Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
79801 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên f(x)=3x^3+3x^2-18x
79802 Giải x (5x)/7-5=50
79803 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ 20x+5y=120 10x+7.5y=80
79804 Giải k 3/(k+3)=8/(k-2)
79805 Tìm Các Tính Chất f(x)=-2x^2-12x-16
79806 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ 2x+3y=23 3x+y=17
79807 Tìm Các Tính Chất f(x)=x^2-6x+13
79808 Tìm Các Tính Chất f(x)=x^2-5x+1
79809 Tìm Các Tính Chất f(x)=x^2-5x+6
79810 Tìm Các Tính Chất f(x)=-x^2-4x-3
79811 Phân Tích Nhân Tử 9x^4+12x^3-45x^2-60x
79812 Tìm Các Tính Chất f(x)=3x^2-6x+1
79813 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ 2x+2y=-6 6x+17y=-29
79814 Tìm Các Tính Chất f(x)=2x^2-8x+9
79815 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ 2x+2y=-6 , 3x-2y=11 ,
79816 Tìm Các Tính Chất f(x)=(x-2)^2+1
79817 Tìm Các Tính Chất f(x)=(x-3)^2-1
79818 Vẽ Đồ Thị (x+2)^2+y^2=36
79819 Tìm Hiệu Thương f(x)=x^2+1
79820 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ 2x+3y=3 , 3x-2y=11 ,
79821 Vẽ Đồ Thị f(x)=2x^3-26x-24
79822 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế y^2-x^2=56 , 2x-y=1 ,
79823 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ 2x+3y=5 , 4x+6y=10 ,
79824 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x^2+y^2=9 , x^2-y^2=1 ,
79825 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x^2+y^2=18 , y^2-3x^2=6 ,
79826 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 2x+4y=-2 , 2x-y=4 ,
79827 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 2x+4y=-2 , 2x-y=6 ,
79828 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 15x-10y=-5 , 5y=4+15x ,
79829 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 15x-10y=-1 , 15y=-1+10x ,
79830 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 25x^2+4y^2=100 , 2y+5x=10 ,
79831 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 6x+8y=-22 , y=-5 ,
79832 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 5x-6y=1 , -10x+12y=-2 ,
79833 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 5x+y=21 , y=2x ,
79834 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 5x+4y=-30 , 3x-9y=-18 ,
79835 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 4x+y=6 , y=2x ,
79836 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 4x+y=8 , y=4x ,
79837 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ 2x+5y=27 x+y=12
79838 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 4p+2q=8 , q=2p+1 ,
79839 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ 2x+5y=27 , -7x-3y=-22 ,
79840 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 3x^2-5y^2=-33 , 2x^2+3y^2=35 ,
79841 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 2x-y=5 , x+3y=7 ,
79842 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 2x+y=8 , y=2x ,
79843 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ 2x+6y=10 , 3x+9y=15 ,
79844 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế -2x=27-5y , 4y=20+2x ,
79845 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 3x-y=28 , 3x+y=14 ,
79846 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ 2x+y=0 , -2x+5y=-18 ,
79847 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 3x+y=20 , x+y=12 ,
79848 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 3x+4y=5 , 6x+8y=10 ,
79849 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 3x+4y=3 , 6x+8y=6 ,
79850 Tìm Đỉnh x^2+7x+12
79851 Tìm Đỉnh x^2-2x-5
79852 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ 2x-3y=-10 3x+5y=4
79853 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ 2x-3y=-15 , x=4y ,
79854 Tìm Đỉnh f(x)=-2(x-3)^2+4
79855 Tìm Đỉnh f(x)=2x^2+4x-2
79856 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ 2x-3y=19 , 3x-4y=26 ,
79857 Tìm Đỉnh f(x)=2x^2-5x+3
79858 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ 2x-3y=-22 8x+5y=14
79859 Giải x 9(x+1)=25+x
79860 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ 2x-3y=4 5x+2y=-9
79861 Tìm Đỉnh f(x)=2x-x^2+3
79862 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ 2x-3y=4 -2x+6y=-10
79863 Tìm Đỉnh f(x)=2x^2-2x-4
79864 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ 2x-3y=4 , -4x+6y=-8 ,
79865 Tìm Đỉnh f(x)=2x^2-10x+12
79866 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ 2x-3y=5 -4x+6y=-10
79867 Giải x 4x-2=-6
79868 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ 2x-4y=5 -8x+16y=-15
79869 Giải x 2(5x+8)=6x+20
79870 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ 2x-4y=8 3x+8y=-2
79871 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ -2x-5y=-3 2x+y=-17
79872 Tìm Đỉnh f(x)=x^2-14x+49
79873 Tìm Đỉnh f(x)=x^2-4x-2
79874 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ -2x-6y=-16 , 4x-6y=-58 ,
79875 Tìm Đỉnh f(x)=x^2-4x-32
79876 Rút gọn (j+7)(k-5)
79877 Tìm Đỉnh f(x)=x^2+10x+29
79878 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ 2x-y=1 , 4x-2y=2 ,
79879 Tìm Đỉnh f(x)=-x^2+6x-10
79880 Tìm Đỉnh f(x)=-x^2+6x-13
79881 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ 3a+5b=-19 , 5a-27b=145 ,
79882 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ 3c-8d=7 c+2d=-7
79883 Tìm Đỉnh f(x)=(x-2)^2-4
79884 Giải x 3|x+5|>21
79885 Tìm Đỉnh f(x)=4x^2-16x+10
79886 Ước Tính logarit cơ số 6 của 1/216
79887 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ 3x+2y=10 , 6x+4y=14 ,
79888 Tìm Đỉnh p(x)=x^2+4x-12
79889 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ 3x+2y=11 x+5y=8
79890 Tìm Đỉnh p(x)=-x^2+6x-8
79891 Tìm Đỉnh p(x)=x^2+10x+9
79892 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ 3x+2y=12 , 6x+3y=21 ,
79893 Tìm Đỉnh H(x)=-3x^2
79894 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ 3x+2y=16 2x-2y=4
79895 Tìm Đỉnh r(x)=2x^2+4x+7
79896 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ 3x+2y=16 x+5y=14
79897 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu f(x)=2x^2-2x
79898 Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có f(x)=15x^11-6x^8+x^3-4x+3
79899 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu f(x)=3x^2-12x-1
79900 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ 3x+2y=8 x+5y=7
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.