Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
53001 Tìm Trục Đối Xứng f(x)=10x^2+40x+42
53002 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 3 của 5y
53003 Tìm Trục Đối Xứng f(x)=-3x^2-24x-45
53004 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 2 của xy
53005 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 2 của 12
53006 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 4 của xy
53007 Tìm Trục Đối Xứng -x^2-6x-13
53008 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 5 của ( căn bậc hai của x)/25
53009 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 4 của 4x
53010 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 5 của xy
53011 Tìm Trục Đối Xứng (x-2)^2+6
53012 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 6 của 40
53013 Tìm Trục Đối Xứng f(x)=x^2+14x+52
53014 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 8 của xy
53015 Tìm Trục Đối Xứng f(x)=3x^2+12x+7
53016 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 7 của 42
53017 Tìm Trục Đối Xứng f(x)=(x+3)^2-10
53018 Rút gọn/Tối Giản 5 logarit của 2-2 logarit của 2
53019 Tìm Trục Đối Xứng -5x^2-10x-15
53020 Rút gọn/Tối Giản 1/3* logarit của 3x+2/3* logarit của 3x
53021 Tìm Trục Đối Xứng f(x)=4x^2-5x+1
53022 Rút gọn/Tối Giản 4 logarit của m- logarit của n
53023 Tìm Trục Đối Xứng 8x-x^2-12
53024 Rút gọn/Tối Giản 5 logarit cơ số b của m- logarit cơ số b của n
53025 Tìm Trục Đối Xứng f(x)=-2(x-4)^2+8
53026 Rút gọn/Tối Giản logarit cơ số 2 của 1/32
53027 Tìm Trục Đối Xứng f(x)=-3x^2+7x-4
53028 Rút gọn/Tối Giản logarit cơ số 2 của 4+ logarit cơ số 2 của 2- logarit cơ số 2 của 8
53029 Rút gọn/Tối Giản logarit cơ số 3 của 4x+2 logarit cơ số 3 của 5y
53030 Rút gọn/Tối Giản logarit cơ số 3 của 9+ logarit cơ số 3 của 27
53031 Rút gọn/Tối Giản logarit cơ số 9 của 3+ logarit cơ số 9 của 27
53032 Rút gọn/Tối Giản logarit cơ số a của 13+ logarit cơ số a của 60
53033 Tìm Trục Đối Xứng P(x)=(x-9)^2
53034 Rút gọn/Tối Giản logarit cơ số 6 của 9+ logarit cơ số 6 của 4
53035 Rút gọn/Tối Giản logarit cơ số 7 của 50- logarit cơ số 7 của 5
53036 Tìm Trục Đối Xứng f(x)=-x^2+8x-18
53037 Rút gọn/Tối Giản logarit cơ số 6 của 1/( căn bậc hai của 6)
53038 Tìm Trục Đối Xứng f(x)=6x^2+12x-7
53039 Rút gọn/Tối Giản logarit cơ số 5 của 10- logarit cơ số 5 của 2
53040 Rút gọn/Tối Giản logarit cơ số 5 của 8- logarit cơ số 5 của 12
53041 Tìm Trục Đối Xứng 3(x-1)^2-12
53042 Rút gọn/Tối Giản logarit cơ số 4 của 24- logarit cơ số 4 của 6
53043 Tìm Trục Đối Xứng f(x)=-x^2+6x-18
53044 Tìm Trục Đối Xứng f(x)=x^2-8x-2
53045 Tìm Trục Đối Xứng f(x)=x^2-14x-9
53046 Tìm Trục Đối Xứng f(x)=-(x-4)^2-6
53047 Tìm Trục Đối Xứng f(x)=x^2+10x+31
53048 Tìm Góc Phần Tư (-3,7)
53049 Tìm Trục Đối Xứng f(x)=2x^2-12x-3
53050 Tìm Góc Phần Tư (5,-2)
53051 Tìm Trục Đối Xứng f(x)=x^2+3x-2
53052 Tìm Góc Phần Tư (5,3)
53053 Tìm Trục Đối Xứng F(x)=-x^2+25
53054 Tìm Góc Phần Tư (1,-3)
53055 Tìm Trục Đối Xứng f(x)=2x^2-18x+8
53056 Tìm Độ Dốc (1,0) , (0,2) ,
53057 Tìm Độ Dốc (4,7) , (8,10) ,
53058 Tìm Phần Hợp của Các Bất Đẳng Thức x<8 or x<9 or
53059 Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị y=-1/2x-3 , 4x-2y=16 ,
53060 Tìm Trục Đối Xứng f(x)=-x^2-8x-9
53061 Rút gọn 4/(3+ căn bậc hai của 7)
53062 Ước Tính logarit của 96
53063 Ước Tính logarit của 93
53064 Ước Tính logarit của 67
53065 Ước Tính logarit của 63
53066 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.24
53067 Tìm Trục Đối Xứng -x^2+4x-7
53068 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.65
53069 Tìm Trục Đối Xứng f(x)=1/9(x+9)^2+9
53070 Ước Tính logarit của căn bậc hai của 1000
53071 Ước Tính logarit của 1/10000000
53072 Ước Tính logarit tự nhiên của 4.4
53073 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.7033
53074 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 5.24
53075 Ước Tính logarit của 34
53076 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 6.04
53077 Ước Tính logarit của 47
53078 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 8.05
53079 Ước Tính logarit của 12*20
53080 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 1.95
53081 Ước Tính logarit của 2*64
53082 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.8333
53083 Ước Tính 3 logarit cơ số 3 của 2
53084 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 108%
53085 Ước Tính 3 logarit của 5
53086 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 3.64
53087 Ước Tính logarit tự nhiên của 10 căn của e
53088 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản -0.36
53089 Ước Tính logarit tự nhiên của 11 căn của e
53090 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 1.07
53091 Ước Tính logarit tự nhiên của căn bậc hai của 3
53092 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.012
53093 Ước Tính logarit tự nhiên của 4/7
53094 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 112.5
53095 Ước Tính logarit tự nhiên của 1/(e^11)
53096 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 9.75
53097 Ước Tính ( logarit của 15)/( logarit của 3)
53098 Ước Tính logarit của 30
53099 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 33.33
53100 Ước Tính logarit cơ số 2 của 28
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.