| 61201 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
h(x)=4x^4+9x^3+2x-6 |
|
| 61202 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
n(t)=25t^3-75t^2+49t+13 |
|
| 61203 |
Chia |
x/(x-3) |
|
| 61204 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
n(t)=25t^3-85t^2+67t+17 |
|
| 61205 |
Rút gọn |
12^-3*12^10*12^0 |
|
| 61206 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
p(x)=5x^2+19x-4 |
|
| 61207 |
Chia |
(x^2+8x+16)/(x^2-2x-24) |
|
| 61208 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
f(x)=x^3-11x^2-29x+39 |
|
| 61209 |
Rút gọn |
(p^6q^(3/2))^(1/3) |
|
| 61210 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
f(x)=x^3+7x^2-137x-143 |
|
| 61211 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
f(x)=x^3+7x^2-16x-22 |
|
| 61212 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
f(x)=x^3+7x^2-28x-34 |
|
| 61213 |
Ước Tính |
(2- căn bậc hai của 5)/(6+2 căn bậc hai của 5) |
|
| 61214 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
f(x)=9x^4-x^3+3x^2-3x-15 |
|
| 61215 |
Tìm Tập Xác Định |
y=2x^3 |
|
| 61216 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
f(x)=9x^4-x^3+5x^2-2x-39 |
|
| 61217 |
Chia |
(x^2-x-6)÷(x-3) |
|
| 61218 |
Tìm Tập Xác Định |
f(t) = square root of t^2+1 |
|
| 61219 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
f(x)=x^3+6x^2-50x-55 |
|
| 61220 |
Giải x |
11x+4<=37 |
|
| 61221 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
f(x)=x^3+3x^2-20x-22 |
|
| 61222 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
f(x)=x^3+3x^2-24x-26 |
|
| 61223 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = square root of x-3 |
|
| 61224 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=(8x)/(3x-9) |
|
| 61225 |
Tìm Tập Xác Định |
2x-9 |
|
| 61226 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
f(x)=x^4-4x^3-4x^2+36x-45 |
|
| 61227 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
f(x)=x^4-5x^3-36x^2+272x-448 |
|
| 61228 |
Chia |
(x^3-y^3)/(x-y) |
|
| 61229 |
Chia |
(x^3+2x^2-5x-6)/(x-2) |
|
| 61230 |
Chia |
(x^3+729)/(x+9) |
|
| 61231 |
Chia |
(x^-1+y^-1)/(x-y) |
|
| 61232 |
Chia |
(x^8)/(x^6) |
|
| 61233 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
f(x)=x^5-9x^4+13x^3+57x^2-86x-120 |
|
| 61234 |
Chia |
(x^5+7x^3-8)/(x-1) |
|
| 61235 |
Chia |
(x^5+8x^3-9)/(x-1) |
|
| 61236 |
Chia |
(x^4)/(x^6) |
|
| 61237 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
f(x)=4x^4-x^3+3x^2-2x-22 |
|
| 61238 |
Chia |
(15x^4-10x^3+7)/(-15x^4) |
|
| 61239 |
Chia |
(10b)/(2b+8) |
|
| 61240 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
f(x)=4x^4-3x^3-9x^2+6x+2 |
|
| 61241 |
Chia |
(2x^2+17x+35)/(x+5) |
|
| 61242 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
f(x)=54x^3-27x^2-69x-18 |
|
| 61243 |
Chia |
(2x^2+3x-14)/(x-2) |
|
| 61244 |
Chia |
((x^2-4)/(x-8))/(x-2) |
|
| 61245 |
Chia |
(n^2+6n+5)/(n+1) |
|
| 61246 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
f(x)=4x^4-x^3+5x^2-2x-6 |
|
| 61247 |
Chia |
(q/(r^2))/((q^2)/r) |
|
| 61248 |
Chia |
( căn bậc hai của 45)/( căn bậc hai của 5) |
|
| 61249 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
f(x)=6x^3-55x^2+7x+18 |
|
| 61250 |
Chia |
( căn bậc hai của 75)/( căn bậc hai của 3) |
|
| 61251 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
f(x)=6x^3+55x^2+7x-18 |
|
| 61252 |
Chia |
( căn bậc ba của 162)/( căn bậc ba của 2) |
|
| 61253 |
Chia |
((7x^4)/(24y^5))/((21x)/(12y^4)) |
|
| 61254 |
Chia |
((3y+3)/(6y+12))/(18/(5y+5)) |
|
| 61255 |
Rút gọn |
4 căn bậc hai của x |
|
| 61256 |
Rút gọn |
3 căn bậc hai của 9 |
|
| 61257 |
Rút gọn |
2 căn bậc hai của 12 |
|
| 61258 |
Rút gọn |
-6 căn bậc hai của 150x |
|
| 61259 |
Rút gọn |
5 căn bậc hai của 42x(4+4 căn bậc hai của 7x) |
|
| 61260 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
f(x)=2x^4-x^3+49x^2-25x-25 |
|
| 61261 |
Rút gọn |
(x+1)/(x^2-7x-8) |
|
| 61262 |
Rút gọn |
(x+2)/(x^2-x-6) |
|
| 61263 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 36 |
|
| 61264 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (18^2)/(z^3) |
|
| 61265 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
f(x)=-2x^4+13x^3-21x^2+2x+8 |
|
| 61266 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 81y^8 |
|
| 61267 |
Rút gọn |
- căn bậc bốn của 81y^8 |
|
| 61268 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
f(x)=3x^3-11x^2-35x+75 |
|
| 61269 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của k căn bậc hai của k |
|
| 61270 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
f(x)=3x^3-17x^2+18x+8 |
|
| 61271 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 81x^8y^16 |
|
| 61272 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 81x^6y^8 |
|
| 61273 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
f(x)=-3x^4+7x^3+3x^2-9x-1 |
|
| 61274 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 81x^3 |
|
| 61275 |
Rút gọn |
căn bậc năm của -32x^5 |
|
| 61276 |
Rút gọn |
căn bậc năm của -32x^30y^4 |
|
| 61277 |
Rút gọn |
căn bậc năm của 64y^6 |
|
| 61278 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
f(x)=12x^4+127x^3+234x^2-540x+216 |
|
| 61279 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 32x^9 |
|
| 61280 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
f(x)=15x^3+107x^2-247x+45 |
|
| 61281 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 4x^2 |
|
| 61282 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 729m^6n^9 |
|
| 61283 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 64r^12s^15 |
|
| 61284 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (a+b)^2 |
|
| 61285 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 256/(9x^2) |
|
| 61286 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 125/(x^8) |
|
| 61287 |
Xác định nếu A là một Tập Hợp Con Thực Sự của B |
A=(0,1,2) , B=(0,1,2,10) |
, |
| 61288 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 16x^8y^16 |
|
| 61289 |
Tìm Nghịch Đảo |
4 4/9 |
|
| 61290 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 16x^2y^7 |
|
| 61291 |
Tìm Nghịch Đảo |
-1 1/12 |
|
| 61292 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của x^40 |
|
| 61293 |
Tìm Nghịch Đảo |
17/72 |
|
| 61294 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của x^4y^8 |
|
| 61295 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
{(4,1),(4,2),(4,3)} |
|
| 61296 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
{(-3,-8),(-2,9),(1,-1),(5,3)} |
|
| 61297 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 81/y |
|
| 61298 |
Rút gọn |
căn bậc ba của (x^3)/(y^4) |
|
| 61299 |
Rút gọn |
căn bậc ba của -1/125 |
|
| 61300 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
{(4,5),(4,6),(5,5),(5,6)} |
|