Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
52701 Ước tính Hàm Số f(0)=1/2x
52702 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 24=3(x^2+7)
52703 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài (5x^3+2x^2+x+2)/(x^3+x+1)
52704 Rút gọn - căn bậc ba của 8
52705 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài (5x^3-6x^2-8x+9)/(x^4+2x^3+x+1)
52706 Tìm hàm ngược f(x)=1/2x-3
52707 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài (6m^3+47m^2-16m-12)/(3m-2)
52708 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^2-4x-32>0
52709 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài (-6m^7+20m^6)÷2m^4
52710 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài (6x^2+17x+7)/(3x+4)
52711 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^2-2x-24>0
52712 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài (6x^2+x-9)÷(2x+3)
52713 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^2-x-6<0
52714 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^2-x-6>0
52715 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài (6x^3+x^2-12x+5)/(3x-4)
52716 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài (6x^3-11x^2-47x-20)÷(2x+1)
52717 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài (6x^4-11x^3-7x^2+8x+3)÷(3x+2)
52718 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài (6x^4-12x^3+13x^2+5x+1)/(3x^2+2)
52719 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^2-10x+25<0
52720 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài (6y^4+23y^3+ky^2+18y+18)÷(3+y)
52721 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^2-10x+21>0
52722 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^2>9
52723 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài (8d^2-5)÷(2d+1)
52724 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài (8x^4-10x^3+12x^2+6x+6)/(2x^2+2)
52725 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài (9x^2-4)÷(3x-2)
52726 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài (9x^3+9x^2+5x+1)÷(3x+1)
52727 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài (9x^4-15x^3+21x^2+x+2)/(3x^2+2)
52728 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài (a^2-4a-32)÷(a+2)
52729 Rút gọn căn bậc hai của (-12)^2
52730 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài (b^3+8b^2-20b)÷(b-2)
52731 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài (x^2+11x+30)÷(x+6)
52732 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng -2x<10
52733 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng -4x<20
52734 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài (x^2-6x-6x^3+x^4)÷(6+x)
52735 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ căn bậc năm của 51^4
52736 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ căn bậc bốn của 64
52737 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài (x^3+2x^2+9x+19)/(x^2+9)
52738 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài (x^3+3x^2+x+8)÷(x-1)
52739 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ căn bậc bốn của 49
52740 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài (x^3+5x^2+2x-2)÷(x+1)
52741 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài (x^3-216)÷(x+6)
52742 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài (x^3-2x^2-23x+60)÷(x-4)
52743 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài (x^3-343)/(x+7)
52744 Rút gọn căn bậc hai của 10* căn bậc hai của 14
52745 Rút gọn căn bậc hai của 12+ căn bậc hai của 48
52746 Rút gọn căn bậc hai của 15* căn bậc hai của 6
52747 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài (x^3-3x^2-2x-4)÷(x-4)
52748 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài (x^3-3x^2-7x-3)÷(x+1)
52749 Rút gọn căn bậc ba của 7* căn bậc ba của 49
52750 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng (x+1)(x+5)>0
52751 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài (x^3-64)÷(x+4)
52752 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài (x^3-x^2-6x-24)÷(x-4)
52753 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài (x^4+4x^3+6x^2+4x+5)/(x^2+1)
52754 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài (x^4+7x^3+17x^2+20x)÷(x^2+4)
52755 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài (x^4-10x^3+15x-30)÷(x-5)
52756 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |5-7x|>9
52757 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài (x^4-3x^3+x-2)/(x^2-5x+1)
52758 Quy đổi sang Dạng Căn Thức (y^(1/9))/(y^(1/18))
52759 Quy đổi sang Dạng Căn Thức 15^(1/3)
52760 Quy đổi sang Dạng Căn Thức 19^(1/3)
52761 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài (x-3)÷(5x^3-9x^2-2x-4)
52762 Quy đổi sang Dạng Căn Thức 216^(2/3)
52763 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài (y*3-125)÷(y-5)
52764 Quy đổi sang Dạng Căn Thức 25^(-1/2)
52765 Quy đổi sang Dạng Căn Thức 25^(-3/2)
52766 Quy đổi sang Dạng Căn Thức 4^(1/3)
52767 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài (y^3+3y^2+2)/(y-2)
52768 Quy đổi sang Dạng Căn Thức 32^(-3/5)
52769 Quy đổi sang Dạng Căn Thức 81^(5/4)
52770 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài (y^3+3y^2+9)/(y-2)
52771 Quy đổi sang Dạng Căn Thức 6^(1/3)
52772 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài 16x^3-144x^2-81x+729 ; x-9 ;
52773 Quy đổi sang Dạng Căn Thức 729^(1/3)
52774 Quy đổi sang Dạng Căn Thức 8^(1/5)
52775 Quy đổi sang Dạng Căn Thức y^(1/3)
52776 Quy đổi sang Dạng Căn Thức m^(2/3)
52777 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài (32x^11y^8)÷8x^6y^2
52778 Quy đổi sang Dạng Căn Thức 4x^(2/3)
52779 Quy đổi sang Dạng Căn Thức 4m^(1/5)
52780 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai a^2-9a+14=0
52781 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài 5-i , căn bậc hai của 15 ,
52782 Hoàn thành Bình Phương x^2-18x
52783 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài x-3÷5x^3-9x^2-2x-4
52784 Quy đổi sang Dạng Căn Thức (1/9)^(3/2)
52785 Tìm BCNN 4 , 3 , 18 , ,
52786 Quy đổi sang Dạng Căn Thức (36x^8)^(1/2)
52787 Quy đổi sang Dạng Căn Thức (-243)^(1/5)
52788 Tìm BCNN 18 , 21 ,
52789 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ căn bậc hai của x^4
52790 Tìm BCNN 14 , 18 ,
52791 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ căn bậc hai của 5/3
52792 Tìm BCNN 24 , 32 ,
52793 Tìm BCNN 11 , 7 ,
52794 Tìm BCNN x^2-16 , 2x+8 , x , ,
52795 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ căn bậc hai của 14/3
52796 Tìm BCNN y^2-1 , 2y+2 , y , ,
52797 Tìm BCNN x^2-x-20x^2+x-30
52798 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ ( căn bậc sáu của x^5)^7
52799 Tìm BCNN 66 , 90 ,
52800 Tìm BCNN 27 , 63 ,
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.