| 53601 |
Kết Hợp |
2r+(t+r) |
|
| 53602 |
Kết Hợp |
-z^2 căn bậc năm của 2048z+4 căn bậc năm của 2z^11 |
|
| 53603 |
Ước Tính |
4*25 |
|
| 53604 |
Kết Hợp |
2x-8y+3x^2+7y-12x |
|
| 53605 |
Kết Hợp |
4x^2-(-9x-(-8x^2-2x))-(-4+(5x+4)) |
|
| 53606 |
Ước Tính |
4-2/3 |
|
| 53607 |
Kết Hợp |
(-3y^2-7y-9)-(4y^2+6y+9) |
|
| 53608 |
Kết Hợp |
căn bậc hai của 48x^3+ căn bậc hai của 9x- căn bậc hai của 3x |
|
| 53609 |
Ước Tính |
4(3) |
|
| 53610 |
Ước Tính |
36-18 |
|
| 53611 |
Kết Hợp |
z+(z+6) |
|
| 53612 |
Ước Tính |
4(1/2) |
|
| 53613 |
Kết Hợp |
x căn bậc hai của 125y-z căn bậc hai của 45y |
|
| 53614 |
Ước Tính |
48*2 |
|
| 53615 |
Kết Hợp |
căn bậc năm của -4096y^6+8y căn bậc năm của 4y |
|
| 53616 |
Ước Tính |
4-7 |
|
| 53617 |
Kết Hợp |
9x-5x+4 |
|
| 53618 |
Kết Hợp |
-6y^3-y^3-7+4y^2-6y^2+4-4y^2 |
|
| 53619 |
Kết Hợp |
(x-8)/(x+11)*(x+8)/(x-11) |
|
| 53620 |
Kết Hợp |
6a^2-(-5a-(9a^2-3a))-(8+(-19a-8)) |
|
| 53621 |
Ước Tính |
35 3/5-6 6/10 |
|
| 53622 |
Kết Hợp |
0.5r+2.75r |
|
| 53623 |
Ước Tính |
32*32 |
|
| 53624 |
Kết Hợp |
7( căn bậc ba của 2x)-3 căn bậc ba của 16x-3 căn bậc ba của 8x |
|
| 53625 |
Ước Tính |
-3 căn bậc hai của 81+ căn bậc hai của 16 |
|
| 53626 |
Ước Tính |
(7+i)/(7-i) |
|
| 53627 |
Ước Tính |
30*12 |
|
| 53628 |
Tìm Đường Parabol Đi Qua (4,0) với Đỉnh (0,8) |
(0,8) , (4,0) |
|
| 53629 |
Ước Tính |
(3+i)/(3-i) |
|
| 53630 |
Ước Tính |
-3-(-6) |
|
| 53631 |
Tìm Đường Parabol Đi Qua (2,9) với Đỉnh (2,6) |
(2,9) , (2,6) |
|
| 53632 |
Ước Tính |
-3*28 |
|
| 53633 |
Tìm Đường Parabol Đi Qua (-5,245) với Đỉnh (0,120) |
(-5,245) , (0,120) |
|
| 53634 |
Ước Tính |
3.14*5 |
|
| 53635 |
Ước Tính |
3.14*8 |
|
| 53636 |
Ước Tính |
e^(-3/4) |
|
| 53637 |
Tìm Đường Parabol Đi Qua (0,120) với Đỉnh (-5,245) |
(-5,245) , (0,120) |
|
| 53638 |
Ước Tính |
e^(1/3) |
|
| 53639 |
Ước Tính |
90/5 |
|
| 53640 |
Tìm Phương Trình Biến Thiên |
z=9 , y=10 , x=5 |
, , |
| 53641 |
Ước Tính |
9/10-3/4 |
|
| 53642 |
Ước Tính |
9/45 |
|
| 53643 |
Ước Tính |
17/15*2/11 |
|
| 53644 |
Ước Tính |
80/3 |
|
| 53645 |
Ước Tính |
8/40 |
|
| 53646 |
Ước Tính |
8/17 |
|
| 53647 |
Solve Using a Matrix by Elimination |
x+y=1 2x+5y=4 |
|
| 53648 |
Ước Tính |
8^2.4 |
|
| 53649 |
Solve Using a Matrix by Elimination |
3p+9q=6 , 5p-5q=30 |
, |
| 53650 |
Ước Tính |
8^2+6^2 |
|
| 53651 |
Ước Tính |
-64/(2(-16)) |
|
| 53652 |
Ước Tính |
64/9 |
|
| 53653 |
Tìm Dạng Khai Triển |
