Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
52901 Tìm Trạng Thái Hai Đầu Của Hàm Số F(x)=-x^3-2x^2+7x-10
52902 Tìm Trạng Thái Hai Đầu Của Hàm Số f(x)=-x^9
52903 Tìm Trạng Thái Hai Đầu Của Hàm Số x^5-2x^4
52904 Ước Tính logarit tự nhiên của logarit tự nhiên của e^(e^10)
52905 Tìm Trạng Thái Hai Đầu Của Hàm Số f(x)=-x^4-2x^3+2x^2-5
52906 Tìm Trạng Thái Hai Đầu Của Hàm Số 2x^4-x^2+5
52907 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 15x-10y=-1 , 5y=1+10x ,
52908 Tìm Trạng Thái Hai Đầu Của Hàm Số f(x)=x^2(x-9)
52909 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 2x^2-3y^2=-19 , 3x^2+2y^2=30 ,
52910 Tìm Trạng Thái Hai Đầu Của Hàm Số f(x)=-2(x-4)^2(x^2-1)
52911 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 25x^2+36y^2=900 , 6y+5x=30 ,
52912 Tìm Trạng Thái Hai Đầu Của Hàm Số f(x)=x^4+10x^3+25x^2
52913 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 2x+3y=4 , 4x+6y=8 ,
52914 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 2x+3y=5 , 4x+6y=10 ,
52915 Tìm Trạng Thái Hai Đầu Của Hàm Số f(x)=3x^5-2x^2+7x
52916 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x/2-y/3=5/6 , x/5-y/4=-13/10 ,
52917 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x^2+y^2=1 , x^2-y^2=1 ,
52918 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x^2+y^2=13 , x-y=1 ,
52919 Tìm Trạng Thái Hai Đầu Của Hàm Số g(x)=x^3-x^2-4x+4
52920 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x^2+y^2=16 , y^2-2x^2=10 ,
52921 Tìm Trạng Thái Hai Đầu Của Hàm Số f(x)=4x^5-3x^2+2x
52922 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 7x+2y=-19 , -x+2y=21 ,
52923 Tìm Trạng Thái Hai Đầu Của Hàm Số f(x)=-x(2x+1)(x+2)
52924 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 5x+4y=-14 , 3x+6y=6 ,
52925 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 4x+5y=4 , 8x+10y=8 ,
52926 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 3x-7y=27 , -5x+4y=-45 ,
52927 Tìm Trạng Thái Hai Đầu Của Hàm Số P(x)=2.75x^4-3x^2+5x+2
52928 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 3x-5y=17 , 9x-15y=-4 ,
52929 Tìm Trạng Thái Hai Đầu Của Hàm Số q(x)=10x^8-x^6+4x^5-9x^3
52930 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 3x-4y=9 , -3x+2y=9 ,
52931 Tìm Trạng Thái Hai Đầu Của Hàm Số f(x)=4x^3-2x^2-2x-2
52932 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 3x=4y+1 , 3y=1-4x ,
52933 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 2y=-7x+3 , -7x-6y=5 ,
52934 Tìm Tâm ((x-3)^2)/16+((y+1)^2)/4=1
52935 Tìm Tâm ((x-1)^2)/625+((y+1)^2)/225=1
52936 Tìm Đỉnh f(x)=2x^2-7x-4
52937 Tìm Đỉnh f(x)=x^2-6x-2
52938 Tìm Tâm ((y+5)^2)/121+((x-9)^2)/49=1
52939 Tìm Tâm 25x^2+64y^2=1600
52940 Tìm Đỉnh f(x)=x^2-81
52941 Tìm Đỉnh f(x)=x^2-10x
52942 Tìm Quy Tắc Hàm Số table[[x,y],[6,9.6],[14,22.4],[22,35.2]]
52943 Vẽ Đồ Thị y=3x^2+6x+1
52944 Tìm Quy Tắc Hàm Số table[[x,y],[-2,2],[-1,1],[1,1]]
52945 Vẽ Đồ Thị y+7=-3(x-1)^2
52946 Tìm Quy Tắc Hàm Số table[[x,y],[1,5],[5,10],[9,15]]
52947 Tìm Quy Tắc Hàm Số table[[x,y],[-6,252],[-5,175],[-4,112]]
