| 58001 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=1/( căn bậc hai của x) |
|
| 58002 |
Tìm Hiệu Thương |
p(x)=x^4-6x^2-29 |
|
| 58003 |
Tìm Tập Xác Định |
2x^2 |
|
| 58004 |
Tìm Tổng của Chuỗi |
1/2 , -1/4 , 1/8 , -1/16 |
, , , |
| 58005 |
Tìm Tổng của Chuỗi |
1 , 2 , 4 , 8 , 16 , 32 , 64 , 128 , 256 , 512 |
, , , , , , , , , |
| 58006 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=1/(x+4) |
|
| 58007 |
Tìm Giới Hạn Trên và Dưới |
f(x)=x^4-7x^3+8x^2+28x-48 |
|
| 58008 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của x^2y^(1/3) |
|
| 58009 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của căn bậc hai của x^2(x+2) |
|
| 58010 |
Tìm Tổng của Các Hàm Số |
f(x)=-1 , g(x)=2x+1 |
, |
| 58011 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 1000000y |
|
| 58012 |
Tìm Tổng của Các Hàm Số |
f(x)=4-5x , g(x)=-8x+5 |
, |
| 58013 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của y/10000 |
|
| 58014 |
Tìm Tổng của Các Hàm Số |
f(x)=7x-7 , g(x)=3-5x |
, |
| 58015 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của xy^2 |
|
| 58016 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của căn bậc hai của 10000t |
|
| 58017 |
Tìm Tổng của Các Hàm Số |
f(x)=x^4+x^3-11x^2-5x+30 , g(x)=2x-2 |
, |
| 58018 |
Tìm Tổng của Các Hàm Số |
f(x)=x+3 , G(x)=x-3 |
, |
| 58019 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 1/1000 |
|
| 58020 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của (2x^2y)/(3k^3) |
|
| 58021 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 30 |
|
| 58022 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 36 |
|
| 58023 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của xy |
|
| 58024 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 5 của x+ logarit cơ số 5 của 4x-1=1 |
|
| 58025 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
Q^p=t |
|
| 58026 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
e^6=x |
|
| 58027 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
e^7=x |
|
| 58028 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
e^9=y |
|
| 58029 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
e^(x+5)=2 |
|
| 58030 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
16=2^x |
|
| 58031 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
4096=8^4 |
|
| 58032 |
Ước Tính |
10^( logarit của 30) |
|
| 58033 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của 15 |
|
| 58034 |
Ước Tính |
5^( logarit cơ số 5 của 3) |
|
| 58035 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của (e)^-2 |
|
| 58036 |
Ước Tính |
( logarit tự nhiên của 6)/( logarit tự nhiên của 5) |
|
| 58037 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
(2/5)^-2=25/4 |
|
| 58038 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
1/64=(1/4)^3 |
|
| 58039 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
10^-1=1/10 |
|
| 58040 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
10^-4=0.0001 |
|
| 58041 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
4^x=64 |
|
| 58042 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
4^-4=1/256 |
|
| 58043 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
2^x=32 |
|
| 58044 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
2^x=5 |
|
| 58045 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
9^4=6561 |
|
| 58046 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
a^b=n |
|
| 58047 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
5^-4=1/625 |
|
| 58048 |
Cộng |
(4+a)/(a-3)+4/5 |
|
| 58049 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của 8=x |
|
| 58050 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
3 = log base b of 64 |
|
| 58051 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
2 = log base b of 16 |
|
| 58052 |
Ước Tính |
logarit cơ số p của 52 |
|
| 58053 |
Ước Tính |
logarit cơ số p của 56 |
|
| 58054 |
Ước Tính |
logarit cơ số p của 53 |
|
| 58055 |
Ước Tính |
logarit cơ số b của x/(yz) |
|
| 58056 |
Ước Tính |
logarit cơ số 7 của 55 |
|
| 58057 |
Ước Tính |
logarit cơ số 8 của 8^4 |
|
| 58058 |
Ước Tính |
logarit cơ số 7 của căn bậc ba của 7 |
|
| 58059 |
Ước Tính |
logarit cơ số 9 của 50 |
|
| 58060 |
Ước Tính |
logarit cơ số 9 của 22 |
|
| 58061 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của 81x |
|
| 58062 |
Ước Tính |
logarit cơ số 5 của 5^6 |
|
| 58063 |
Ước Tính |
logarit cơ số 5 của 25x |
|
| 58064 |
Vẽ Đồ Thị Đoạn Thẳng |
(-2,3) , (0,-1) |
, |
| 58065 |
Ước Tính |
logarit cơ số 2 của 81 |
|
| 58066 |
Ước Tính |
logarit cơ số 2 của 75 |
|
| 58067 |
Ước Tính |
logarit cơ số 25 của 1 |
|
| 58068 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của -2 |
|
| 58069 |
Ước Tính |
logarit cơ số 16 của 16 |
|
| 58070 |
Ước Tính |
logarit cơ số 13 của 88.5 |
|
| 58071 |
Ước Tính |
logarit cơ số 12 của 88.5 |
|
| 58072 |
Ước Tính |
logarit cơ số 12 của 89.5 |
|
| 58073 |
Ước Tính |
logarit cơ số 12 của 9+ logarit cơ số 12 của 16 |
|
| 58074 |
Ước Tính |
logarit cơ số 125 của 1/5 |
|
| 58075 |
Ước Tính |
logarit của 5+ logarit của 2 |
|
| 58076 |
Ước Tính |
logarit cơ số 2 của căn bậc sáu của 32 |
|
| 58077 |
Ước Tính |
logarit cơ số 12 của 1/12 |
|
| 58078 |
Ước Tính |
logarit cơ số 7 của 648 |
|
| 58079 |
Ước Tính |
( logarit của 12)/( logarit của 16) |
|
| 58080 |
Ước Tính |
logarit của (10)^4 |
|
| 58081 |
Vẽ Đồ Thị Đoạn Thẳng |
(4,3) , (8,4) |
|
| 58082 |
Ước Tính |
( logarit của 8)/( logarit của 5) |
|
| 58083 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của (e^2)/9 |
|
| 58084 |
Vẽ Đồ Thị Đoạn Thẳng |
(5,2) , (7,2) |
, |
| 58085 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của 0.5 |
|
| 58086 |
Ước Tính |
2 logarit của 5 |
|
| 58087 |
Ước Tính |
10 logarit của 3 |
|
| 58088 |
Ước Tính |
logarit của 100- logarit của 10 |
|
| 58089 |
Ước Tính |
( logarit của 5*1)/25 |
|
| 58090 |
Ước Tính |
logarit của 4+ logarit của 25 |
|
| 58091 |
Ước Tính |
( logarit của 6*1)/36 |
|
| 58092 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của 30 |
|
| 58093 |
Ước Tính |
( logarit của 3*1)/81 |
|
| 58094 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của 37 |
|
| 58095 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của 75 |
|
| 58096 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của 69 |
|
| 58097 |
Ước Tính |
logarit của căn bậc hai của 100x |
|
| 58098 |
Ước Tính |
logarit của 65 |
|
| 58099 |
Vẽ Đồ Thị Đoạn Thẳng |
[-4,0) union [2,infinity) |
|
| 58100 |
Ước Tính |
logarit của 76 |
|