| 79701 |
Tìm MCNN |
1/(3x) , 4/(5x^2) , (2+x)/(6x) |
, , |
| 79702 |
Tìm BCNN |
24 , 36 |
, |
| 79703 |
Tìm MCNN |
3/x , 2/(x-12) |
, |
| 79704 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(2,2) , (4,6) |
|
| 79705 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=(2x^2)/(x^2-1) |
|
| 79706 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=2^x+1 |
|
| 79707 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=3/(x-5) |
|
| 79708 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(-2,3) , (4,-5) |
|
| 79709 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(-2,3) , (6,-1) |
|
| 79710 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(-2,5) , (4,5) |
|
| 79711 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=3x+3 |
|
| 79712 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 4x-16 |
|
| 79713 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(2,5) , (6,6) |
|
| 79714 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(-2,6) , (1,6) |
, |
| 79715 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=e^x |
|
| 79716 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(-2,7.75) , (-1,3.75) |
|
| 79717 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=(x-2)^2-4 |
|
| 79718 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(-3,0) , (6,-3) |
, |
| 79719 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=(x-5)^2-9 |
|
| 79720 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
h(x)=1/98x^2 |
|
| 79721 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=(x-4)/(x+5) |
|
| 79722 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(-3,10) , (2,-5) |
|
| 79723 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=x/(x^2-9) |
|
| 79724 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(-3,-4) , (-2,-9) |
, |
| 79725 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(3,5) , (3,8) |
|
| 79726 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=4^x |
|
| 79727 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(3,-8) , (6,-4) |
|
| 79728 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=(5x)/(x-3) |
|
| 79729 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(4,0) , (0,3) |
|
| 79730 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=9-3x |
|
| 79731 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(-4,0) , (4,6) |
, |
| 79732 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=5x-10 |
|
| 79733 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=6-2x |
|
| 79734 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(-4,2) , (0,-30) |
|
| 79735 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=(x-7)/3 |
|
| 79736 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(-4,-5) , (-6,3) |
|
| 79737 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=2-5x |
|
| 79738 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=-2x-2 |
|
| 79739 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(4,-7) , (0,5) |
|
| 79740 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(4,7) , (5,1) |
|
| 79741 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(-5,0) , (0,-5) |
|
| 79742 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=-2x^3+1 |
|
| 79743 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=9x-7 |
|
| 79744 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(5,10) , (8,16) |
|
| 79745 |
Tìm hàm ngược |
f(x) = logarit của x |
|
| 79746 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(5,2) , (4,1) |
|
| 79747 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=-x+6 |
|
| 79748 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(5,2) , (-5,7) |
|
| 79749 |
Tìm hàm ngược |
g(x)=1/x-2 |
|
| 79750 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(5,25) , (0,5) |
|
| 79751 |
Tìm hàm ngược |
g(x)=x-3 |
|
| 79752 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(-5,-3) , (5,13) |
|
| 79753 |
Tìm hàm ngược |
g(x)=x+2 |
|
| 79754 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(5,6) , (2,6) |
|
| 79755 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(5,7) , (8,22) |
|
| 79756 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(6,-1) , (-3,2) |
|
| 79757 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = square root of 10-x |
|
| 79758 |
Tìm hàm ngược |
y=4x-5 |
|
| 79759 |
Tìm hàm ngược |
y=3x-4 |
|
| 79760 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(-6,7) , (-3,6) |
|
| 79761 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=(4x-3)/2 |
|
| 79762 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=x^3-10 |
|
| 79763 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(-8,11) , (4,7/2) |
|
| 79764 |
Tìm hàm ngược |
f(x) = cube root of x-7 |
|
| 79765 |
Tìm hàm ngược |
f(x) = cube root of x+4 |
|
| 79766 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(-8,-2) , (-4,6) |
|
| 79767 |
Tìm hàm ngược |
f(x) = log base 5 of x |
|
| 79768 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(-8,3) , (4,0) |
, |
| 79769 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=(x-1)^2 |
|
| 79770 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=(x-1)^3 |
|
| 79771 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(-9,-1) , (3,-5) |
, |
| 79772 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=1/(x-1) |
|
| 79773 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=-2/3x |
|
| 79774 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=-1/3x |
|
| 79775 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=1/3x+5 |
|
| 79776 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=1/3x-1 |
|
| 79777 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của y)/( căn bậc hai của y- căn bậc hai của 2) |
|
| 79778 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=1/4x+1 |
|
| 79779 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 512x^3 |
|
| 79780 |
Phân Tích Nhân Tử |
4-4a+a^2 |
|
| 79781 |
Tìm hàm ngược |
f(x) = log base 3 of x |
|
| 79782 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
3/4x+5/2y=8 , 1/8x-3/4y=-1 |
, |
| 79783 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
p(x)=3x^2+12x+7 |
|
| 79784 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=1/4*(x+2)^2-9 |
|
| 79785 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=ax+b |
|
| 79786 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
8x+7y=15; 6x-5y=1 |
|
| 79787 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
3/5x+1/3y=1/15 |
|
| 79788 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=3 |
|
| 79789 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3-11x^2+33x+45 |
|
| 79790 |
Rút gọn |
5-3/(xy) |
|
| 79791 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
p(x)=3x^2+6x+1 |
|
| 79792 |
Rút gọn |
1.5m^6(-2m^2)^4 |
|
| 79793 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=x^3+3x^2-4x-12 |
|
| 79794 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=x^2-2x-24 |
|
| 79795 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=x^2-14x+49 |
|
| 79796 |
Rút gọn |
(z-12)(z+12) |
|
| 79797 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
-12x-5y=40 12x-11y=88 |
|
| 79798 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
14x-2y=78 2x-2y=6 |
|
| 79799 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=x^2+3x-10 |
|
| 79800 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=2x^2+x-6 |
|