Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
80301 Xác định nếu @POINT là một Đáp Án y=5x+2 , 2y=2x+15 , (1,7) , ,
80302 Xác định nếu @POINT là một Đáp Án y>x-1 ; (0,5) ;
80303 Xác định nếu @POINT là một Đáp Án -44>-2x-8>=-8
80304 Ước Tính -3/4-5/8
80305 Ước Tính 3/4-5/8
80306 Xác định nếu @POINT là một Đáp Án 1/x+1/3<1/5
80307 Ước Tính 3/4-1/12
80308 Xác định nếu @POINT là một Đáp Án 3x+4y<9 , (1,1) ,
80309 Ước Tính 3/(3^3)
80310 Ước Tính 3.1^2.7
80311 Xác định nếu @POINT là một Đáp Án x^2+3y=0 , y=5 , (3,4) , ,
80312 Ước Tính 24/45
80313 Xác định nếu @POINT là một Đáp Án 4x-y>4 (2,-3)
80314 Xác định nếu @POINT là một Đáp Án (3,-2),3x=7-y*4x=6-3y
80315 Xác định nếu @POINT là một Đáp Án x+y=0 , x*y=0 , (0,0) , ,
80316 Ước Tính 23/6
80317 Xác định nếu @POINT là một Đáp Án (4/3,9/4) ; 6x-4y=-1 ;
80318 Ước Tính 24/(3/4)
80319 Xác định nếu @POINT là một Đáp Án 8x-6<4x+10
80320 Ước Tính 25^-2
80321 Xác định nếu @POINT là một Đáp Án y<6x-6
80322 Ước Tính 27/12
80323 Tìm Đường Vuông Góc -x+5y=14 ; (-5,2) ;
80324 Tìm Đường Vuông Góc (-3,8) , -3x+4y=-23 ,
80325 Tìm Đường Vuông Góc 5x=-1-y , (4.5,-2.6) ,
80326 Ước Tính 27^(1/3)*27^(4/3)
80327 Tìm Đường Vuông Góc y=-10x+1 (5,7)
80328 Ước Tính 256/2
80329 Ước Tính 28/36
80330 Ước Tính 28/40
80331 Tìm Đường Vuông Góc y=-3/2x+4 (3,9)
80332 Tìm Đường Vuông Góc y=3/5x , (5,3) ,
80333 Ước Tính -20/8
80334 Tìm Đường Vuông Góc (5,-3) 4x-2y=7
80335 Ước Tính 20/70
80336 Tìm Đường Vuông Góc (1,9) 2x+7y=1
80337 Ước Tính (2+i)/(3-i)
80338 Tìm Đường Vuông Góc (2,8) 3x+5y=1
80339 Ước Tính 21/-3
80340 Tìm Đường Vuông Góc 2x+5y=20 (10,-4)
80341 Ước Tính 225/2
80342 Tìm Đường Vuông Góc -x+5y=14 (-5,-2)
80343 Ước Tính 225^(3/2)
80344 Tìm Đường Vuông Góc y=3(x-7) , (-7,0) ,
80345 Ước Tính 128^(2/7)
80346 Ước Tính 1296^(3/4)
80347 Xác Định Dãy 1/2 , 1 , 3/2 , ,
80348 Ước Tính 120/10
80349 Xác Định Dãy -22.7 , -18.4 , -14.1 , -9.8 , -5.5 , , , ,
80350 Xác Định Dãy 13 , 11 , 9 , 7 , , ,
80351 Ước Tính 13/100
80352 Xác Định Dãy 0.1 , -0.9 , 8.1 , ,
80353 Ước Tính 14/40
80354 Xác Định Dãy -11 , -8 , -5 , -2 , 1 , , , ,
80355 Ước Tính 14/35
80356 Ước Tính 14/11
80357 Ước Tính 14/0
80358 Xác Định Dãy 15 , 21 , 27 , 33 , , ,
80359 Ước Tính 15^2+8^2
80360 Xác Định Dãy 400 , 200 , 100 , ,
80361 Ước Tính 150/4
80362 Xác Định Dãy 8 , 13 , 18 , ,
80363 Ước Tính 150/5
80364 Xác Định Dãy 4 , -16 , 64 , -256 , 1024 , , , ,
80365 Ước Tính 144/9
80366 Xác Định Dãy 3 , 7 , 11 , ,
80367 Ước Tính 168/4
80368 Ước Tính (16-8÷(2^3))/(|-9-6|)
80369 Xác Định Dãy 0 , 3 , 6 , 9 , 12 , , , ,
80370 Xác Định Dãy 8 , 6 , 4 , 2 , 0 , , , ,
80371 Ước Tính 16/14
80372 Xác Định Dãy 8 , 10 , 12 , 14 , , ,
80373 Ước Tính 16/17
80374 Xác Định Dãy 5 , 7 , 9 , 11 , 13 , , , ,
80375 Ước Tính 16^1.5
80376 Xác Định Dãy 25 , 10 , 4 , ,
80377 Ước Tính 160/9
80378 Xác Định Dãy 2 , 5 , 8 , 10 , , ,
80379 Ước Tính 2/14
80380 Xác Định Dãy 4 , 0 , -4 , -8 , , ,
80381 Ước Tính căn bậc hai của -7* căn bậc hai của -14
80382 Xác Định Dãy 8 , 24 , 72 , 216 , , ,
80383 Xác Định Dãy 2 , -6 , 18 , ,
80384 Xác Định Dãy 6 , -24 , 96 , -384 , , ,
80385 Xác Định Dãy 12 , 6 , 3 , 3/2 , , ,
80386 Ước Tính 2/5-1/2
80387 Ước Tính 2/5+3/4
80388 Xác Định Dãy 30 , 150 , 750 , 3750 , , ,
80389 Xác Định Dãy 2 , 0 , -2 , -4 , , ,
80390 Xác Định Dãy 3 , 6 , 9 , 15 , 24 , , , ,
80391 Xác Định Dãy 1 , 1/4 , 1/16 , 1/64 , , ,
80392 Ước Tính -2/3-1
80393 Xác Định Dãy 19 , 15 , 11 , 7 , , ,
80394 Xác Định Dãy -1 , 8 , -27 , 64 , , ,
80395 Ước Tính 2/3+4/9
80396 Xác Định Dãy 1/3 , 1/9 , 1/27 , ,
80397 Xác Định Dãy 2 , 8 , 32 , ,
80398 Xác Định Dãy 16 , 17 , 18 , 19 , , ,
80399 Xác Định Dãy 2 , 10 , 18 , 26 , , ,
80400 Xác Định Dãy 5 , -1 , -7 , -13 , -19 , , , ,
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.