(x+4)^2+(y-3)^2=4 |
|
| 53654 |
Ước Tính |
64^(-1/3) |
|
| 53655 |
Ước Tính |
-7/(|-7|) |
|
| 53656 |
Tìm Dạng Khai Triển |
(x-1)^2+y^2=1 |
|
| 53657 |
Tìm Dạng Khai Triển |
(x-2)^2+(y-4)^2=4 |
|
| 53658 |
Ước Tính |
7/2*2 |
|
| 53659 |
Tìm Dạng Khai Triển |
(x-3)^2+(y-4)^2=9 |
|
| 53660 |
Ước Tính |
75/15 |
|
| 53661 |
Tìm Dạng Khai Triển |
(x-5)^2+(y-3)^2=16 |
|
| 53662 |
Ước Tính |
78/2 |
|
| 53663 |
Tìm Dạng Khai Triển |
(x-5)^2+(y-2)^2=25 |
|
| 53664 |
Ước Tính |
(7/9)÷(8/15) |
|
| 53665 |
Tìm Dạng Khai Triển |
(x-5)^2+(y-4)^2=25 |
|
| 53666 |
Ước Tính |
7^( căn bậc hai của 2) |
|
| 53667 |
Tìm Dạng Khai Triển |
(x-5)^2+(y-3)^2=4 |
|
| 53668 |
Tìm Dạng Khai Triển |
(x-6)^2+(y-8)^2=10^2 |
|
| 53669 |
Ước Tính |
7^2.6 |
|
| 53670 |
Tìm Dạng Khai Triển |
(x-6)^2+(y-4)^2=56 |
|
| 53671 |
Ước Tính |
7/8-5/6 |
|
| 53672 |
Tìm Dạng Khai Triển |
x^2+(y+2)^2=4 |
|
| 53673 |
Ước Tính |
7/8*8/7 |
|
| 53674 |
Tìm Dạng Khai Triển |
(x+2)^2+(y-4)^2=16 |
|
| 53675 |
Ước Tính |
40/13 |
|
| 53676 |
Tìm Dạng Khai Triển |
(x+1)^2+y^2=1 |
|
| 53677 |
Ước Tính |
40/50 |
|
| 53678 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(4,5) , (7,5) |
|
| 53679 |
Ước Tính |
47^2 |
|
| 53680 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-4,-7) , (5,6) |
|
| 53681 |
Ước Tính |
45/75 |
|
| 53682 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(1,2) , (4,8) |
|
| 53683 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(1,2) , (2.5,4) |
|
| 53684 |
Ước Tính |
5/(6/2) |
|
| 53685 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-1,-10) , (-12,-3) |
|
| 53686 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-1,10) , (9,-3) |
|
| 53687 |
Ước Tính |
5/6-3/8 |
|
| 53688 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-1,-10) , (7,3) |
|
| 53689 |
Ước Tính |
(5/6)÷4 |
|
| 53690 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(0,0) , (3,-4) |
, |
| 53691 |
Ước Tính |
-5/7 |
|
| 53692 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(0,0) , (3,2) |
, |
| 53693 |
Ước Tính |
5/-3 |
|
| 53694 |
Ước Tính |
5/3-1 |
|
| 53695 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-1,-1) , (1,3) |
|
| 53696 |
Ước Tính |
5/8-1/3 |
|
| 53697 |
Ước Tính |
56/15 |
|
| 53698 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(3,8) , (-9,-8) |
|
| 53699 |
Ước Tính |
52/13 |
|
| 53700 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-4,2) , (-7,-6) |
|