| 53201 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số t của x^3 |
|
| 53202 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
425 |
|
| 53203 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số t của x^4 |
|
| 53204 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
360% |
|
| 53205 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
2 logarit của x |
|
| 53206 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
-5.75 |
|
| 53207 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
5.14 |
|
| 53208 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của căn bậc ba của 5x^5 |
|
| 53209 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.1666 |
|
| 53210 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của căn bậc ba của e |
|
| 53211 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
-0.625 |
|
| 53212 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của 5x |
|
| 53213 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
3:8 |
|
| 53214 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.60 |
|
| 53215 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của 8x |
|
| 53216 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.255 |
|
| 53217 |
Ước Tính |
4/3*3.14 |
|
| 53218 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.624 |
|
| 53219 |
Ước Tính |
4/9*7/4 |
|
| 53220 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.7777 |
|
| 53221 |
Ước Tính |
-4/6 |
|
| 53222 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.833333 |
|
| 53223 |
Ước Tính |
4/5-1/3 |
|
| 53224 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
-0.45 |
|
| 53225 |
Ước Tính |
-4/0 |
|
| 53226 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
11.25% |
|
| 53227 |
Ước Tính |
-32^(2/5) |
|
| 53228 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
3.8% |
|
| 53229 |
Ước Tính |
-30^2 |
|
| 53230 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.4% |
|
| 53231 |
Ước Tính |
31/2 |
|
| 53232 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
11.6 |
|
| 53233 |
Ước Tính |
4^2.5 |
|
| 53234 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.019 |
|
| 53235 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.333333333 |
|
| 53236 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
11.2 |
|
| 53237 |
Ước Tính |
3^2.8 |
|
| 53238 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
-11.2 |
|
| 53239 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.046 |
|
| 53240 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
18:12 |
|
| 53241 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.571 |
|
| 53242 |
Ước Tính |
3^( căn bậc hai của 8) |
|
| 53243 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
20.4 |
|
| 53244 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
153% |
|
| 53245 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
5.03 |
|
| 53246 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
158% |
|
| 53247 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
1.89*10^-4 |
|
| 53248 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
7.8*10^-2 |
|
| 53249 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
8.2*10^0 |
|
| 53250 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
3.8*10^6 |
|
| 53251 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
1.9*10^-1 |
|
| 53252 |
Ước Tính |
3/4-1/2*7/8 |
|
| 53253 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
2.87612937*10^-5 |
|
| 53254 |
Ước Tính |
3/4-7/8 |
|
| 53255 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
8.74*10^7 |
|
| 53256 |
Ước Tính |
3/30 |
|
| 53257 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
7.9*10^6 |
|
| 53258 |
Ước Tính |
3/-4 |
|
| 53259 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
7.6*10^-2 |
|
| 53260 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
3.81*10^-6 |
|
| 53261 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
8.8*10^3 |
|
| 53262 |
Ước Tính |
24/18 |
|
| 53263 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
9.74*10^-7 |
|
| 53264 |
Ước Tính |
24/-8 |
|
| 53265 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
5.28*10^3 |
|
| 53266 |
Ước Tính |
23/8 |
|
| 53267 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
9.7*10^3 |
|
| 53268 |
Ước Tính |
25^(2/3) |
|
| 53269 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
9.7*10^-3 |
|
| 53270 |
Ước Tính |
25/60 |
|
| 53271 |
Ước Tính |
25/7 |
|
| 53272 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
3.92*10^-4 |
|
| 53273 |
Ước Tính |
256/16 |
|
| 53274 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
1.4*10^2 |
|
| 53275 |
Ước Tính |
28/100 |
|
| 53276 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
3.3*10^7 |
|
| 53277 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
3.3*10^3 |
|
| 53278 |
Ước Tính |
20/36 |
|
| 53279 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
5.4*10^-3 |
|
| 53280 |
Ước Tính |
20/32 |
|
| 53281 |
Ước Tính |
20^(1/2) |
|
| 53282 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
6.7*10^-8 |
|
| 53283 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
2.661*10^-6 |
|
| 53284 |
Ước Tính |
20/15 |
|
| 53285 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
3.5*10^-2 |
|
| 53286 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
3.41*10^-3 |
|
| 53287 |
Ước Tính |
2^32 |
|
| 53288 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
7.2*10^-5 |
|
| 53289 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
6.87*10^-4 |
|
| 53290 |
Ước Tính |
21/56 |
|
| 53291 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
2.5*10^6 |
|
| 53292 |
Ước Tính |
23/100 |
|
| 53293 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
2.5*10^-6 |
|
| 53294 |
Ước Tính |
-216^(2/3) |
|
| 53295 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
4.9*10^-4 |
|
| 53296 |
Ước Tính |
120/4 |
|
| 53297 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
2.1*10^6 |
|
| 53298 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
9.548*10^6 |
|
| 53299 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
-3*10^4 |
|
| 53300 |
Ước Tính |
13^-2 |
|