| 80101 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
3x+2y=8 , 6x+4y=20 |
, |
| 80102 |
Xác định nếu Vuông Góc |
2x=14+y and 4x+2y=10 |
and |
| 80103 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x-y=-1 , x+y=7 |
, |
| 80104 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x-2y=0 , x+2y=8 |
, |
| 80105 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x+2y=10 , 2x+4y=48 |
, |
| 80106 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
4x=y+5 , 8x-5=2y |
, |
| 80107 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
x-y=2 3x+2y=-9 |
|
| 80108 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
-x-7y=14 , -4x-14y=28 |
, |
| 80109 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
2 = log base 3 of 9 |
|
| 80110 |
Ước Tính |
logarit của 98 |
|
| 80111 |
Ước Tính |
logarit của 68 |
|
| 80112 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.5625 |
|
| 80113 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.12 |
|
| 80114 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
-1.55 |
|
| 80115 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
x^2+y^2=125 , x^2-y^2=-75 |
, |
| 80116 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.925 |
|
| 80117 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.007 |
|
| 80118 |
Ước Tính |
logarit của 3/5 |
|
| 80119 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
x^2+y^2=49 , y^2-3x=49 |
, |
| 80120 |
Ước Tính |
logarit của căn bậc hai của 100z |
|
| 80121 |
Ước Tính |
logarit cơ số 9 của 1/81 |
|
| 80122 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của 72 |
|
| 80123 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của 49 |
|
| 80124 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của 100 |
|
| 80125 |
Ước Tính |
logarit của 2*5 |
|
| 80126 |
Ước Tính |
logarit của 10*100 |
|
| 80127 |
Ước Tính |
logarit của 59 |
|
| 80128 |
Ước Tính |
logarit của 51 |
|
| 80129 |
Ước Tính |
3 logarit của 2 |
|
| 80130 |
Ước Tính |
2 logarit của 8 |
|
| 80131 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của (e^2)/5 |
|
| 80132 |
Ước Tính |
( logarit của 7)/( logarit của 4) |
|
| 80133 |
Ước Tính |
( logarit của 8)/( logarit của 4) |
|
| 80134 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của 2.5 |
|
| 80135 |
Ước Tính |
logarit cơ số 0.5 của 3 |
|
| 80136 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
x+2y=13 4x+8y=-9 |
|
| 80137 |
Ước Tính |
logarit của 10^15 |
|
| 80138 |
Ước Tính |
logarit cơ số 18 của 1 |
|
| 80139 |
Ước Tính |
logarit cơ số 125 của 625 |
|
| 80140 |
Ước Tính |
logarit cơ số 16 của 1/2 |
|
| 80141 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của 34 |
|
| 80142 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của 35 |
|
| 80143 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của 3.3 |
|
| 80144 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của căn bậc ba của 3 |
|
| 80145 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của 8^3*9^8 |
|
| 80146 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
x+3y=1 , 2x+4y=-2 |
, |
| 80147 |
Ước Tính |
logarit cơ số 20 của 1 |
|
| 80148 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
x+3y=11 -6x+2y=-6 |
|
| 80149 |
Ước Tính |
logarit cơ số 2 của 7*3 |
|
| 80150 |
Ước Tính |
logarit cơ số 2 của 70 |
|
| 80151 |
Ước Tính |
(8^(5/3))^(1/5) |
|
| 80152 |
Ước Tính |
logarit cơ số 2 của 80 |
|
| 80153 |
Ước Tính |
logarit cơ số 2 của 90 |
|
| 80154 |
Ước Tính |
logarit cơ số 5 của 150 |
|
| 80155 |
Ước Tính |
logarit cơ số 5 của 120.24 |
|
| 80156 |
Ước Tính |
logarit cơ số 5 của 23 |
|
| 80157 |
Ước Tính |
logarit cơ số 5 của 90 |
|
| 80158 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
-x+4y=8 , x-4y=-8 |
, |
| 80159 |
Ước Tính |
logarit cơ số 6 của 24 |
|
| 80160 |
Vẽ Đồ Thị |
x-4y=-18 |
|
| 80161 |
Ước Tính |
logarit cơ số 6 của 36x |
|
| 80162 |
Ước Tính |
logarit cơ số 6 của x |
|
| 80163 |
Ước Tính |
logarit cơ số 5 của 1/4 |
|
| 80164 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
x+5y=6 , -2x+12=10y |
, |
| 80165 |
Ước Tính |
logarit cơ số 4 của 90 |
|
| 80166 |
Giải m |
(m+1)/(2m+1)=3/5 |
|
| 80167 |
Ước Tính |
logarit cơ số 4 của 4^7 |
|
| 80168 |
Ước Tính |
logarit cơ số 4 của căn bậc hai của 5 |
|
| 80169 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của 70 |
|
| 80170 |
Ước Tính |
logarit cơ số 36 của căn bậc hai của 6 |
|
| 80171 |
Ước Tính |
logarit cơ số 7 của 7^4 |
|
| 80172 |
Ước Tính |
logarit cơ số 7 của 1/9 |
|
| 80173 |
Ước Tính |
2 logarit của 2 |
|
| 80174 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
x+y=1 x-y=3 |
|
| 80175 |
Ước Tính |
logarit cơ số 8 của 22 |
|
| 80176 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
x+y=-1 , x-y=12 |
, |
| 80177 |
Ước Tính |
logarit cơ số 9 của 6561 |
|
| 80178 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
x+y=1 , x-y=5 |
, |
| 80179 |
Ước Tính |
logarit cơ số 9 của 15 |
|
| 80180 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
x+y=1 , x-y=9 |
, |
| 80181 |
Ước Tính |
logarit cơ số b của căn bậc hai của 5x |
|
| 80182 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
x+y=-1 , x-y=9 |
, |
| 80183 |
Ước Tính |
logarit cơ số p của 69 |
|
| 80184 |
Ước Tính |
logarit cơ số p của 67 |
|
| 80185 |
Ước Tính |
logarit cơ số p của 45 |
|
| 80186 |
Ước Tính |
logarit cơ số p của 25 |
|
| 80187 |
Ước Tính |
logarit cơ số b của x |
|
| 80188 |
Rút gọn |
(3x^3-4x^2+x-2)-(x^3-5x^2+3x+2) |
|
| 80189 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số b của 64=3 |
|
| 80190 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
x+y=3 , x-y=7 |
, |
| 80191 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của 5=y |
|
| 80192 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của 8=y |
|
| 80193 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 4 của 256=y |
|
| 80194 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 0.01=-2 |
|
| 80195 |
Rút gọn |
2 căn bậc hai của 18 |
|
| 80196 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
6^2=x |
|
| 80197 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
5^x=3 |
|
| 80198 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
a^b=c |
|
| 80199 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
9^y=x |
|
| 80200 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
x+y=-6 , x-y=12 |
, |