| 54501 |
Tìm Phương Trình Bậc Hai |
13 , 4 |
, |
| 54502 |
Vẽ Đồ Thị |
g(x)=-4x^2 |
|
| 54503 |
Tìm Phương Trình Bậc Hai |
14 , 8 |
, |
| 54504 |
Vẽ Đồ Thị |
y=(1/2)^(x-3)+1 |
|
| 54505 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-1/3x+1 |
|
| 54506 |
Vẽ Đồ Thị |
2x-4y=8 |
|
| 54507 |
Tìm Phương Trình Bậc Hai |
4 , 11 |
, |
| 54508 |
Giải x |
y=3x^2+7x+m |
|
| 54509 |
Tìm Phương Trình Bậc Hai |
4i , -4i |
, |
| 54510 |
Tìm Phương Trình Bậc Hai |
4 , -11/3 |
, |
| 54511 |
Giải x |
căn bậc ba của x^2-8=2 |
|
| 54512 |
Tìm Phương Trình Bậc Hai |
4 , 1 |
, |
| 54513 |
Vẽ Đồ Thị |
y<-6 |
|
| 54514 |
Vẽ Đồ Thị |
4x-7y<-28 |
|
| 54515 |
Tìm Phương Trình Bậc Hai |
3 , -2 |
, |
| 54516 |
Nhân |
9*7 |
|
| 54517 |
Tìm Phương Trình Bậc Hai |
-3 , -5 |
, |
| 54518 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 167 |
|
| 54519 |
Nhân |
3.14*6^2 |
|
| 54520 |
Giải x |
|x|<=5 |
|
| 54521 |
Tìm Phương Trình Bậc Hai |
2 , 3i , -3i |
, , |
| 54522 |
Tìm Phương Trình Bậc Hai |
2 , 9i , -9i |
, , |
| 54523 |
Giải x |
logarit cơ số 3 của x+4- logarit cơ số 3 của x+2 = logarit cơ số 3 của 27 |
|
| 54524 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y = square root of 1-x^2 , y=2x-1 |
, |
| 54525 |
Rút gọn |
3 căn bậc hai của -24 |
|
| 54526 |
Tìm Phương Trình Bậc Hai |
-5 , 3/4 |
, |
| 54527 |
Giải x |
(x+3)/(x-1)+(x-2)/x=5 |
|
| 54528 |
Giải x |
6x+15=6(x-3) |
|
| 54529 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2=3/4y |
|
| 54530 |
Rút gọn |
(1-1/x)/2 |
|
| 54531 |
Tìm Phương Trình Bậc Hai |
9 , 5 |
, |
| 54532 |
Giải x |
căn bậc bốn của x^2-24x-3=0 |
|
| 54533 |
Tìm Phương Trình Bậc Hai |
-7 , 2 |
, |
| 54534 |
Ước Tính |
logarit cơ số 1/3 của 81 |
|
| 54535 |
Tìm Phương Trình Bậc Hai |
-7 , 3 |
, |
| 54536 |
Tìm Phương Trình Bậc Hai |
5 , 9i , -9i |
, , |
| 54537 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2-10x-1=0 |
|
| 54538 |
Tìm Phương Trình Bậc Hai |
5i , -5i |
, |
| 54539 |
Xác Định Các Nghiệm Thực Có Thể Có |
7x^3+51x^2+15x+7 |
|
| 54540 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=1/2x+2 |
|
| 54541 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc hai của 4-x |
|
| 54542 |
Vẽ Đồ Thị |
y=4x-5 |
|
| 54543 |
Xác Định Các Nghiệm Thực Có Thể Có |
3x^5-2x^4+9x^3-x^2+12 |
|
| 54544 |
Vẽ Đồ Thị |
y>7 |
|
| 54545 |
Ước Tính |
logarit cơ số 8 của 40 |
|
| 54546 |
Tìm Tỷ Lệ Thay Đổi Trung Bình |
y = square root of x , (-4,1) |
, |
| 54547 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
2x^3+3=5x^4-4x |
|
| 54548 |
Tìm Số Hạng 5th |
4 , -12 , 36 |
, , |
| 54549 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 468 |
|
| 54550 |
Tìm Số Hạng 5th |
4 , 20 , 100 |
, , |
| 54551 |
Tìm Số Hạng 5th |
5 , 12 , 19 , 26 |
, , , |
| 54552 |
Rút gọn |
(2x+4)(3x+8) |
|
| 54553 |
Giải n |
-3(5-15n)=15(3n-2) |
|
| 54554 |
Tìm Số Hạng 5th |
2 , 8 , 32 |
, , |
