| Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
|---|---|---|---|
| 57901 | Viết ở Dạng y=mx+b | y-1=4(x-2) | |
| 57902 | Viết ở Dạng y=mx+b | y-10=-1/2(x-10) | |
| 57903 | Viết ở Dạng y=mx+b | y-12=-1/2(x-4) | |
| 57904 | Tìm Các Tính Chất | f(x)=x^2-7 | |
| 57905 | Rút gọn | căn bậc hai của 340 | |
| 57906 | Viết ở Dạng y=mx+b | y-2=1/4(x+8) | |
| 57907 | Tìm Các Tính Chất | f(x)=-3x^2 | |
| 57908 | Viết ở Dạng y=mx+b | y-2=5(x-2) | |
| 57909 | Tìm Các Tính Chất | f(x)=(x-1)^2-4 | |
| 57910 | Viết ở Dạng y=mx+b | y-3=-1/4(x+4) | |
| 57911 | Viết ở Dạng y=mx+b | y-3=-3/5(x-0) | |
| 57912 | Tìm Các Tính Chất | f(x)=(x+3)^2-1 | |
| 57913 | Viết ở Dạng y=mx+b | y-3=-1(x-1) | |
| 57914 | Viết ở Dạng y=mx+b | y-3=2(x+1) | |
| 57915 | Giải x | 6x-2(x+2)>2-3(x+3) | |
| 57916 | Giải V | V=1/3*(bh) | |
| 57917 | Rút gọn | (2+7i)(6-11i) | |
| 57918 | Tìm Các Tính Chất | f(x)=x^2-4x+8 | |
| 57919 | Viết ở Dạng y=mx+b | y-3=4(x-4) | |
| 57920 | Viết ở Dạng y=mx+b | y-4=3/4(x+3) | |
| 57921 | Tìm hàm ngược | f(x)=x+11 | |
| 57922 | Tìm Các Tính Chất | f(x)=2x^2-10x+12 | |
| 57923 | Viết ở Dạng y=mx+b | y-4=2(x+2) | |
| 57924 | Tìm Các Tính Chất | f(x)=x^2+5x-6 | |
| 57925 | Viết ở Dạng y=mx+b | y-4=2(x-6) | |
| 57926 | Tìm Các Tính Chất | f(x)=x^2+6x-7 | |
| 57927 | Viết ở Dạng y=mx+b | y-4=3(x-7) | |
| 57928 | Tìm Các Tính Chất | f(x)=x^2-10x+21 | |
| 57929 | Viết ở Dạng y=mx+b | y-4=5(x+2) | |
| 57930 | Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) | F(x)=x^3+2 | |
| 57931 | Viết ở Dạng y=mx+b | y-4=5(x-7) | |
| 57932 | Viết ở Dạng y=mx+b | y-5=-2/5(x-2) | |
| 57933 | Viết ở Dạng y=mx+b | y-5=4/5(x-(-15)) | |
| 57934 | Viết ở Dạng y=mx+b | y-5=0(x-(-3)) | |
| 57935 | Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên | f(x)=-x^2+6x | |
| 57936 | Viết ở Dạng y=mx+b | y-5=-2(x-1) | |
| 57937 | Viết ở Dạng y=mx+b | y-5=5(x-7) | |
| 57938 | Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên | f(x)=x^2-3 | |
| 57939 | Viết ở Dạng y=mx+b | y-7=3(x-4) | |
| 57940 | Rút gọn | căn bậc hai của 181 | |
| 57941 | Tìm Hiệu Thương | f(x)=3x^2-x+4 | |
| 57942 | Rút gọn | (x+0.2)(x-0.2) | |
| 57943 | Tìm Hiệu Thương | f(x)=5x^2+1 | |
| 57944 | Tìm Hiệu Thương | f(x)=5x^2+2 | |
| 57945 | Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) | 2x^2+7x-15=0 | |
| 57946 | Tìm Hiệu Thương | f(x)=4x-13 | |
| 57947 | Ước Tính | 64^(4/6) | |
| 57948 | Rút gọn | 6r*s*(4rt) | |
