |
| 79947 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y=3x+1 , 3y-7x=9 |
, |
| 79948 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y=2x-1 , 3x-y=-1 |
, |
| 79949 |
Vẽ đồ thị Khoảng |
(2,infinity) |
|
| 79950 |
Nhân |
2*-2 |
|
| 79951 |
Tìm Tâm và Bán kính |
(x-3)^2+(y+2)^2=16 |
|
| 79952 |
Tìm Tâm và Bán kính |
(x-3)^2+(y+4)^2=16 |
|
| 79953 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
3x-y=9 2x+y=6 |
|
| 79954 |
Tìm Tâm và Bán kính |
(x+1)^2+(y-3)^2=9 |
|
| 79955 |
Tìm Tâm và Bán kính |
(x+1)^2+(y-3)^2=16 |
|
| 79956 |
Tìm Tâm và Bán kính |
(x+5)^2+(y+8)^2=16 |
|
| 79957 |
Tìm Tâm và Bán kính |
(x+3)^2+(y-4)^2=25 |
|
| 79958 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2+10x+6y+25=0 |
|
| 79959 |
Tìm Tâm và Bán kính |
(x-3)^2+y^2=9 |
|
| 79960 |
Tìm Tâm và Bán kính |
(x-4)^2+(y+3)^2=25 |
|
| 79961 |
Tìm Tâm và Bán kính |
(x-5)^2+(y+6)^2=9 |
|
| 79962 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2-10x-6y-30=0 |
|
| 79963 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2=17 |
|
| 79964 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2-10x+2y+17=0 |
|
| 79965 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
4x+13y=40 , 4x+3y=-40 |
, |
| 79966 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2+6x-8=0 |
|
| 79967 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2+8x+2y+13=0 |
|
| 79968 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2-8x+4y=-11 |
|
| 79969 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2-4y=0 |
|
| 79970 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2-2x-6y-26=0 |
|
| 79971 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
4x+2y=-8 3x-2y=22 |
|
| 79972 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2-2x+6y+6=0 |
|
| 79973 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
4x+2y=8 , 4x+3y=16 |
, |
| 79974 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2-2x+6y-15=0 |
|
| 79975 |
Tìm Các Tính Chất |
(y^2)/25-(x^2)/36=1 |
|
| 79976 |
Nhân |
9x(5x^2) |
|
| 79977 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của 3 |
|
| 79978 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của x+ logarit tự nhiên của 20 |
|
| 79979 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
4x+6y=-24 -7x+6y=9 |
|
| 79980 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của x- logarit tự nhiên của y |
|
| 79981 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
-4x+7y=9 2y=-5x-22 |
|
| 79982 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của 7+ logarit tự nhiên của 5 |
|
| 79983 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
4x+8y=16 3x+6y=12 |
|
| 79984 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 100000- logarit của 100 |
|
| 79985 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 3x+8- logarit của x |
|
| 79986 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 4- logarit của 10 |
|
| 79987 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
4x+y=-1 2x-y=-5 |
|
| 79988 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 2x+3- logarit của x |
|
| 79989 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 5x+2- logarit của x |
|
| 79990 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của m^k |
|
| 79991 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 12 của 16 |
|
| 79992 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 11 của 11x |
|
| 79993 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 3 của căn bậc hai của 27 |
|
| 79994 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
4x-2y=9 , 12x-7y=6 |
, |
| 79995 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 3 của 27/x |
|
| 79996 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 3 của x căn bậc hai của y |
|
| 79997 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
4x-3y=25 -3x+8y=10 |
|
| 79998 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
4x-4y=10 , 3x+2y=5 |
, |
| 79999 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 3 của 10z |
|
| 80000 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 2 của 4x^2+8x+4 |
|