| 58101 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x-2y=6 , x+2y=-2 |
, |
| 58102 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
3x-2y=0 , -3x-y=-18 |
, |
| 58103 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
3x-2y=-18 , -3x-y=0 |
, |
| 58104 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
-3x-2y=6 , 3x-y=12 |
, |
| 58105 |
Tìm Độ Dốc |
(2,4) , (3,-2) |
|
| 58106 |
Tìm Độ Dốc |
(2,5) , (4,2) |
, |
| 58107 |
Tìm Độ Dốc |
(-3,-3) , (0,0) |
|
| 58108 |
Tìm Độ Dốc |
(-1,-1) , (0,0) |
|
| 58109 |
Tìm Độ Dốc |
(0,3) , (1,0) |
, |
| 58110 |
Tìm Độ Dốc |
(0,3) , (2,0) |
, |
| 58111 |
Tìm Góc Phần Tư |
(-5,3) |
|
| 58112 |
Tìm Góc Phần Tư |
(-3,6) |
|
| 58113 |
Tìm Góc Phần Tư |
(-3,-5) |
|
| 58114 |
Tìm Góc Phần Tư |
(-3,1) |
|
| 58115 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
sin(arcsin(0.7)) |
|
| 58116 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
315^o |
|
| 58117 |
Nhân |
15*4 |
|
| 58118 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
arcsin(0.1) |
|
| 58119 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
arcsin(1) |
|
| 58120 |
Giải x |
625=5^(6-2x) |
|
| 58121 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 4 của 256 |
|
| 58122 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 7 của x+ logarit cơ số 7 của y- logarit cơ số 7 của z |
|
| 58123 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 3 của 405- logarit cơ số 3 của 5 |
|
| 58124 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 3 của 27-2 logarit cơ số 3 của 3 |
|
| 58125 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
105^o |
|
| 58126 |
Rút gọn/Tối Giản |
3 logarit tự nhiên của x-4 logarit tự nhiên của y |
|
| 58127 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
(18pi)/5 |
|
| 58128 |
Rút gọn/Tối Giản |
2 logarit của 4+ logarit của 2+ logarit của 2 |
|
| 58129 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
135^o |
|
| 58130 |
Rút gọn/Tối Giản |
1/2* logarit của r+1/3* logarit của s-1/4* logarit của t |
|
| 58131 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
311 |
|
| 58132 |
Rút gọn/Tối Giản |
1/4* logarit tự nhiên của x+ logarit tự nhiên của y |
|
| 58133 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
-( căn bậc hai của 3)/2 |
|
| 58134 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 2+ logarit của 4- logarit của 7 |
|
| 58135 |
Rút gọn |
(16x^8y^-12)^(1/2) |
|
| 58136 |
Rút gọn |
(-5- căn bậc hai của 3)^2 |
|
| 58137 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
arctan(-0.09) |
|
| 58138 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 9 của 9x |
|
| 58139 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(t)=0.2sin(0.1t)+0.3 |
|
| 58140 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số b của căn bậc hai của 3x |
|
| 58141 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số b của m/n |
|
| 58142 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số b của x^3y |
|
| 58143 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số b của x^6z |
|
| 58144 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số b của y^5z |
|
| 58145 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=-3sin(2x-pi/7)+11 |
|
| 58146 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 4 của 5 căn bậc hai của x |
|
| 58147 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 4 của x^2y^3 |
|
| 58148 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 2 của 9x |
|
| 58149 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 32 của 2 |
|
| 58150 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 3 của 25 |
|
| 58151 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 3 của 11p^3 |
|
| 58152 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của x+3 logarit của y |
|
| 58153 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của y+3 logarit của z |
|
| 58154 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
G(t)=-3cos(t/2)+1 |
|
| 58155 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 0.1 |
|
| 58156 |
Tìm Độ Dốc của Đường Vuông Góc đến Đường Thẳng Đi Qua Hai Điểm |
(1,3) , (1,5) |
|
| 58157 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 2x+9- logarit của x |
|
| 58158 |
Find the Ellipse: Center (5,0.12), Focus (5,7), Vertex (5,22) |
(5,0.12) , (5,22) , (5,7) |
, , |
| 58159 |
Vẽ Đồ Thị |
(x+1)^2+(y-3)^2=9 |
|
| 58160 |
Rút gọn/Tối Giản |
9 logarit cơ số 9 của 7 |
|
| 58161 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
A(x)=x(240-4x) |
|
| 58162 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của 16- logarit tự nhiên của 8 |
|
| 58163 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
c(x)=2x^2-4x+17 |
|
| 58164 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của x+ logarit tự nhiên của 2 |
|
| 58165 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của x-4 logarit tự nhiên của y |
|
| 58166 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
C(x)=x^2-40x+610 |
|
| 58167 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 5 của (5x)^-5 |
|
| 58168 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(3,-3) , (5,7) |
|
| 58169 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(t)=-16t^2+32t+240 |
|
| 58170 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(t)=-16t^2+94t+12 |
|
| 58171 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
26.3 |
|
| 58172 |
Tìm Các Tính Chất |
x^2-y^2=9 |
|
| 58173 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-1/3x^2+4/3x-16/3 |
|
| 58174 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=(x^2)/2+6x+13 |
|
| 58175 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2-4x+6y+4=0 |
|
| 58176 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-(x-4)^2-27 |
|
| 58177 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-(x-7)^2-23 |
|
| 58178 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-(x-7)^2-30 |
|
| 58179 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-0.01x^2+0.7x+5.1 |
|
| 58180 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+(y-2)^2=25 |
|
| 58181 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-0.01x^2+0.7x+5.3 |
|
| 58182 |
Tìm Tâm và Bán kính |
(x+3)^2+(y-2)^2=16 |
|
| 58183 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-0.01x^2+0.7x+5.4 |
|
| 58184 |
Tìm Tâm và Bán kính |
(x+3)^2+y^2=16 |
|
| 58185 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-0.01x^2+0.8x+6.1 |
|
| 58186 |
Tìm Tâm và Bán kính |
(x+2)^2+(y-3)^2=9 |
|
| 58187 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-0.02x^2+1.4x+5.7 |
|
| 58188 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-0.02x^2+1.4x+6.3 |
|
| 58189 |
Tìm Tâm và Bán kính |
(x-2)^2+(y+5)^2=9 |
|
| 58190 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-0.04x^2+2.1x+6.4 |
|
| 58191 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-0.1x^2+0.6x+5 |
|
| 58192 |
Ước Tính |
(2^8)/(2^4) |
|
| 58193 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-0.1x^2+1.4x+8 |
|
| 58194 |
Ước Tính |
(27^(-2/3))/(27^(-1/3)) |
|
| 58195 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=0.25(2x-15)^2+150 |
|
| 58196 |
Ước Tính |
3/(5^2) |
|
| 58197 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-0.2x^2+1.2x+7 |
|
| 58198 |
Ước Tính |
(3/4)/(2/3) |
|
| 58199 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-0.2x^2+1.4x+6 |
|
| 58200 |
Ước Tính |
(5/4)/2 |
|