52948 Tìm Quy Tắc Hàm Số table[[x,y],[-2,-0.5],[-1,-1],[1,1]]
52949 Rút gọn căn bậc hai của 1296
52950 Tìm Quy Tắc Hàm Số table[[x,y],[1,4],[2,16],[3,64]]
52951 Tìm Đỉnh f(x)=(x-5)^2-4
52952 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu f(x)=x^2+2x-8
52953 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu f(x)=x^2+4x-5
52954 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu h(t)=112t-16t^2
52955 Tìm Quy Tắc Hàm Số table[[x,y],[1,-4],[3,-1],[4,3]]
52956 Tìm Quy Tắc Hàm Số table[[x,y],[2,12.50],[4,25.00],[6,37.50]]
52957 Tìm Quy Tắc Hàm Số table[[x,y],[1,55],[2,90],[3,125]]
52958 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x+2y=13 , 3x-5y=6 ,
52959 Tìm Quy Tắc Hàm Số table[[x,y],[-2,16],[1,4],[2,0]]
52960 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x+3y=3 , -x-3y=-3 ,
52961 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x-4y=8 , -x+4y=8 ,
52962 Tìm Quy Tắc Hàm Số table[[x,y],[5,40],[7,52],[9,64]]
52963 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x-4y=4 , -x+4y=4 ,
52964 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x+y=12 , x-y=2 ,
52965 Tìm Trục Đối Xứng 10(x-5)^2-37
52966 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x+y=12 , y=3x ,
52967 Tìm Trục Đối Xứng P(x)=(x-4)^2
52968 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế y=2x+3 , 5x-y=-3 ,
52969 Tìm Trục Đối Xứng -x^2+2x-5
52970 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế y=8-x , 7=2-y ,
52971 Tìm Trục Đối Xứng f(x)=x^2+6x-4
52972 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế y=4x , x+y=5 ,
52973 Tìm Trục Đối Xứng f(x)=-x^2-8x-23
52974 Tìm Tâm và Bán kính (x+3)^2+(y-2)^2=13
52975 Tìm Tâm và Bán kính (x+2)^2+y^2=36
52976 Tìm Trục Đối Xứng f(x)=-6x^2+4x-1
52977 Tìm Tâm và Bán kính x^2+y^2-3x-6y+9=0
52978 Tìm Trục Đối Xứng f(x)=1/7(x+7)^2+7
52979 Rút gọn (3a^2-7xy)(3a^2+7xy)
52980 Tìm Tâm và Bán kính x^2+y^2-8x+6y+16=0
52981 Tìm Trục Đối Xứng f(x)=x^2-9x+20
52982 Rút gọn căn bậc bốn của (16x^6y^4)/(81x^2y^8)
52983 Tìm Trục Đối Xứng g(x)=3x^2+12x+15
52984 Tìm Trục Đối Xứng f(x)=x^2-8x-20
52985 Tìm Trục Đối Xứng f(x)=x^2-6x+12
52986 Rút gọn/Tối Giản logarit tự nhiên của x+ logarit tự nhiên của 10
52987 Rút gọn/Tối Giản logarit tự nhiên của x+ logarit tự nhiên của 5
52988 Rút gọn/Tối Giản 8 logarit tự nhiên của x+9-4 logarit tự nhiên của x
52989 Tìm Trục Đối Xứng f(x)=x^2+4x+10
52990 Rút gọn/Tối Giản logarit của 3+ logarit của 5
52991 Rút gọn/Tối Giản logarit của 200+ logarit của 5
52992 Tìm Trục Đối Xứng f(x)=4(x-2)^2-1
52993 Rút gọn/Tối Giản logarit của 100+ logarit của 1000
52994 Rút gọn/Tối Giản logarit của 64
52995 Tìm Trục Đối Xứng 8x-x^2-7
52996 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 11 của 11/y
52997 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 15 của 15/y
52998 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 15 của 14
52999 Tìm Trục Đối Xứng h(x)=4x-x^2-1
53000 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 3 của 14
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.