| 54555 |
Giải x |
9^x=3^(1-x) |
|
| 54556 |
Tìm Số Hạng 5th |
3 , -12 , 48 , -192 |
, , , |
| 54557 |
Tìm Số Hạng 5th |
32 , 16 , 8 |
, , |
| 54558 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x^2+6x+5=0 |
|
| 54559 |
Tìm Số Hạng 5th |
18 , 25 , 32 |
, , |
| 54560 |
Tìm Số Hạng 5th |
2 , 6 , 12 , 20 |
, , , |
| 54561 |
Tìm Số Hạng 5th |
1 , -4 , 16 , -64 |
, , , |
| 54562 |
Trừ |
x/(2x-9)-(x-3)/(4x) |
|
| 54563 |
Trừ |
x/(x^2-36)-6/(x^2-36) |
|
| 54564 |
Tìm Số Hạng 5th |
-1/8 , -1/4 , -1/2 , -1 |
, , , |
| 54565 |
Trừ |
(x+7)/(x+3)-(x-1)/x |
|
| 54566 |
Trừ |
(x+5)/(x-4)-(x-2)/x |
|
| 54567 |
Trừ |
(y+3)/(y^2-2y-3)-7/(y^2-1) |
|
| 54568 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
2x+4y=20; 3x+2y=26 |
|
| 54569 |
Trừ |
(-5y)/(2y-1)-(y+3)/(2y-1) |
|
| 54570 |
Trừ |
6/x-5/(x+1) |
|
| 54571 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
10x-2y=20 , 5x=y+10 |
, |
| 54572 |
Trừ |
3/(25z^3y)-1/(15z^2y) |
|
| 54573 |
Trừ |
(3x^2-1)/(x^2-3x-18)-(x+2)/(x-6) |
|
| 54574 |
Cộng |
x+1/x |
|
| 54575 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
12x-3y=9 , y-4x=-3 |
, |
| 54576 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
12x-4y=24 , 3x=y+6 |
, |
| 54577 |
Phân Tích Nhân Tử |
f(x)=4^0 |
|
| 54578 |
Phân Tích Nhân Tử |
f(x)=5^-1 |
|
| 54579 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
20x-4y=40 , 5x=y+10 |
, |
| 54580 |
Phân Tích Nhân Tử |
f(x)=5^0 |
|
| 54581 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
y=3x |
|
| 54582 |
Cộng |
(x+9)/(x-2)+(-8x-39)/(x^2+x-6) |
|
| 54583 |
Cộng |
1/x+(2x)/3 |
|
| 54584 |
Cộng |
(3x-4)/(x^2-9)+(2x-1)/(x+3) |
|
| 54585 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
-2x=-11-y , 2y=4x+3 |
, |
| 54586 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
2x=-1-y , 2y=6x+5 |
, |
| 54587 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
2x-3y=12 , -x+3/2y=-6 |
, |
| 54588 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
2x-3y=-6 -x+(3/2)y=3 |
|
| 54589 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
5-3x |
|
| 54590 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=x^2-6x |
|
| 54591 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=x^2-5x+6 |
|
| 54592 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
-2x-y=-5 2x-3y=1 |
|
| 54593 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=x^2-10x+25 |
|
| 54594 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=x^2+4 |
|
| 54595 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=x^2+2x-8 |
|
| 54596 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=x^2+4x-5 |
|
| 54597 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=x^2+6x+8 |
|
| 54598 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2-10x+c |
|
| 54599 |
Hoàn thành Bình Phương |
y^2+10y |
|
| 54600 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=2x^2+3 |
|