| 57701 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
5x+4y=16 |
|
| 57702 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
6z^2+12z-az-2a |
|
| 57703 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
5x+5y=-20 |
|
| 57704 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
5x+6y=4y-7 |
|
| 57705 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
12x^2+5x-2 |
|
| 57706 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
r^2-8tw+4wr-2tr |
|
| 57707 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
5x=y-12 |
|
| 57708 |
Tìm MCNN |
7/(x^2+4x+4) , 5/(4-x^2) |
, |
| 57709 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
5x-2y=16 |
|
| 57710 |
Tìm BCNN |
9 , 12 |
, |
| 57711 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
5x-2y=3 |
|
| 57712 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
5x-3y=3 |
|
| 57713 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
5x-3y-2=0 |
|
| 57714 |
Giải x |
logarit của 7-2x=-1 |
|
| 57715 |
Tìm ƯCLN |
2x^3y+x^2y^2+4xy^3 |
|
| 57716 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
5x-4y-3=0 |
|
| 57717 |
Giải v |
(v+2)/3=15/(v-2) |
|
| 57718 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
5x-4y-9=0 |
|
| 57719 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
5x-7y=7x+14 |
|
| 57720 |
Tìm MCNN |
2/x-x/3 |
|
| 57721 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
5x-8y-3=0 |
|
| 57722 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
5x-9y-8=0 |
|
| 57723 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 151 |
|
| 57724 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
5y+2x=10 |
|
| 57725 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
5y+3=7+9x |
|
| 57726 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
x^2+3x-18 |
|
| 57727 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
5y-15=0 |
|
| 57728 |
Rút gọn |
((p^2q^7)/(q^4))^(1/2) |
|
| 57729 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
6-(2y-2x)/2=3x+5 |
|
| 57730 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
-6x+2y=-20 |
|
| 57731 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
6x+3y=4 |
|
| 57732 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc hai của y^13 |
|
| 57733 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
6x+6y+36=0 |
|
| 57734 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc hai của 160 |
|
| 57735 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc hai của 300 |
|
| 57736 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
6x+7y=3y-3 |
|
| 57737 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(10n)^(3/2) |
|
| 57738 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
6x+y=-2 |
|
| 57739 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(4x)^(1/2) |
|
| 57740 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(b^(2/3)b^(2/3))/(-b^(1/3)) |
|
| 57741 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
6x+y-4=0 |
|
| 57742 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2+20x |
|
| 57743 |
Giải d |
8d-4d-6d-8=2d |
|
| 57744 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
6x-2y=24 |
|
| 57745 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
u^(3/4) |
|
| 57746 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
6x-3y=-6 |
|
| 57747 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
x^(-1/2) |
|
| 57748 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
6x-4y=8 |
|
| 57749 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
x^(-2/5) |
|
| 57750 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
6x-7y+42=0 |
|
| 57751 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
8^(-1/3) |
|
| 57752 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
-6y+4x=4 |
|
| 57753 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
8^(3/4) |
|
| 57754 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
6y-11=-2(2-x) |
|
| 57755 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
c^(6/7) |
|
| 57756 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
6y-11=-2(3-2x) |
|
| 57757 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
b^(1/5) |
|
| 57758 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
32^(-2/5) |
|
| 57759 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
7-(3y+3x)=4(x-y) |
|
| 57760 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
13^(1/2) |
|
| 57761 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
7-(3y+4x)=6(x-y) |
|
| 57762 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
125^(-1/3) |
|
| 57763 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
7-(4y+3x)=7(x-y) |
|
| 57764 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
144^(1/2) |
|
| 57765 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
7x+2y=21 |
|
| 57766 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
7x+4y=12 |
|
| 57767 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
|2x-4|>8 |
|
| 57768 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
7x+6y=6 |
|
| 57769 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
7x+7y=-21 |
|
| 57770 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
7x+y-6=0 |
|
| 57771 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
7y+4x=28 |
|
| 57772 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
|x|>15 |
|
| 57773 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
7y-4=-3(2-x) |
|
| 57774 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(4-x)^2(x-9/2)<0 |
|
| 57775 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
7y-7=0 |
|
| 57776 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
8x+2y=14 |
|
| 57777 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(x-2)(x+4)>0 |
|
| 57778 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
-8x+2y=14 |
|
| 57779 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 8* căn bậc hai của 2 |
|
| 57780 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
8x+2y=24 |
|
| 57781 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 16* căn bậc ba của 4 |
|
| 57782 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
8x+2y=6 |
|
| 57783 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 28+ căn bậc hai của 63 |
|
| 57784 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
8x+6y=24 |
|
| 57785 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 35* căn bậc hai của 15 |
|
| 57786 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
8x+7y=19 |
|
| 57787 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
8x+7y=5 |
|
| 57788 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
8x+8y=-24 |
|
| 57789 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
8x+8y=6y-3 |
|
| 57790 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
8x+y=6 |
|
| 57791 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
8x+y-5=0 |
|
| 57792 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
8x-2(x+2)=2y-x |
|
| 57793 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^2-12x+27>0 |
|
| 57794 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
8x-3y-9=0 |
|
| 57795 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^2-11x+28>0 |
|
| 57796 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
8x-4(x+2)=2y-x |
|
| 57797 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
8x-5y-10=0 |
|
| 57798 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^2+8x+15>0 |
|
| 57799 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
8x-8y=9x+6 |
|
| 57800 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^3+4x^2<11x+30 |
|