| 61001 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 16z^8 |
|
| 61002 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 162x^2 |
|
| 61003 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
x^4+6x^3+17x^2+54x+72 |
|
| 61004 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 20x^8 |
|
| 61005 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
3x^4-2x^3+11x^2-8x-4 |
|
| 61006 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 20a^2b^3 |
|
| 61007 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
x^3+11x^2-3x-33 |
|
| 61008 |
Rút gọn |
- căn bậc hai của 200 |
|
| 61009 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
x^3+3x^2-11x-33 |
|
| 61010 |
Rút gọn |
căn bậc hai của -200 |
|
| 61011 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 200x^4y |
|
| 61012 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
x^3-111x+110 |
|
| 61013 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 25x^4y^6 |
|
| 61014 |
Rút gọn |
- căn bậc hai của 28x^4 |
|
| 61015 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 28x^12 |
|
| 61016 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 28x^13 |
|
| 61017 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 28x^8 |
|
| 61018 |
Tìm Đường Tròn Đi Qua (-10,6) với Tâm (4,-8) |
(4,-8) , (-10,6) |
|
| 61019 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 275 |
|
| 61020 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 32y^5 |
|
| 61021 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 32a^17 |
|
| 61022 |
Tìm Đường Tròn Đi Qua (-3,-2) với Tâm (0,-2) |
(-3,-2) , (0,-2) |
|
| 61023 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 3y( căn bậc hai của 3- căn bậc hai của y) |
|
| 61024 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 36x^13 |
|
| 61025 |
Tìm Đường Tròn Đi Qua (3,3) với Tâm (2,7) |
(2,7) , (3,3) |
, |
| 61026 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 36x^9y^25 |
|
| 61027 |
Rút gọn |
(2x)/(4x^2-2x) |
|
| 61028 |
Tìm Đường Tròn Đi Qua (3,0) với Tâm (3,-2) |
(3,0) , (3,-2) |
|
| 61029 |
Rút gọn |
-3/( căn bậc năm của x^6) |
|
| 61030 |
Rút gọn |
1/( căn bậc hai của 5x) |
|
| 61031 |
Rút gọn |
(1-4/(x+8))/(16/(x+8)+x) |
|
| 61032 |
Tìm Đường Tròn Đi Qua (7,4) với Tâm (-3,6) |
(7,4) , (-3,6) |
|
| 61033 |
Rút gọn |
(y^3)/(y^2-1) |
|
| 61034 |
Rút gọn |
7/( căn bậc hai của 2) |
|
| 61035 |
Rút gọn |
-7/(2-9i) |
|
| 61036 |
Rút gọn |
-3/(-4+i) |
|
| 61037 |
Rút gọn |
(7a)/( căn bậc năm của 4a^7b^13) |
|
| 61038 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
5.19615242 |
|
| 61039 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
5.29150262 |
|
| 61040 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
5.7529 |
|
| 61041 |
Rút gọn |
6/(1- căn bậc hai của 3) |
|
| 61042 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
4.24 |
|
| 61043 |
Rút gọn |
8/(2-2 căn bậc hai của 6) |
|
| 61044 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
4.47213595 |
|
| 61045 |
Rút gọn |
9/( căn bậc hai của 20x) |
|
| 61046 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
19.20937271 |
|
| 61047 |
Rút gọn |
9/( căn bậc ba của 25x^2) |
|
| 61048 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
14.86606874 |
|
| 61049 |
Rút gọn |
-9/(2 căn bậc hai của 5+3) |
|
| 61050 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
216.66666666 |
|
| 61051 |
Rút gọn |
(-b+ căn bậc hai của b^2-4ac)/(2a) |
|
| 61052 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
6.88 |
|
| 61053 |
Rút gọn |
(m+7)/(m^2+4m-21) |
|
| 61054 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
3250.0883 |
|
| 61055 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
6.63324958 |
|
| 61056 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
6.92820323 |
|
| 61057 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 10x^14y |
|
| 61058 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
0.078 |
|
| 61059 |
Rút gọn |
(4a^-1+(4a)^-1)/(a^-1+4a^-2) |
|
| 61060 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
0.096 |
|
| 61061 |
Rút gọn |
(4a^-1+5b^-2)/(a^-1-b^-1) |
|
| 61062 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
0.098 |
|
| 61063 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
0.136 |
|
| 61064 |
Rút gọn |
(3x+3)/(15x^2+24x+9) |
|
| 61065 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
0.34948500 |
|
| 61066 |
Rút gọn |
(3x+9)/(x^2-9) |
|
| 61067 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
0.356 |
|
| 61068 |
Rút gọn |
((2(pm^-1)q^0)^-4*(2m^-1p^3))/(2pq^2) |
|
| 61069 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
0.396 |
|
| 61070 |
Rút gọn |
(5 căn bậc hai của x)^2 |
|
| 61071 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
-0.20601132 |
|
| 61072 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
0.243 |
|
| 61073 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 5xy^18 |
|
| 61074 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
2.23 |
|
| 61075 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
10.72 |
|
| 61076 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
11.66190378 |
|
| 61077 |
Rút gọn |
(4/(x-1))/(x/(x-1)) |
|
| 61078 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
-0.69519410 |
|
| 61079 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 48)/( căn bậc hai của 2) |
|
| 61080 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
-0.17980589 |
|
| 61081 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 15x^2)/( căn bậc ba của 5x) |
|
| 61082 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của t^5)/( căn bậc bốn của t^5) |
|
| 61083 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của xy)/( căn bậc hai của 3x) |
|
| 61084 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của -80)/( căn bậc hai của -10) |
|
| 61085 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của c)/( căn bậc hai của c+ căn bậc hai của d) |
|
| 61086 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 9x)/5 |
|
| 61087 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 9x)/7 |
|
| 61088 |
Tìm Đối Xứng |
(x^2-x-12)/(x-7) |
|
| 61089 |
Tìm Đối Xứng |
(x^2+4x-5)/(x^2-9) |
|
| 61090 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 4+h-2)/h |
|
| 61091 |
Tìm Đối Xứng |
-12x^3+36x+x^5 |
|
| 61092 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 3)/( căn bậc hai của 7x) |
|
| 61093 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 32)/( căn bậc hai của 2) |
|
| 61094 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của a^7b^6)/( căn bậc hai của a^3b^2) |
|
| 61095 |
Rút gọn |
((x+6)/12)/((x-8)/10) |
|
| 61096 |
Tìm Đối Xứng |
-4(x-3)^2(x^2-4) |
|
| 61097 |
Rút gọn |
(x^-5+y^-5)/(x^-4+y^-4) |
|
| 61098 |
Rút gọn |
(x^2-x-2)/(x^2-1) |
|
| 61099 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
(2x)^2-64=0 |
|
| 61100 |
Rút gọn |
(x^2-81)/(9+x) |
|