Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
79601 Quy đổi sang Dạng Căn Thức (y^(9/8))/(y^(5/8))
79602 Tìm MCNN (b^3)/(b^2+4b+4)-9/(b^2-4b-12)
79603 Quy đổi sang Dạng Căn Thức 2^(1/2)*2^(1/3)
79604 Tìm MCNN (b^4)/(b^2+6b+9)6/(b^2+4b+3)
79605 Quy đổi sang Dạng Căn Thức 27^(-4/3)
79606 Tìm MCNN (b^4)/(b^2-2b+1)5/(b^2-8b+7)
79607 Quy đổi sang Dạng Căn Thức 3^(-2/3)
79608 Tìm MCNN (m-n)/(24mn^4)(m-n)/(16m^4n)
79609 Quy đổi sang Dạng Căn Thức 3^(2/5)
79610 Quy đổi sang Dạng Căn Thức 9^(-3/2)
79611 Tìm MCNN n/(n^2+6n+9)-4/(n^2+7n+12)
79612 Quy đổi sang Dạng Căn Thức b^(1/2)
79613 Tìm MCNN n/(n^2-1)n/(n^2-2n-3)
79614 Quy đổi sang Dạng Căn Thức c^(2/5)
79615 Quy đổi sang Dạng Căn Thức c^(3/5)
79616 Tìm MCNN (n^2)/(n^2+4n+4)-3/(n^2+7n+10)
79617 Quy đổi sang Dạng Căn Thức b^(3/4)
79618 Tìm MCNN (n^3)/(n^2-2n+1)-2/(n^2+8n-9)
79619 Quy đổi sang Dạng Căn Thức 512^(1/3)
79620 Quy đổi sang Dạng Căn Thức 6^(1/4)
79621 Quy đổi sang Dạng Căn Thức 64^(5/6)
79622 Tìm MCNN s/(s^2-4)(9s)/(s^2-5s-14)
79623 Quy đổi sang Dạng Căn Thức 625^(-1/4)
79624 Quy đổi sang Dạng Căn Thức 625^(5/4)
79625 Tìm MCNN (s^3)/(s^2-2s+1)-2/(s^2-4s+3)
79626 Quy đổi sang Dạng Căn Thức x^(7/9)
79627 Quy đổi sang Dạng Căn Thức x^(6/5)
79628 Tìm MCNN x/4+x/7
79629 Quy đổi sang Dạng Căn Thức y^(-2/3)
79630 Quy đổi sang Dạng Căn Thức y^(1/6)
79631 Tìm MCNN x/(x^2-25)(-4x)/(x^2-8x+15)
79632 Quy đổi sang Dạng Căn Thức x^(9/4)
79633 Quy đổi sang Dạng Căn Thức t^(2/7)
79634 Tìm MCNN x/(x^2-4)(2x)/(x^2-6x+8)
79635 Quy đổi sang Dạng Căn Thức t^(3/4)
79636 Giải x 9x-16=9x-23
79637 Quy đổi sang Dạng Căn Thức 6m^(1/3)
79638 Quy đổi sang Dạng Căn Thức (36/49)^(3/2)
79639 Quy đổi sang Dạng Căn Thức (1/125)^(2/3)
79640 Giải x 12(x-6)=2(x-9)
79641 Giải n căn bậc hai của 2n+28-4 căn bậc hai của n=0
79642 Tìm MCNN (x-2)/(x+2)-1/x
79643 Quy đổi sang Dạng Căn Thức (xy)^(1/4)
79644 Quy đổi sang Dạng Căn Thức (9x^4)^(1/2)
79645 Quy đổi sang Dạng Căn Thức (-1024)^(1/5)
79646 Tìm MCNN y/(y^2+2y+1)9/(y^2-6y-7)
79647 Tìm MCNN y/(y^2-2y+1)-6/(y^2+5y-6)
79648 Quy đổi sang Dạng Căn Thức (-3125)^(1/5)
79649 Quy đổi sang Dạng Căn Thức (2y+x)^(3/4)
79650 Tìm MCNN y/(y^2-4y+4)-4/(y^2+4y-12)
79651 Quy đổi sang Dạng Căn Thức (2x)^(2/5)
79652 Tìm MCNN (y^2)/(y^2+4y+4)-3/(y^2-2y-8)
79653 Tìm MCNN (y^4)/(y^2-2y+1)6/(y^2-5y+4)
79654 Quy đổi sang Dạng Căn Thức (25x)^(1/2)
79655 Tìm MCNN (y^5)/(y^2+4y+4)-6/(y^2+6y+8)
79656 Quy đổi sang Dạng Căn Thức (-27)^(5/3)
79657 Tìm MCNN z/7+1/3
79658 Quy đổi sang Dạng Căn Thức (6x+5)^(5/6)
79659 Quy đổi sang Dạng Căn Thức (4y+x)^(3/5)
79660 Quy đổi sang Dạng Căn Thức (3y+x)^(3/4)
79661 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ căn bậc hai của 4x^2
79662 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ căn bậc hai của 64x^2
79663 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ căn bậc hai của 60
79664 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ căn bậc hai của 5x
79665 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ căn bậc hai của 56
79666 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ căn bậc hai của 7x^3
79667 Tìm Hiệu của Hai Hàm Số f(x)=-x^2 , g(x)=4x-1 ,
79668 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ (-8+ căn bậc hai của -12)/40
79669 Tìm Hiệu của Hai Hàm Số f(x)=3x+5 g(x)=x^2
79670 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ căn bậc hai của 11/2
79671 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc (0,0) ; (3,4) ;
79672 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ ( căn bậc hai của 7x)^3
79673 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ 4x^4-21x^3-46x^2+219x+180
79674 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc (0,-3) , (2,5)
79675 Giải d 20=-d+16
79676 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc (0,32) , (100,212)
79677 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ x^4-15x^2-16
79678 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ x^4-16
79679 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc (0,6) , (3,0)
79680 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ x^3-9x^2-22x+24
79681 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc (1,-1) , (3,5)
79682 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc (1,10) , (-3,2)
79683 Tìm MCNN 7/(6x)+(3x)/5
79684 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc (-1,-16) , (0,-15)
79685 Kết Hợp (5a)/(a+7)-(3a+2)/(a+7)+4/(a+7)
79686 Kết Hợp (4x)/(x+1)+5/(x-1)-8/(x^2-1)
79687 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc (-1,5) , (3,-3)
79688 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho f(0)=2^0
79689 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho f(1)=(1/3)
79690 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc (1,-6) , (4,3)
79691 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc (1,7) , (10,1)
79692 Tìm ƯCLN -7x^2+7x+14
79693 Tìm ƯCLN 8x-4
79694 Tìm ƯCLN 18x^4-27x^3-36x^2
79695 Tìm ƯCLN 2x^4y^2+8x^2y^3+4xy^4
79696 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc (-10,3) , (-8,-8)
79697 Kết Hợp 1/x+(2x)/3
79698 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc (-12,0) , (0,12)
79699 Tìm BCNN 6 , 10 ,
79700 Tìm BCNN 6 , 8 ,
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.