| 54301 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=x^2-4x+7 |
|
| 54302 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=2x^2-5x+12 |
|
| 54303 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=x^2+4x-3 |
|
| 54304 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(y^2+10y+21)/(y^3+4y^2-21y) |
|
| 54305 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=x^2+2x+1 |
|
| 54306 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(y^2+14y+45)/(y^3+5y^2-36y) |
|
| 54307 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
x=y^2 |
|
| 54308 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
((y^2-16)/y)÷((y+4)/(y-4)) |
|
| 54309 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
140 |
|
| 54310 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
112 |
|
| 54311 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(y+5)/(4y^2+3y-1) |
|
| 54312 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
288 |
|
| 54313 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(y-4)/(y^2-4y-12) |
|
| 54314 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(z^2+10z+21)/(z^3+2z^2-35z) |
|
| 54315 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(z^2+12z+35)/(z^3+3z^2-28z) |
|
| 54316 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
78 |
|
| 54317 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
x^2+y^2+2x-2y-34=0 |
|
| 54318 |
Tìm Bậc |
f(x)=(x+4)(x-3)^5 |
|
| 54319 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x^2-4x+9 |
|
| 54320 |
Tìm Bậc |
f(x)=(x+4)(x-2)^3 |
|
| 54321 |
Tìm Bậc |
f(x)=(x+3)^2(x-2)^5(x-1) |
|
| 54322 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x^2-7x+10 |
|
| 54323 |
Tìm Bậc |
f(x)=(x+1)^(1/2)(x+2) |
|
| 54324 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x^2-x-12 |
|
| 54325 |
Tìm Bậc |
f(x)=(x+1)(x-2)^3 |
|
| 54326 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1-x |
|
| 54327 |
Tìm Bậc |
f(x)=(x^2-3)/(x^6) |
|
| 54328 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-x^2+4x-2 |
|
| 54329 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x^2+3x-2 |
|
| 54330 |
Tìm Bậc |
f(x)=2x+x^3 |
|
| 54331 |
Phân Tích Nhân Tử |
6y^2-48+42y |
|
| 54332 |
Tìm Bậc |
f(x) = căn bậc hai của x( căn bậc hai của x-14) |
|
| 54333 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x^2+3x-1 |
|
| 54334 |
Tìm Số Hạng 7th |
1 , 2 , 4 , 8 , 16 , 32 |
, , , , , |
| 54335 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x^2-10x+24 |
|
| 54336 |
Tìm Số Hạng 6th |
-3 , 6 , -12 , 24 |
, , , |
| 54337 |
Vẽ Đồ Thị |
y = cube root of x-2 |
|
| 54338 |
Tìm Số Hạng 6th |
3 , -12 , 48 , -192 |
, , , |
| 54339 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x^2-4x-12 |
|
| 54340 |
Vẽ Đồ Thị |
y = square root of x-9 |
|
| 54341 |
Tìm Số Hạng 6th |
1 , -4 , 16 , -64 |
, , , |
| 54342 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x/2 |
|
| 54343 |
Vẽ Đồ Thị |
y = log base 5 of 1-x |
|
| 54344 |
Vẽ Đồ Thị |
y = log base 5 of x-2 |
|
| 54345 |
Vẽ Đồ Thị |
y = square root of x+7 |
|
| 54346 |
Vẽ Đồ Thị |
y = square root of x+2-3 |
