| 53801 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(7,5) , (-4,-7) |
, |
| 53802 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của 2500 |
|
| 53803 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(9,18) , (1,12) |
|
| 53804 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-9,8) , (-1,1) |
|
| 53805 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 207 |
|
| 53806 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(9,4) , (-8,10) |
|
| 53807 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 230 |
|
| 53808 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(a,b) , (0,0) |
|
| 53809 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 234 |
|
| 53810 |
Tìm a,b,c |
5+2x=7x^2-7 |
|
| 53811 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của 22 |
|
| 53812 |
Tìm a,b,c |
7(2x^2-1)=5x |
|
| 53813 |
Tìm a,b,c |
2y(y-2)=(y+1)(y-6)-2 |
|
| 53814 |
Tìm a,b,c |
3x^2=4x+10 |
|
| 53815 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 3( căn bậc hai của 7- căn bậc hai của 5) |
|
| 53816 |
Tìm a,b,c |
x^2-x+3=4x^2-5 |
|
| 53817 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -39 |
|
| 53818 |
Tìm a,b,c |
x=3+ căn bậc hai của -48 |
|
| 53819 |
Vẽ Đồ Thị |
x-y>=3 |
|
| 53820 |
Tìm a,b,c |
(x-11)(x+12)=0 |
|
| 53821 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 353 |
|
| 53822 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 588 |
|
| 53823 |
Tìm a,b,c |
2x^2+5=-x |
|
| 53824 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của 484 |
|
| 53825 |
Tìm a,b,c |
2x^2+x+3=4(3x-5) |
|
| 53826 |
Tìm a,b,c |
2x(x-6)=5 |
|
| 53827 |
Tìm a,b,c |
3/4x^2-2/3x=3/5 |
|
| 53828 |
Tìm a,b,c |
(3x+7)(x-1)=0 |
|
| 53829 |
Tìm a,b,c |
1/2x^2-1/4=x |
|
| 53830 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 8100 |
|
| 53831 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Số Dư |
f(x)=2x^3-3x^2-5x+6 ; k=1 |
; |
| 53832 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -900 |
|
| 53833 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Số Dư |
P(x)=x^3+7x^2+4x ; a=-2 |
; |
| 53834 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 864 |
|
| 53835 |
Rút gọn |
(y+1/3)(y-1/3) |
|
| 53836 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Số Dư |
k=-1 ; f(x)=x^2-2x+3 |
; |
| 53837 |
Ước Tính |
12 căn của 16 |
|
| 53838 |
Ước Tính |
12 căn của 81 |
|
| 53839 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Số Dư |
k=-1 ; f(x)=x^2-3x+4 |
; |
| 53840 |
Tìm Tiêu Điểm |
(x^2)/400+(y^2)/625=1 |
|
| 53841 |
Tìm Tiêu Điểm |
(x^2)/45+(y^2)/49=1 |
|
| 53842 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 1/6 |
|
| 53843 |
Tìm Tiêu Điểm |
(y^2)/36-(x^2)/49=1 |
|
| 53844 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của 81/4 |
|
| 53845 |
Tìm Tiêu Điểm |
(y^2)/36-(x^2)/25=1 |
|
| 53846 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 0.0036 |
|
| 53847 |
Tìm Tiêu Điểm |
(y^2)/9-x^2=1 |
|
| 53848 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 6/14 |
|
| 53849 |
Tìm Tiêu Điểm |
16x^2+5y^2=80 |
|
| 53850 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 50/9 |
|
| 53851 |
Tìm Tiêu Điểm |
9x^2+5y^2=45 |
