| 57801 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
8x-y=6 |
|
| 57802 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
-8y-3x=x+8 |
|
| 57803 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^3-8x^2+17x-10<0 |
|
| 57804 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
-8y-x=3x+2 |
|
| 57805 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^2-x-12<0 |
|
| 57806 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^2-9<0 |
|
| 57807 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
9-(4y+2x)=8(x-y) |
|
| 57808 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
4/(2t-1)<3 |
|
| 57809 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
9X+3Y=27 |
|
| 57810 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
5/(3t-1)<2 |
|
| 57811 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
9x-2y=3 |
|
| 57812 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
9x-2y-18=0 |
|
| 57813 |
Giải x |
căn bậc hai của 2x-x+4=0 |
|
| 57814 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
9x-7y-63=0 |
|
| 57815 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=(x-4)^2 |
|
| 57816 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
m=-3/4 |
|
| 57817 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
x+3y=10 |
|
| 57818 |
Giải x |
4x-6=2x-2 |
|
| 57819 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
x+3y-2=0 |
|
| 57820 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
x+4y=32 |
|
| 57821 |
Ước tính Hàm Số |
f(-1)=3^x |
|
| 57822 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
x+4y-7=0 |
|
| 57823 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
x+5y=8 |
|
| 57824 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
x+6y=2y-3 |
|
| 57825 |
Giải x |
2 logarit aric cơ số 3 của 6x- logarit cơ số 3 của 4x=2 logarit cơ số 3 của x+2 |
|
| 57826 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
x+6y=5 |
|
| 57827 |
Phân Tích Nhân Tử |
8r^6+27s^12 |
|
| 57828 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
x+8y=5y-6 |
|
| 57829 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
-12<(6x-24)/3<4 |
|
| 57830 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
x+y=40 |
|
| 57831 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
x=1/3y |
|
| 57832 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2+ căn bậc hai của x+8=14 |
|
| 57833 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
x=3y-5 |
|
| 57834 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
-1<x<3 |
|
| 57835 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
x=3y-7 |
|
| 57836 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y=2x+1 , 3y-3x=9 |
, |
| 57837 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y=2x+1 , 4y-5x=13 |
, |
| 57838 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
x-2y=14 |
|
| 57839 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y=2x+1 , 4y-6x=10 |
, |
| 57840 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
x-2y=-7 |
|
| 57841 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=2/((x-3)^2) |
|
| 57842 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
-x-3y=9 |
|
| 57843 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x+y=4 , y=3x |
, |
| 57844 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
x-4y=-3 |
|
| 57845 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x+y=6 , y=2x |
, |
| 57846 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
-x-4y=4 |
|
| 57847 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x+y=6 , x-y=-2 |
, |
| 57848 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
x-5y=-15 |
|
| 57849 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x-2y=-2 , -x+2y=2 |
, |
| 57850 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
x-7y=8 |
|
| 57851 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x=y , x+2y=3 |
, |
| 57852 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
x-7y-2=0 |
|
| 57853 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x-3y-z=-9 , -x+8y-4z=24 , 2x-15y+7z=-45 |
, , |
| 57854 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
x-7y-4=0 |
|
| 57855 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
-x+3y=3 , x-3y=-3 |
, |
| 57856 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
x-9y-5=0 |
|
| 57857 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
-x+2y=6 , x-2y=-6 |
, |
| 57858 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
x-9y-7=0 |
|
| 57859 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
-x+2y=4 , x-2y=-4 |
, |
| 57860 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x+2y=4 , -x-2y=-4 |
, |
| 57861 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
2x+5y=-1 , x+2y=0 |
, |
| 57862 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
5x+4y=-30 , 3x-9y=-18 |
, |
| 57863 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
y+1=2/3(x-8) |
|
| 57864 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
h(t)=40t-16t^2 |
|
| 57865 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
y+2=4(x-2) |
|
| 57866 |
Tìm Trung Điểm |
(-2,4) , (2,6) |
|
| 57867 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
a^2+3a-10=0 |
|
| 57868 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=2x^2+12x-3 |
|
| 57869 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=6x^2-6x |
|
| 57870 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
y+3=7+5x |
|
| 57871 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=4x^2-4x |
|
| 57872 |
Tìm Đỉnh |
P(x)=x^2-6x+5 |
|
| 57873 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=3x^2 |
|
| 57874 |
Cộng |
(2y)/(y^2-2y+1)+9/(y^2+4y-5) |
|
| 57875 |
Cộng |
1/(2ab)+-1/(4a^2b^2) |
|
| 57876 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=4(1/2)^x |
|
| 57877 |
Rút gọn |
(4x-y)/3-(x+y)/2 |
|
| 57878 |
Rút gọn |
10(4-3i) |
|
| 57879 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
y+6=-2/3(x-9) |
|
| 57880 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 13/5 |
|
| 57881 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
y+6=-4(x+9) |
|
| 57882 |
Tìm Đỉnh |
x^2-6x+9 |
|
| 57883 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
y+7=-3(x-6) |
|
| 57884 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
y+7=-4(x-4) |
|
| 57885 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
y+7=-4(x-8) |
|
| 57886 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
y+7=-5(x-4) |
|
| 57887 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
3x+2y=9 , x+y=3 |
, |
| 57888 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
3x-4y=11 , 2x+3y=-4 |
, |
| 57889 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
3x-7y=21 , -5x+4y=-35 |
, |
| 57890 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
3x-7y=24 , -5x+4y=-40 |
, |
| 57891 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
y=2(x-8)+4x |
|
| 57892 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
y=7(x+2)+3x |
|
| 57893 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
4x+5y=1 , 8x+10y=2 |
, |
| 57894 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
4x+2=5y-3 , y=3x-1 |
, |
| 57895 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
y-1=3/4(x-4) |
|
| 57896 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
5x+6y=1 , 10x+12y=2 |
, |
| 57897 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
y-1=-2(x-9) |
|
| 57898 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y^2=x^2-64 , -3y=x+8 |
, |
| 57899 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
y-1=3(x-4) |
|
| 57900 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y=x^2+4 , y=5x |
, |