| 53401 |
Ước Tính |
(125/64)^(-2/3) |
|
| 53402 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
5.683*10^-8 |
|
| 53403 |
Ước Tính |
(16/25)^(-1/2) |
|
| 53404 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
1.9*10^7 |
|
| 53405 |
Ước Tính |
(19/2)^2 |
|
| 53406 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
8.9*10^5 |
|
| 53407 |
Ước Tính |
(1/9)^(1/2) |
|
| 53408 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
8.64*10^4 |
|
| 53409 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
8.11*10^-3 |
|
| 53410 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
4.25*10^6 |
|
| 53411 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
1.8*10^4 |
|
| 53412 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
8.0*10^7 |
|
| 53413 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
2.8*10^2 |
|
| 53414 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
6.53*10^-5 |
|
| 53415 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
6.6*10^6 |
|
| 53416 |
Ước Tính |
1/3-(-5/3) |
|
| 53417 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
4.4*10^-5 |
|
| 53418 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
1.9*10^-5 |
|
| 53419 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
6.78*10^-5 |
|
| 53420 |
Ước Tính |
1/4-1/3 |
|
| 53421 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
7.68*10^-6 |
|
| 53422 |
Ước Tính |
1/4-3/4 |
|
| 53423 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
1.3*10^6 |
|
| 53424 |
Ước Tính |
1/3+3 |
|
| 53425 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
-5.83*10^-6 |
|
| 53426 |
Ước Tính |
100^(1/4) |
|
| 53427 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
6.15*10^3 |
|
| 53428 |
Ước Tính |
105/3 |
|
| 53429 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
4*10^-1 |
|
| 53430 |
Ước Tính |
112/4 |
|
| 53431 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
6.28*10^-6 |
|
| 53432 |
Ước Tính |
1^6 |
|
| 53433 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
5.789*10^-10 |
|
| 53434 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
6.3*10^3 |
|
| 53435 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
8.6*10^-2 |
|
| 53436 |
Ước Tính |
1/5+1/7 |
|
| 53437 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
8.5*10^-4 |
|
| 53438 |
Ước Tính |
1/6-4/9 |
|
| 53439 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
7.23*10^6 |
|
| 53440 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
5.6*10^2 |
|
| 53441 |
Ước Tính |
1/6*2 |
|
| 53442 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
8.49*10^-2 |
|
| 53443 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
5.9*10^-5 |
|
| 53444 |
Ước Tính |
1/50 |
|
| 53445 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
7.893*10^11 |
|
| 53446 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
2.2*10^5 |
|
| 53447 |
Ước Tính |
(80^(1/4))/(5^(-1/4)) |
|
| 53448 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
9.4*10^7 |
|
| 53449 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 32)/3+(4 căn bậc hai của 2)/3-( căn bậc hai của 2)/( căn bậc hai của 9) |
|
| 53450 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
1.9*10^2 |
|
| 53451 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 8)/3+(4 căn bậc hai của 2)/3-( căn bậc hai của 2)/( căn bậc hai của 9) |
|
| 53452 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
9.23*10^-5 |
|
| 53453 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
8.7*10^8 |
|
| 53454 |
Ước Tính |
-|12| |
|
| 53455 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
5.1*10^-4 |
|
| 53456 |
Ước Tính |
-|7| |
|
| 53457 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
-8.1*10^-5 |
|
| 53458 |
Ước Tính |
7^1 |
|
| 53459 |
Ước Tính |
1/(4^0) |
|
| 53460 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2-5x-4 |
|
| 53461 |
Ước Tính |
(5/6)/8 |
|
| 53462 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
-16x^2+17x-4 |
|
| 53463 |
Ước Tính |
(3^5)/(3^7) |
|
| 53464 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
-0.1x^2+50x-6250 |
|
| 53465 |
Ước Tính |
8*7*6*5*4*3*2*1 |
|
| 53466 |
Ước Tính |
8.3-11.2-2 |
|
| 53467 |
Ước Tính |
8 căn bậc hai của -72-3 căn bậc hai của -128 |
|
| 53468 |
Ước Tính |
81*9 |
|
| 53469 |
Ước Tính |
8(8.8*10^12) |
|
| 53470 |
Ước Tính |
8-(-3) |
|
| 53471 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2-12x-11 |
|
| 53472 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2-10x-2 |
|
| 53473 |
Ước Tính |
-7-(-6) |
|
| 53474 |
Ước Tính |
-7*6 |
|
| 53475 |
Ước Tính |
7-(-4) |
|
| 53476 |
Ước Tính |
-7-(-1) |
|
| 53477 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
-16x^2+23x-8 |
|
| 53478 |
Ước Tính |
60-4^2*3-4*3 |
|
| 53479 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-x-56 |
|
| 53480 |
Ước Tính |
6-4(3-5)^2+30/5 |
|
| 53481 |
Ước Tính |
64 1/2 |
|
| 53482 |
Ước Tính |
55+5 |
|
| 53483 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
-16x^2+96x+112 |
|
| 53484 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
-16t^2+17t-4 |
|
| 53485 |
Ước Tính |
6 căn bậc hai của 24-5 căn bậc hai của 54 |
|
| 53486 |
Ước Tính |
5 căn bậc hai của 48-2 căn bậc hai của 32+ căn bậc hai của 27 |
|
| 53487 |
Ước Tính |
5-1/2 |
|
| 53488 |
Ước Tính |
50*5 |
|
| 53489 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-12x+117 |
|
| 53490 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
6x^2-8x-3 |
|
| 53491 |
Ước Tính |
5*17 |
|
| 53492 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2-x+9 |
|
| 53493 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
0.013x^2-1.18x+28.24 |
|
| 53494 |
Ước Tính |
-5-(-4) |
|
| 53495 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
-0.02x^2+1.4x+5.7 |
|
| 53496 |
Ước Tính |
5(3)^2 |
|
| 53497 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2-2x-7 |
|
| 53498 |
Ước Tính |
sin(120) |
|
| 53499 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
(x-4)^2+8=0 |
|
| 53500 |
Ước Tính |
sin(15) |
|