|
| 53852 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 8/18 |
|
| 53853 |
Tìm Tiêu Điểm |
5x^2+3y^2=15 |
|
| 53854 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 7/100 |
|
| 53855 |
Tìm Tiêu Điểm |
4y^2-9x^2=36 |
|
| 53856 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 36/2 |
|
| 53857 |
Tìm Tiêu Điểm |
4x^2+y^2=100 |
|
| 53858 |
Tìm Tiêu Điểm |
2x^2+3y^2=6 |
|
| 53859 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 49/12 |
|
| 53860 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 49/5 |
|
| 53861 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 2^12 |
|
| 53862 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 23/19 |
|
| 53863 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 16/100 |
|
| 53864 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 144/25 |
|
| 53865 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 15/7 |
|
| 53866 |
Tìm Tiêu Điểm |
((x+3)^2)/225+((y+8)^2)/81=1 |
|
| 53867 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 1/11 |
|
| 53868 |
Tìm Tiêu Điểm |
(x^2)/1-(y^2)/16=1 |
|
| 53869 |
Ước Tính |
7/( căn bậc hai của 2+1) |
|
| 53870 |
Tìm Tiêu Điểm |
(x^2)/10+(y^2)/9=1 |
|
| 53871 |
Tìm Tiêu Điểm |
(x^2)/225+(y^2)/625=1 |
|
| 53872 |
Ước Tính |
(5 căn bậc bốn của 162)/( căn bậc bốn của 2) |
|
| 53873 |
Tìm Thương của Hai Hàm Số |
f(x)=x^2 , g(x)=x-5 |
, |
| 53874 |
Ước Tính |
5/( căn bậc hai của 2-1) |
|
| 53875 |
Tìm Thương của Hai Hàm Số |
f(x)=x^2-9 , g(x)=x-3 |
, |
| 53876 |
Tìm Thương của Hai Hàm Số |
f(x)=9x^2-5x , g(x)=x^2-3x-10 |
, |
| 53877 |
Ước Tính |
9/(2 căn bậc hai của 45) |
|
| 53878 |
Tìm Thương của Hai Hàm Số |
f(x) = căn bậc hai của x , g(x) = căn bậc hai của x+2 |
, |
| 53879 |
Viết ở dạng một Đẳng Thức Vectơ |
A=60 , r=7 |
, |
| 53880 |
Xác định Bản Chất của Các Nghiệm Bằng Cách Sử Dụng Biệt Thức |
0=-2x^2+3 |
|
| 53881 |
Ước Tính |
-8 căn bậc hai của 121 |
|
| 53882 |
Xác định Bản Chất của Các Nghiệm Bằng Cách Sử Dụng Biệt Thức |
x^2-12x+40=4 |
|
| 53883 |
Ước Tính |
7 căn bậc hai của 600 |
|
| 53884 |
Xác định Bản Chất của Các Nghiệm Bằng Cách Sử Dụng Biệt Thức |
2x^2+8=8x |
|
| 53885 |
Ước Tính |
6 căn bậc hai của 75 |
|
| 53886 |
Xác định Bản Chất của Các Nghiệm Bằng Cách Sử Dụng Biệt Thức |
2x^2=8x+7 |
|
| 53887 |
Ước Tính |
5 căn bậc hai của 80 |
|
| 53888 |
Xác định Bản Chất của Các Nghiệm Bằng Cách Sử Dụng Biệt Thức |
8x+2=-8x^2 |
|
| 53889 |
Ước Tính |
4 căn bậc hai của 9 |
|
| 53890 |
Ước Tính |
4 căn bậc hai của 64 |
|
| 53891 |
Ước Tính |
4 căn bậc hai của 15( căn bậc hai của 6+ căn bậc hai của 5) |
|
| 53892 |
Xác định Bản Chất của Các Nghiệm Bằng Cách Sử Dụng Biệt Thức |
4x^2=2x-4 |
|
| 53893 |
Ước Tính |
4 căn bậc hai của 25 |
|
| 53894 |
Ước Tính |
-3 căn bậc hai của 48 |
|
| 53895 |
Ước Tính |
-3 căn bậc hai của 12 |
|
| 53896 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dt |
y=(t^3+1)/(t^4-2) |
|
| 53897 |
Ước Tính |
16 căn bậc hai của 3 |
|
| 53898 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dd |
(df(x))/(dx)=(d(5x^2-7)^3)/(dx) |
|
| 53899 |
Ước Tính |
2 căn bậc hai của 81 |
|
| 53900 |
Ước Tính |
10 căn bậc hai của 96 |
|