| 53701 |
Ước Tính |
51/17 |
|
| 53702 |
Ước Tính |
51^2 |
|
| 53703 |
Ước Tính |
56^2 |
|
| 53704 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-3,-5) , (-6,-8) |
|
| 53705 |
Ước Tính |
6/(7/6) |
|
| 53706 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(3,5) , (-6,-6) |
|
| 53707 |
Ước Tính |
-6/6 |
|
| 53708 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(3,5) , (4,6) |
|
| 53709 |
Ước Tính |
-12-12 |
|
| 53710 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(8,-7) , (4,-3) |
|
| 53711 |
Ước Tính |
-10-3 |
|
| 53712 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(8,7) , (0,22) |
, |
| 53713 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(8,-6) , (6,-3) |
|
| 53714 |
Ước Tính |
1-0 |
|
| 53715 |
Ước Tính |
10*1/2 |
|
| 53716 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(8,-3) , (4,-7) |
|
| 53717 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-7,-2) , (-5,2) |
|
| 53718 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-7,-3) , (-3,1) |
|
| 53719 |
Ước Tính |
i^38 |
|
| 53720 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(7,9) , (3,12) |
|
| 53721 |
Ước Tính |
i^34 |
|
| 53722 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-7,8) , (5,-8) |
|
| 53723 |
Ước Tính |
i^14 |
|
| 53724 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(7,-6) , (-5,3) |
|
| 53725 |
Ước Tính |
i^50 |
|
| 53726 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 12*(-1+ căn bậc hai của 5) |
|
| 53727 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-6,6) , (6,-3) |
|
| 53728 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 27* căn bậc hai của 75 |
|
| 53729 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 27- căn bậc hai của 3 |
|
| 53730 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-6,4) , (-5,-4) |
|
| 53731 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(6,-2) , (3,-9) |
|
| 53732 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-6,-2) , (-2,2) |
|
| 53733 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -20* căn bậc hai của 5 |
|
| 53734 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(6,2) , (-3,-2) |
|
| 53735 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 15- căn bậc hai của 60 |
|
| 53736 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -16- căn bậc hai của -25 |
|
| 53737 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-6,-3) , (-4,3) |
|
| 53738 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 180-5 căn bậc hai của 5+ căn bậc hai của 20 |
|
| 53739 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-1,-8) , (3,-4) |
|
| 53740 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -9* căn bậc hai của -16 |
|
| 53741 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 7* căn bậc hai của 343 |
|
| 53742 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(12,11) , (5,1) |
|
| 53743 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 75-4 căn bậc hai của 18+2 căn bậc hai của 32 |
|
| 53744 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(10,2) , (14,5) |
|
| 53745 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(10,-1) , (-6,3) |
|
| 53746 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(1,-9) , (5,6) |
|
| 53747 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -5* căn bậc hai của -7 |
|
| 53748 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-1,-9) , (6,6) |
|
| 53749 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 5+ căn bậc hai của 80 |
|
| 53750 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-5,4) , (3,-2) |
|
| 53751 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-5,3) , (5,3) |
|
| 53752 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -4- căn bậc hai của -36 |
|
| 53753 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-5,0) , (-1,3) |
|
| 53754 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(5,1) , (-3,-5) |
|
| 53755 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-5,-5) , (-8,-2) |
|
| 53756 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -4+ căn bậc hai của -36 |
|
| 53757 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-5,-4) , (7,-10) |
|
| 53758 |
Ước Tính |
-1*-4 |
|
| 53759 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-1,-3) , (11,-8) |
|
| 53760 |
Ước Tính |
1.5*2 |
|
| 53761 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(1,3) , (5,6) |
|
| 53762 |
Ước Tính |
0+1 |
|
| 53763 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(2,3) , (10,9) |
|
| 53764 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
h(x)=- căn bậc hai của x-1 |
|
| 53765 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(2,3) , (1,7) |
|
| 53766 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=2/x |
|
| 53767 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x) = logarit của 4-x |
|
| 53768 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(2,2) , (6,5) |
|
| 53769 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(2,2) , (7,4) |
|
| 53770 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=x-2 |
|
| 53771 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-2,4) , (5,4) |
|
| 53772 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=4x+3 |
|
| 53773 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(2,3) , (7,15) |
|
| 53774 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=x^2-9 |
|
| 53775 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(16,3) , (-2,5) |
|
| 53776 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=3x+2 |
|
| 53777 |
Chuyển đổi từ Khoảng sang Bất Đẳng Thức |
(0,3) |
|
| 53778 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(0,0) , (5,1) |
|
| 53779 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(0,0) , (-6,8) |
|
| 53780 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(0,0) , (1,6) |
|
| 53781 |
Tìm Phương Trình Bậc Hai |
(5,1) |
|
| 53782 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(0,0) , (8,2) |
|
| 53783 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-3,2) , (9,-3) |
|
| 53784 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-3,3) , (-6,-1) |
|
| 53785 |
Xác định nếu Biểu Thức là một Số Chính Phương |
x^2+16x+64 |
|
| 53786 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(2,5) , (5,9) |
|
| 53787 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
5x^5-9x^3+2x^11+6 |
|
| 53788 |
Giải Phương Trình Ma Trận |
[[9,4],[2,1]]x=[[-9,-6],[-1,-8]] |
|
| 53789 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(21,-30) , (3,8) |
|
| 53790 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-2,-8) , (1,2) |
|
| 53791 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 169-144 |
|
| 53792 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-3,2) , (4,-5) |
|
| 53793 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 16200 |
|
| 53794 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 100-64 |
|
| 53795 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(3,1) , (1,-1.5) |
|
| 53796 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của -13 |
|
| 53797 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của -29 |
|
| 53798 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 261 |
|
| 53799 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(4,5) , (-1,-5) |
, |
| 53800 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 241 |
|