|
| 54347 |
Tìm Số Hạng 6th |
2 , 8 , 32 , 128 , 512 |
, , , , |
| 54348 |
Vẽ Đồ Thị |
y = square root of 4x |
|
| 54349 |
Tìm Số Hạng 8th |
1 , 2 , 4 , 8 , 16 , 32 |
, , , , , |
| 54350 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-11/8x^3 |
|
| 54351 |
Tìm Số Hạng 8th |
27 , 9 , 3 , 1 , 1/3 , 1/9 , 1/27 |
, , , , , , |
| 54352 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/7x |
|
| 54353 |
Tìm Số Hạng 9th |
1 , 2 , 4 , 8 , 16 , 32 , 64 , 128 |
, , , , , , , |
| 54354 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2/5x+3 |
|
| 54355 |
Tìm Số Hạng 9th |
27 , 9 , 3 , 1 , 1/3 , 1/9 , 1/27 |
, , , , , , |
| 54356 |
Tìm Số Hạng 4th |
2 , 8 , 32 |
, , |
| 54357 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-2/5x |
|
| 54358 |
Tìm Số Hạng 4th |
31 , 24 , 17 |
, , |
| 54359 |
Tìm Số Hạng 4th |
32 , 16 , 8 |
, , |
| 54360 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-4/3x-3 |
|
| 54361 |
Vẽ Đồ Thị |
y=3/5x-4 |
|
| 54362 |
Tìm Số Hạng 4th |
4 , 20 , 100 |
, , |
| 54363 |
Tìm Số Hạng 4th |
5 , 15 , 45 , |
, , , |
| 54364 |
Tìm Số Hạng 4th |
128 , 32 , 8 |
, , |
| 54365 |
Vẽ Đồ Thị |
y=3/4x+5 |
|
| 54366 |
Tìm Số Hạng 4th |
27/16 , -9/4 , 3 |
, , |
| 54367 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-3/4x+5 |
|
| 54368 |
Tìm Số Hạng 4th |
18 , 25 , 32 |
, , |
| 54369 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-7/8x^3 |
|
| 54370 |
Tìm Số Hạng 3rd |
4/9(-3)^(n-1) |
|
| 54371 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x+9 |
|
| 54372 |
Tìm Số Hạng 2nd |
5n+1 |
|
| 54373 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x+10 |
|
| 54374 |
Vẽ Đồ Thị |
y>1/3x |
|
| 54375 |
Tìm Số Hạng 4th |
10 , 30 , 90 |
, , |
| 54376 |
Vẽ Đồ Thị |
y>1/3x-2 |
|
| 54377 |
Vẽ Đồ Thị |
y>2x-2 |
|
| 54378 |
Tìm Số Hạng 3rd |
5n+1 |
|
| 54379 |
Tìm Số Hạng 3rd |
3n-2 |
|
| 54380 |
Vẽ Đồ Thị |
y = natural log of x-3 |
|
| 54381 |
Giải x |
logarit của 20x^3-2 logarit của x=4 |
|
| 54382 |
Vẽ Đồ Thị |
y=9x^2 |
|
| 54383 |
Tìm Số Hạng 11th |
2 , 6 , 18 , 54 , 162 , 486 , 1458 , 4374 , 13122 |
, , , , , , , , |
| 54384 |
Vẽ Đồ Thị |
y=8x-3 |
|
| 54385 |
Tìm Số Hạng 10th |
1 , 2 , 4 , 8 , 16 , 32 , 64 , 128 |
, , , , , , , |
| 54386 |
Vẽ Đồ Thị |
y=8x-5 |
|
| 54387 |
Tìm Số Hạng 10th |
2 , 6 , 18 , 54 , 162 , 486 , 1458 , 4374 , 13122 |
, , , , , , , , |
| 54388 |
Vẽ Đồ Thị |
y=8(5)^x |
|
| 54389 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 1331 |
|
| 54390 |
Tìm Số Hạng 2nd |
3n-2 |
|
| 54391 |
Tìm MCNN |
(2h+y)/(9h^2-y^2)-(4h^2)/(3h+y) |
|
| 54392 |
Vẽ Đồ Thị |
y=5x+8 |
|
| 54393 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
x^-2-1 |
|
| 54394 |
Phân Tích Nhân Tử |
p^2+18p+32 |
|
| 54395 |
Vẽ Đồ Thị |
y=4x^3 |
|
| 54396 |
Phân Tích Nhân Tử |
u^3-v^3 |
|
| 54397 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
x^(2/3)+ căn bậc hai của 3x+1 |
|
| 54398 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 36^3 |
|
| 54399 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
x^(2/3)+ căn bậc hai của 3x+1 |
|
| 54400 |
Giải p |
1/pi=pi/16 |
|