Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
53501 Ước Tính sin((5pi)/4)
53502 Áp Dụng Công Thức Bậc Hai -16x^2+32x+120
53503 Ước Tính sin(90)
53504 Ước Tính tan((5pi)/6)
53505 Ước Tính p(5)^2
53506 Chia ((t+3)/(t+4))÷(t^2+7t+12)
53507 Rút gọn (3x^3-15x^2+15x-75)/(3x^2+15)
53508 Rút gọn ( căn bậc hai của 98)/( căn bậc hai của 2)
53509 Ước Tính 9-16
53510 Ước Tính 8-10
53511 Áp Dụng Công Thức Bậc Hai 49x^2-7x-72
53512 Áp Dụng Công Thức Bậc Hai 16x^2-175x+85
53513 Ước Tính -9*-6
53514 Áp Dụng Công Thức Bậc Hai 16t^2-37t+20
53515 Giải x 16x-10x+9=99-30
53516 Áp Dụng Công Thức Bậc Hai 5+64t-16t^2
53517 Tìm Thừa Số Nguyên Tố 260
53518 Tìm Thừa Số Nguyên Tố 315
53519 Áp Dụng Công Thức Bậc Hai 2x^2-6x-1
53520 Tìm Thừa Số Nguyên Tố 320
53521 Áp Dụng Công Thức Bậc Hai 0=4x^2+2x-1
53522 Tìm Thừa Số Nguyên Tố 10500
53523 Áp Dụng Công Thức Bậc Hai 12x^2-264x+989
53524 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^2-3x+2=0
53525 Đơn Giản Phân Số 6/15
53526 Áp Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2-7x-13
53527 Quy đổi thành một Số Thập Phân 62.5%
53528 Áp Dụng Công Thức Bậc Hai -0.1x^2+70x-6000
53529 Quy đổi thành một Số Thập Phân 22%
53530 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 150%
53531 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 125%
53532 Áp Dụng Công Thức Bậc Hai 0.016x^2+0.124x+0.787
53533 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 175%
53534 Áp Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2+4x-6
53535 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 32%
53536 Áp Dụng Công Thức Bậc Hai 0.013x^2-1.18x+28.23
53537 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 350%
53538 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 375%
53539 Áp Dụng Công Thức Bậc Hai x^2+0.12x-0.054
53540 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 3%
53541 Áp Dụng Công Thức Bậc Hai 10x^2-5x+10
53542 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 90%
53543 Tìm Thừa Số Nguyên Tố 900
53544 Tìm Thừa Số Nguyên Tố 97
53545 Áp Dụng Công Thức Bậc Hai -7x^2-24x-9
53546 Quy đổi sang một Hỗn Số 33/4
53547 Quy đổi sang một Hỗn Số 16/7
53548 Áp Dụng Công Thức Bậc Hai 5x^2-x+6
53549 Áp Dụng Công Thức Bậc Hai 0=x^2-2x-3
53550 Quy đổi thành một Số Thập Phân 11/25
53551 Quy đổi thành một Số Thập Phân 1/32
53552 Quy đổi thành một Số Thập Phân 2/11
53553 Quy đổi thành một Số Thập Phân 2/25
53554 Quy đổi thành một Số Thập Phân 13/5
53555 Áp Dụng Công Thức Bậc Hai -16t^2+32t+152
53556 Quy đổi thành một Số Thập Phân 25/4
53557 Áp Dụng Công Thức Bậc Hai x^2+20x+98=0
53558 Quy đổi thành một Số Thập Phân -7/2
53559 Đơn Giản Phân Số 12/15
53560 Áp Dụng Công Thức Bậc Hai -16t^2+33t-16
53561 Đơn Giản Phân Số 13/2
53562 Áp Dụng Công Thức Bậc Hai x^2+8x+19
53563 Đơn Giản Phân Số 15/2
53564 Đơn Giản Phân Số 20/3
53565 Ước Tính 2 căn bậc hai của 18-2 căn bậc hai của 12+2 căn bậc hai của 18
53566 Áp Dụng Công Thức Bậc Hai 4x^2-17x+3
53567 Ước Tính 2 căn bậc hai của 27- căn bậc hai của 48
53568 Ước Tính 2 căn bậc hai của 3*( căn bậc hai của 2+ căn bậc hai của 3)
53569 Áp Dụng Công Thức Bậc Hai -16t^2+16t+480
53570 Tìm Tập Xác Định y=4 căn bậc hai của 4x+2
53571 Ước Tính 2-1/4
53572 Áp Dụng Công Thức Bậc Hai -16t^2+64t+720
53573 Ước Tính 20*7
53574 Kết Hợp (4x^2-3x+7)+(2x^2+6x-8)
53575 Ước Tính 2+7
53576 Ước Tính 0/7
53577 Kết Hợp căn bậc năm của 2x- căn bậc năm của 32x^5+ căn bậc năm của -64x+ căn bậc ba của 8x^3
53578 Ước Tính 200(1+0.10/2)^2
53579 Kết Hợp 3/a-5/a
53580 Kết Hợp 7 căn bậc hai của x+1/( căn bậc hai của x)
53581 Ước Tính 28*4
53582 Kết Hợp 7k-3k+11
53583 Kết Hợp 6/(y^2-xy)-6/(x^2-xy)
53584 Kết Hợp (x-9)(2x^2-6x+3)
53585 Kết Hợp -9b^2-7b-9b-4-25b^2-11-16b^2-5b
53586 Kết Hợp 3 căn bậc hai của 24x^3-4x căn bậc hai của 54x
53587 Ước Tính 2*12
53588 Kết Hợp x+y
53589 Ước Tính 2.5*4
53590 Kết Hợp 8x-5(-5x+3)
53591 Kết Hợp 3x+2x+3y-7y
53592 Kết Hợp căn bậc năm của -64y^6+4y căn bậc năm của 2y
53593 Ước Tính 2(1)
53594 Kết Hợp (m+n+3)+(m+n+4)
53595 Ước Tính 2(3/2)
53596 Kết Hợp (9ab^2c+11abc^4-30abc)+(14abc-23ab^2c+abc^4)
53597 Ước Tính 16(4)
53598 Kết Hợp x/(x-3)-3/(x+4)+7/(x^2+x-12)
53599 Ước Tính -4*-7
53600 Kết Hợp 19X^3-4X^3
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.