| 57949 | Tìm Hiệu Thương | f(x)=4x^2-6 | |
| 57950 | Rút gọn | (7x^2y^3)(3x^5y^8) | |
| 57951 | Tìm Hiệu Thương | f(x)=4x^2-7 | |
| 57952 | Tìm hàm ngược | f(x)=8x-6 | |
| 57953 | Giải w | 7/(w+4)=5/(w+4)-6/w | |
| 57954 | Tìm Hiệu Thương | f(x)=-7x-2 | |
| 57955 | Tìm hàm ngược | f(x) = cube root of x-5 | |
| 57956 | Tìm Hiệu Thương | f(x)=8x^4 | |
| 57957 | Tìm Hiệu Thương | f(x)=7x^2-10 | |
| 57958 | Giải x | x-8>-3 | |
| 57959 | Rút gọn | căn bậc hai của -27x^5 | |
| 57960 | Tìm hàm ngược | f(x)=8/x | |
| 57961 | Tìm Hiệu Thương | f(x)=-x^2+7x+3 | |
| 57962 | Tìm hàm ngược | f(x)=(x+2)^3-8 | |
| 57963 | Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai | (x-2)(x+10)=13 | |
| 57964 | Tìm Hiệu Thương | f(x)=x^2-7x+1 | |
| 57965 | Tìm Hiệu Thương | f(x)=-10x+1 | |
| 57966 | Tìm hàm ngược | f(x)=x^2-16 | |
| 57967 | Tìm Hiệu Thương | f(x)=-10x+9 | |
| 57968 | Tìm hàm ngược | f(x)=6^x | |
| 57969 | Tìm Hiệu Thương | f(x)=10x+7 | |
| 57970 | Tìm hàm ngược | f(x)=4/(x+2) | |
| 57971 | Tìm hàm ngược | f(x)=3/2x-1 | |
| 57972 | Tìm Hiệu Thương | f(x)=-2x^2+5x+2 | |
| 57973 | Tìm Hiệu Thương | f(x)=-2x^2+3x+3 | |
| 57974 | Tìm Tập Xác Định | f(x) = square root of 84-6x | |
| 57975 | Tìm Hiệu Thương | f(x)=3-4x^2 | |
| 57976 | Tìm hàm ngược | f(x) = natural log of x | |
| 57977 | Tìm Hiệu Thương | f(x)=2x^2-6 | |
| 57978 | Tìm hàm ngược | f(x)=-x-4 | |
| 57979 | Tìm Hiệu Thương | f(x)=-2x^2+x-8 | |
| 57980 | Tìm hàm ngược | f(x)=x-32 | |
| 57981 | Tìm hàm ngược | f(x)=3-1/2x | |
| 57982 | Tìm hàm ngược | f(x)=(x+1)/(x-2) | |
| 57983 | Tìm Hiệu Thương | f(x)=3x^2+4x-9 | |
| 57984 | Tìm hàm ngược | f(x)=5x+10 | |
| 57985 | Viết ở Dạng Lũy Thừa | logarit cơ số 2 của 4=2 | |
| 57986 | Tìm hàm ngược | f(x)=7x-5 | |
| 57987 | Tìm hàm ngược | f(x)=-7x+1 | |
| 57988 | Tìm hàm ngược | f(x)=8x+2 | |
| 57989 | Tìm hàm ngược | f(x)=4x+9 | |
| 57990 | Tìm Hiệu Thương | f(x)=1/6x+8 | |
| 57991 | Tìm hàm ngược | f(x)=3x-10 | |
| 57992 | Tìm Hiệu Thương | f(x)=9/(x^2) | |
| 57993 | Tìm hàm ngược | f(x)=-3x+8 | |
| 57994 | Tìm hàm ngược | f(x)=3x+10 | |
| 57995 | Tìm Hiệu Thương | f(x)=1/(12x) | |
| 57996 | Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên | f(x)=(x+5)/(x^2-25) | |
| 57997 | Tìm Hiệu Thương | f(x)=1/(13x) | |
| 57998 | Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên | f(x)=x/(x^2+7) | |
| 57999 | Tìm Hiệu Thương | f(x)=1/(18x) | |
| 58000 | Tìm Hiệu Thương | f(x)=1/(21x) |