Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
53901 Ước Tính căn bậc sáu của 128
53902 Ước Tính căn bậc bảy của -215
53903 Ước Tính căn bậc năm của 32/243
53904 Ước Tính căn bậc năm của 51^4
53905 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dx (df(x))/(dx)=(d(5x^2-7)^3)/(dx)
53906 Ước Tính căn bậc năm của -1215
53907 Ước Tính - căn bậc năm của -1024
53908 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm f(x)=2x^2-20x+51
53909 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^3-5x^2-4x+20
53910 Ước Tính căn bậc bốn của 5^3
53911 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm p(x)=(x+3)^4-1
53912 Ước Tính căn bậc bốn của 625/16
53913 Ước Tính căn bậc ba của 200
53914 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm f(x)=9/x
53915 Tìm Bất Kỳ Phương Trình Nào mà Vuông Góc với Đường Thẳng y=4x
53916 Phân Tích Nhân Tử 5b-15c
53917 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 10000
53918 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 0.2
53919 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 0.25
53920 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm f(x)=x^4-72x^2
53921 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 4*10^-2
53922 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 5*10^3
53923 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 5.6*10^-7
53924 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 3*10^5
53925 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 3.14*10^2
53926 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 5.9*10^-7
53927 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm f(x)=4-3/x
53928 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm f(x)=2x^2-12x+15
53929 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm f(x)=3x^2+12x-9
53930 Ước Tính ( căn bậc hai của -162)/( căn bậc hai của -81)
53931 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm f(x)=4x^2-16x+20
53932 Ước Tính ( căn bậc hai của 120)/( căn bậc hai của 30)
53933 Ước Tính ( căn bậc hai của 140)/( căn bậc hai của 5)
53934 Ước Tính ( căn bậc hai của 135)/( căn bậc hai của 5)
53935 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm f(x)=3x^2-12x+17
53936 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm f(x)=x^4-4x^3+8
53937 Ước Tính ( căn bậc hai của 24)/( căn bậc hai của 6)
53938 Ước Tính ( căn bậc bốn của 81)^3
53939 Ước Tính 3/( căn bậc hai của 48)
53940 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm f(x)=1.05^(2t)
53941 Ước Tính (3 căn bậc bốn của 162)/( căn bậc bốn của 2)
53942 Ước Tính (4 căn bậc bốn của 162)/( căn bậc bốn của 2)
53943 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm f(x)=5x^6
53944 Ước Tính 40/( căn bậc hai của 5)
53945 Ước Tính 24/( căn bậc hai của 3)
53946 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm f(x)=x^3-27x
53947 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm f(x)=2x^2-20x+53
53948 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm h(t)=-16t^2+200t+50
53949 Ước Tính ( căn bậc hai của 96)/( căn bậc hai của 8)
53950 Ước Tính ( căn bậc bốn của 27)/( căn bậc bốn của 6)
53951 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm v(x)=5|x-4|
53952 Ước Tính ( căn bậc ba của 9)/( căn bậc ba của 6)
53953 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm f(x)=8x^6
53954 Ước Tính ( căn bậc bốn của -6)^4
53955 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm f(x)=(|x-1|)/(x-1)
53956 Ước Tính ( căn bậc hai của 77)/( căn bậc hai của 7)
53957 Ước Tính căn bậc hai của 9^3
53958 Ước Tính ( căn bậc hai của 52)/( căn bậc hai của 13)
53959 Ước Tính ( căn bậc hai của -45)/( căn bậc hai của 5)
53960 Ước Tính 11/( căn bậc hai của 121)
53961 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm f(x)=0.7(1.3)^(2x)
53962 Viết ở Dạng Tổng Quát y=4x-7
53963 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự 2x=-y+3
53964 Viết ở Dạng Tổng Quát y=3x+2
53965 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự y=-8x+7
53966 Viết ở Dạng Tổng Quát y=7x-5
53967 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự -5x+y=4
53968 Viết ở Dạng Tổng Quát y=x+3
53969 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự 5x+4y=-7
53970 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (x+5)^8
53971 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (m+n)^5
53972 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (d-5)^6
53973 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự 2x-7y=-11
53974 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (m+3n)^2
53975 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự 2x=-8y+2
53976 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (w-2)^2
53977 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự f(x) = square root of x-4
53978 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự t(x)=(x-4)^2+4
53979 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (7x+6y)^2
53980 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự x-4y=-7
53981 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (6x+7y)^2
53982 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (9x-y)^2
53983 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (9x+3)^2
53984 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự y=-2/7x+4
53985 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (8x+6)^2
53986 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự 9x-6y=12
53987 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (8x-y)^2
53988 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (a+6)^2
53989 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (2n-7)^2
53990 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (3x+1)^5
53991 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự -x-3y=3
53992 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (4x+y)^3
53993 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (5x-6y)^2
53994 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự x-5y=6
53995 Viết ở Dạng Tổng Quát y+1=x+2
53996 Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị y=4x+3
53997 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự y=8x-1
53998 Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị y=4x+2
53999 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự y=9/4x
54000 Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị y=6x
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.