| 61101 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
(6-2x)(3-2x)x=40 |
|
| 61102 |
Rút gọn |
(x^2-9)/(x^2+5x+6) |
|
| 61103 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
(x-4)^2=36 |
|
| 61104 |
Rút gọn |
(x^2-5x-14)/(x^2+4x+4) |
|
| 61105 |
Rút gọn |
(x^-1-y^-1)/(x^-2-y^-2) |
|
| 61106 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
(x-2)^(1/2)=(28-2x)^(1/4) |
|
| 61107 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
(x-2)^(3/2)=125 |
|
| 61108 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
(x-5)(6x+36)=0 |
|
| 61109 |
Rút gọn |
(x^-2-y^-2)/(x^-1-y^-1) |
|
| 61110 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
(x-5)^2=25 |
|
| 61111 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
căn bậc hai của 63-2x=x |
|
| 61112 |
Rút gọn |
(x^2+2x-3)/(x^2-9) |
|
| 61113 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
căn bậc hai của 8-7x=x |
|
| 61114 |
Rút gọn |
( căn bậc bốn của 3)/( căn bậc bốn của 6) |
|
| 61115 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
căn bậc hai của 8x+17=2x-1 |
|
| 61116 |
Rút gọn |
( căn bậc năm của t^2)/( căn bậc sáu của t^2) |
|
| 61117 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
căn bậc hai của x-1=x-3 |
|
| 61118 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
|x^2-2x|=24 |
|
| 61119 |
Nhân |
18*18 |
|
| 61120 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
|x+3|=12 |
|
| 61121 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
|x+3|=7x-4 |
|
| 61122 |
Nhân |
18*2 |
|
| 61123 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
|x-1|=5x+2 |
|
| 61124 |
Nhân |
căn bậc hai của 10* căn bậc hai của 14 |
|
| 61125 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
0=-3x^2-4x+5 |
|
| 61126 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 2a-5)(7 căn bậc hai của 2a-5) |
|
| 61127 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
121x^-4-483x^-2-4=0 |
|
| 61128 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của x+3 căn bậc hai của 2)( căn bậc hai của x-3 căn bậc hai của 2) |
|
| 61129 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
2(6x^2+5x)=12 |
|
| 61130 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của x+3 căn bậc hai của 3)( căn bậc hai của x-3 căn bậc hai của 3) |
|
| 61131 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
2(x+5)^2=18 |
|
| 61132 |
Rút gọn |
(5 căn bậc hai của x- căn bậc hai của 2)(5 căn bậc hai của x+ căn bậc hai của 2) |
|
| 61133 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
2cos(x)+ căn bậc hai của 3=0 |
|
| 61134 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
2sin(x)- căn bậc hai của 2=0 |
|
| 61135 |
Rút gọn |
(2 căn bậc hai của x+5)^2 |
|
| 61136 |
Rút gọn |
(10 căn bậc hai của x)^2 |
|
| 61137 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
3(x+10)+6=3(x+12) |
|
| 61138 |
Rút gọn |
(3+ căn bậc hai của 18)/(4 căn bậc hai của 12) |
|
| 61139 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của x)^12 |
|
| 61140 |
Rút gọn |
(m^2-7m-11)/(m-8) |
|
| 61141 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
34x^2+1=6x |
|
| 61142 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
36x^2-12x+1=4 |
|
| 61143 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
3r^2+4r+8=0 |
|
| 61144 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
3x^2-11x-4=0 |
|
| 61145 |
Nhân |
( căn bậc hai của 2+1)( căn bậc hai của 2-1) |
|
| 61146 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
3x^3-2x^2-15x+10=0 |
|
| 61147 |
Nhân |
( căn bậc hai của 6+4i)( căn bậc hai của 6-4i) |
|
| 61148 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
3x-10(x+2) = square root of 13-7x |
|
| 61149 |
Nhân |
( căn bậc hai của 6- căn bậc hai của 5)( căn bậc hai của 6+ căn bậc hai của 5) |
|
| 61150 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
4 căn bậc hai của x+2=-16 |
|
| 61151 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
4|x+1/3|=20 |
|
| 61152 |
Nhân |
( căn bậc hai của 7+i)( căn bậc hai của 7-i) |
|
| 61153 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
-4cos(x)=-sin(x)^2+1 |
|
| 61154 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
-4x^2+3x-4=0 |
|
| 61155 |
Nhân |
(-3+2i căn bậc hai của 5)(8-3i căn bậc hai của 5) |
|
| 61156 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
-4x^2-2x-1=0 |
|
| 61157 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
4x^2-7x+8=0 |
|
| 61158 |
Nhân |
(1+ căn bậc hai của 6)(5- căn bậc hai của 7) |
|
| 61159 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
4x^3-27x^2-11x-1=0 |
|
| 61160 |
Nhân |
( căn bậc hai của x+8)( căn bậc hai của x-8) |
|
| 61161 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
5x^2+10=2x |
|
| 61162 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
5x^2+20=16x |
|
| 61163 |
Nhân |
(x^2+x+6)(x-6) |
|
| 61164 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
6x^4+x^3-5=0 |
|
| 61165 |
Nhân |
(7x-2)^2 |
|
| 61166 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
7r^2+4r+8=0 |
|
| 61167 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
7x^2-28x-60=0 |
|
| 61168 |
Nhân |
(a+b)^2 |
|
| 61169 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
89x^2+1=16x |
|
| 61170 |
Nhân |
(2x-7y)^2 |
|
| 61171 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
-8x^2+6x-3=0 |
|
| 61172 |
Nhân |
(x-3)(x+7) |
|
| 61173 |
Nhân |
(x-2)(x-5) |
|
| 61174 |
Nhân |
(x+3)(x-1) |
|
| 61175 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
8x^3-10x^2-7x-1=0 |
|
| 61176 |
Nhân |
(x+7)(x+8) |
|
| 61177 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^2+10x=-89 |
|
| 61178 |
Nhân |
(4+3i)(4-3i) |
|
| 61179 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^2+4x=2x-7 |
|
| 61180 |
Nhân |
(8-3 căn bậc hai của 2)(8+3 căn bậc hai của 2) |
|
| 61181 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^2+7=0 |
|
| 61182 |
Nhân |
(6+4 căn bậc ba của 4)(3+6 căn bậc ba của 36) |
|
| 61183 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^2+8x-1=19 |
|
| 61184 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^2-18x+145=0 |
|
| 61185 |
Vẽ Đồ Thị |
2x+5y>=10 |
|
| 61186 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^2-22x+121=100 |
|
| 61187 |
Phân Tích Nhân Tử |
f(x)=3x^3-5x^2-12x+20 |
|
| 61188 |
Cộng |
2/(a^2b^3)+-2/(ab) |
|
| 61189 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^2-4x+4=2x-1-x^2 |
|
| 61190 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^2-4x+85=0 |
|
| 61191 |
Rút gọn |
(4x^2y^3)/(4y^3x^2) |
|
| 61192 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^2-6x=15 |
|
| 61193 |
Rút gọn |
3/x+1/(xyz)+2/(xy) |
|
| 61194 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^3+x^2-17x+15=0 |
|
| 61195 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^3-x^2-17x-15=0 |
|
| 61196 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^4+11x^3+24x^2-23x+35=0 |
|
| 61197 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^4=64 |
|
| 61198 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^4-4x^3+20x^2-100x-125=0 |
|
| 61199 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x=1+- căn bậc hai của 5 |
|
| 61200 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
y^3-125=0 |
|