Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
53101 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 3.45
53102 Ước Tính logarit cơ số 2.2 của 22
53103 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản -4.8
53104 Ước Tính logarit cơ số 15 của 89.5
53105 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản -0.25
53106 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 4.16
53107 Ước Tính logarit cơ số 14 của 89.5
53108 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 1.47
53109 Ước Tính logarit cơ số 16 của 256
53110 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản -0.444
53111 Ước Tính logarit cơ số 2 của 8x
53112 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 210%
53113 Ước Tính logarit cơ số 6 của căn bậc hai của 216
53114 Ước Tính logarit cơ số 6 của 1296x
53115 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.88888888
53116 Ước Tính logarit cơ số 6 của 70
53117 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 5.65685424
53118 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 1.04
53119 Ước Tính logarit cơ số 4 của 70
53120 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 6.16227766
53121 Ước Tính logarit cơ số 4 của 48
53122 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.15%
53123 Giải x (2x)/9=-65
53124 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 1:2
53125 Ước Tính logarit cơ số 4 của 4^8
53126 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 3.12
53127 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 30(p^2-1)=11p
53128 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.1111
53129 Ước Tính logarit cơ số 32 của 8
53130 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.365
53131 Ước Tính logarit cơ số 9 của 25
53132 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 7.07
53133 Ước Tính logarit cơ số 9 của 60
53134 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.666666667
53135 Ước Tính logarit cơ số 8 của 80
53136 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.079
53137 Ước Tính logarit cơ số 8 của 50
53138 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.043
53139 Ước Tính logarit cơ số 7 của 16
53140 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.07%
53141 Ước Tính logarit cơ số 7 của 28
53142 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.57142857
53143 Ước Tính logarit cơ số 7 của x
53144 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.333333
53145 Ước Tính logarit cơ số 7 của 70
53146 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 5.76
53147 Ước Tính logarit cơ số 7 của 90
53148 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản -12.5
53149 Ước Tính logarit cơ số 7 của 80
53150 Ước Tính logarit cơ số 7 của 60
53151 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 1.732
53152 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 16.6
53153 Ước Tính logarit cơ số p của 41
53154 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 3.025
53155 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit tự nhiên của 7=x
53156 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 750%
53157 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit tự nhiên của 4=x
53158 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 67.5
53159 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit tự nhiên của 2=y
53160 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.028
53161 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số 3 của 27=y
53162 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.69
53163 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số 4 của x=-3
53164 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.064
53165 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số 4 của 64=y
53166 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 2.16
53167 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 6^x=36
53168 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 7.9
53169 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 8^0=1
53170 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 3.41
53171 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 3^(2x)=30
53172 Ước Tính logarit cơ số 64 của 2
53173 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 11.31370849
53174 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 4^(x+8)=7
53175 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 2^x=16
53176 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.3333333
53177 Quy đổi sang Dạng Lôgarit (3/5)^-2=25/9
53178 Ước Tính ( logarit tự nhiên của 2)/0.06
53179 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 1.60
53180 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 5.8%
53181 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 4.372
53182 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 152%
53183 Quy đổi sang Dạng Lôgarit x^y=z
53184 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.166
53185 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit của 5x = logarit của 2x+9
53186 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản -2.3
53187 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số x của 81=4
53188 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 2.09
53189 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 2.4%
53190 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của logarit của 100000^(200x)
53191 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 115%
53192 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của 2x
53193 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.766
53194 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của 4x
53195 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.90
53196 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 2 của (x^2-4)/(x^3)
53197 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.0025
53198 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của y/10
53199 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 1.8%
53200 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của 100000
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.