| 54401 |
Giải x |
9x+16=4x |
|
| 54402 |
Giải x |
3x<-9 |
|
| 54403 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-3x^2+12x-8 |
|
| 54404 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-3x^2+2 |
|
| 54405 |
Vẽ Đồ Thị |
y=3x^2-4 |
|
| 54406 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2x^2-4x+5 |
|
| 54407 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2x^2-6 |
|
| 54408 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-2x-7 |
|
| 54409 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x>=-2 |
|
| 54410 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-4x^2-8x-7 |
|
| 54411 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
x^7y^8z |
|
| 54412 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
x^6y^3z |
|
| 54413 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2x^2+8x+6 |
|
| 54414 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
3z^2-5z+11 |
|
| 54415 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
4x^2+3 căn bậc hai của x+5 |
|
| 54416 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
4a^3+3a^2+2a+1 |
|
| 54417 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=-2x^2-4x+6 |
|
| 54418 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
5a^2b-13ab+7a^3-4b |
|
| 54419 |
Vẽ Đồ Thị |
F(x)=-2x+6 |
|
| 54420 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
5x^2y^4+x căn bậc hai của 3 |
|
| 54421 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=2x-x^2+3 |
|
| 54422 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=2 logarit tự nhiên của x |
|
| 54423 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
8x^3-20x^2-48x |
|
| 54424 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=3 căn bậc hai của x |
|
| 54425 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=10x-5x^2 |
|
| 54426 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
3x^2+x^3-2x^-5+1 |
|
| 54427 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=-4(2)^x |
|
| 54428 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=4*(1/2)^x |
|
| 54429 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=4(x-2)^2+3 |
|
| 54430 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=4x-1 |
|
| 54431 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=9x |
|
| 54432 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=-8x |
|
| 54433 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=-7x^2 |
|
| 54434 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
(8x+3z-8z^2)+(4y-5z) |
|
| 54435 |
Vẽ Đồ Thị |
y=3/4x+2 |
|
| 54436 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
(7x^2y-5xy)+(2x^2y-xy) |
|
| 54437 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
5/7y^3+5y^2+y |
|
| 54438 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=2/3x |
|
| 54439 |
Rút gọn |
-2x^2(x-5)+x(2x^2-10x)+x |
|
| 54440 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
y=4x^2-1 |
|
| 54441 |
Rút gọn |
(3-4m)^2 |
|
| 54442 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
y=3sin(x)-2 |
|
| 54443 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^3-3x^2 |
|
| 54444 |
Ước Tính |
logarit cơ số 2 của 6+ logarit cơ số 3 của 5 |
|
| 54445 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
y=100^x |
|
| 54446 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=1/2*(3)^x |
|
| 54447 |
Rút gọn |
3/( căn bậc hai của 15) |
|
| 54448 |
Chia |
(x^3+10x^2+13x+39)/(x^2+2x+1) |
|
| 54449 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x) = square root of x+4-2 |
|
| 54450 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
y=-x^2+8x-17 |
|
| 54451 |
Vẽ Đồ Thị |
2x-3y<12 |
|
| 54452 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
y=(x-5)^2-3 |
|
| 54453 |
Tìm hàm ngược |
y=5x+20 |
|
| 54454 |
Giải x |
căn bậc hai của x>=10 |
|
| 54455 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
f(x) = logarit của x-4+3 |
|
| 54456 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=-x^2-2x+2 |
|
| 54457 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
(x-7)^2+(y-4)^2=1 |
|
| 54458 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^2-49 |
|
| 54459 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
(x-7)^2+(y-2)^2=4 |
|
| 54460 |
Vẽ Đồ Thị |
y<x^2-1 |
|
| 54461 |
Vẽ Đồ Thị |
y<x^2-6 |
|
| 54462 |
Vẽ Đồ Thị |
y<5x-2 |
|
| 54463 |
Rút gọn |
7 căn bậc hai của 600 |
|
| 54464 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-1/16x^2 |
|
| 54465 |
Vẽ Đồ Thị |
y=(x-2)^3 |
|
| 54466 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
(x+3)^2+(y-6)^2=36 |
|
| 54467 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
(x+2)^2+(y-5)^2=9 |
|
| 54468 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
(x+2)^2+(y-6)^2=25 |
|
| 54469 |
Vẽ Đồ Thị |
xy=12 |
|
| 54470 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
(x+1)^2+(y-4)^2=36 |
|
| 54471 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 5^2 |
|
| 54472 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
(x+1)^2+(y-6)^2=36 |
|
| 54473 |
Rút gọn |
5 căn bậc hai của 8 |
|
| 54474 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
(x+6)^2+y^2=25 |
|
| 54475 |
Vẽ Đồ Thị |
xy=3 |
|
| 54476 |
Vẽ Đồ Thị |
x>7y |
|
| 54477 |
Vẽ Đồ Thị |
x>2y |
|
| 54478 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
(x-3)^2+(y-2)^2=36 |
|
| 54479 |
Vẽ Đồ Thị |
x=(y-2)^2+3 |
|
| 54480 |
Vẽ Đồ Thị |
x<0 |
|
| 54481 |
Tìm Phương Trình Bậc Hai |
(2,25) |
|
| 54482 |
Vẽ Đồ Thị |
m=3 |
|
| 54483 |
Vẽ Đồ Thị |
h(x)=-3x+6 |
|
| 54484 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc hai của x-3 |
|
| 54485 |
Tìm Phương Trình Bậc Hai |
(-4,12) |
|
| 54486 |
Vẽ Đồ Thị |
g(x)=4^(x+2) |
|
| 54487 |
Tìm Phương Trình Bậc Hai |
(-4,-9) |
|
| 54488 |
Vẽ Đồ Thị |
g(x)=(1/3)^x |
|
| 54489 |
Tìm Phương Trình Bậc Hai |
(9,0) |
|
| 54490 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=3x^2+6x-10 |
|
| 54491 |
Tìm Phương Trình Bậc Hai |
(-8,-6) |
|
| 54492 |
Vẽ Đồ Thị |
h(x)=1/98x^2 |
|
| 54493 |
Vẽ Đồ Thị |
h(x)=(x+4)^2 |
|
| 54494 |
Vẽ Đồ Thị |
g(x)=x-2 |
|
| 54495 |
Vẽ Đồ Thị |
g(x)=x^3-5 |
|
| 54496 |
Tìm Phương Trình Bậc Hai |
0 , 0 |
, |
| 54497 |
Vẽ Đồ Thị |
g(x)=3 |
|
| 54498 |
Tìm Phương Trình Bậc Hai |
10 , -3 |
, |
| 54499 |
Vẽ Đồ Thị |
g(x)=6x^2 |
|
| 54500 |
Vẽ Đồ Thị |
g(x)=3 căn bậc hai của x |
|