| 50001 |
Tìm Góc Phần Tư |
(x,( căn bậc hai của 3)/3) |
|
| 50002 |
Giải t |
2/t=t/(5t-12) |
|
| 50003 |
Xác định nếu Song Song |
2y+4x=10 y=-2x+5 |
|
| 50004 |
Giải x |
(x-1)^2=4 |
|
| 50005 |
Giải y |
6x-5y=2 |
|
| 50006 |
Giải y |
6y-(2y-5)=29 |
|
| 50007 |
Giải y |
4y+15=-5y+9 |
|
| 50008 |
Giải y |
4y-2=33-3y |
|
| 50009 |
Xác định nếu Song Song |
y=3/8x+3 , 8y=3x |
, |
| 50010 |
Giải y |
5(2-y)-y=2(y+1) |
|
| 50011 |
Xác định nếu Song Song |
y=-5/3x-8 5x+3y=-4 |
|
| 50012 |
Giải x |
logarit của 7+ logarit của x-4=1 |
|
| 50013 |
Giải y |
4+3y=6y-5 |
|
| 50014 |
Tìm Đường Parabol với Đỉnh (0,0) và Tiêu Điểm (5,0) |
(0,0) , (5,0) |
|
| 50015 |
Rút gọn |
(-2/x+5/y)/(3/y-2/x) |
|
| 50016 |
Rút gọn |
(-5x^4y)(-6x^7y^11) |
|
| 50017 |
Tìm Đường Parabol với Đỉnh (1,-9) và Tiêu Điểm (0,-6) |
(1,-9) , (0,-6) |
|
| 50018 |
Rút gọn |
5a căn bậc hai của 2+3a căn bậc hai của 2 |
|
| 50019 |
Tìm Đường Parabol với Đỉnh (0,-20) và Tiêu Điểm (-3,16) |
(-3,16) , (0,-20) |
|
| 50020 |
Giải y |
2y+4x=8 |
|
| 50021 |
Tìm Đường Parabol với Đỉnh (3,-1) và Tiêu Điểm (-2,-1) |
(3,-1) , (-2,-1) |
|
| 50022 |
Giải y |
2-y=4 |
|
| 50023 |
Tìm Đường Parabol với Đỉnh (-3,16) và Tiêu Điểm (0,-20) |
(-3,16) , (0,-20) |
|
| 50024 |
Giải y |
0-2y=4 |
|
| 50025 |
Tìm Đường Parabol với Đỉnh (-2,-1) và Tiêu Điểm (3,-1) |
(3,-1) , (-2,-1) |
|
| 50026 |
Tìm Đường Parabol với Đỉnh (4,0) và Tiêu Điểm (0,0) |
(0,0) , (4,0) |
|
| 50027 |
Tìm Đường Parabol với Đỉnh (5,0) và Tiêu Điểm (0,0) |
(0,0) , (5,0) |
|
| 50028 |
Giải y |
x=2y+5 |
|
| 50029 |
Find the Parabola with Focus f(0,-5) and Directrix y=5 |
(0,-5) ; y=5 |
; |
| 50030 |
Trừ |
2-4 |
|
| 50031 |
Find the Parabola with Focus F(-2,0) and Directrix x=2 |
(-2,0) ; x=2 |
; |
| 50032 |
Giải y |
8y-7=23-2y |
|
| 50033 |
Find the Parabola with Focus (3,6) and Directrix y=4 |
(3,6) y=4 |
|
| 50034 |
Find the Parabola with Focus (4,3) and Directrix y=13 |
(4,3) y=13 |
|
| 50035 |
Phân Tích Nhân Tử |
f(x)=x^4+3x^3-8x^2+5x-25 |
|
| 50036 |
Find the Parabola with Focus (-4,-5/4) and Directrix y=27/4 |
(-4,-5/4) y=27/4 |
|
| 50037 |
Find the Parabola with Focus (-2,5) and Directrix y=-1 |
(-2,5) y=-1 |
|
| 50038 |
Find the Parabola with Focus (-3,0) and Directrix x=3 |
(-3,0) x=3 |
|
| 50039 |
Giải y |
y=1/5x |
|
| 50040 |
Giải x |
logarit của x+5 = logarit của x+ logarit của 5 |
|
| 50041 |
Tìm Các Kích Thước |
[[2],[ căn bậc hai của 5]] |
|
| 50042 |
Giải x |
logarit của x+3+ logarit của x=1 |
|
| 50043 |
Giải x |
logarit của x+4 = logarit của x+ logarit của 4 |
|
| 50044 |
Giải x |
logarit của x-3=1- logarit của x |
|
| 50045 |
Giải x |
logarit của x+ logarit của x+4 = logarit của 12 |
|
| 50046 |
Tìm Các Kích Thước |
[[6,12],[18,7],[9,14]] |
|
| 50047 |
Giải x |
logarit của 7x+1 = logarit của x-2+1 |
|
| 50048 |
Tìm Các Kích Thước |
[[0,-1,2,1],[3,0,4,7]] |
|
| 50049 |
Giải x |
logarit của 15- logarit của 4x=1 |
|
| 50050 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
1/3x^3-4x |
|
| 50051 |
Giải x |
logarit của x^2+ logarit của 25=2 |
|
| 50052 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
x/(x^2-3) |
|
| 50053 |
Giải x |
logarit của 5+x- logarit của x-2 = logarit của 2 |
|
| 50054 |
Giải c |
ab+c=5 |
|
| 50055 |
Giải x |
logarit của 5x=3 |
|
| 50056 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
căn bậc ba của 4x |
|
| 50057 |
Giải x |
logarit của 4x=-1 |
|
| 50058 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=-4x^2+8x+12 |
|
| 50059 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
3x^5-x |
|
| 50060 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
-3 căn bậc ba của x |
|
| 50061 |
Giải x |
x+5y=20 |
|
| 50062 |
Giải x |
x+7=12 |
|
| 50063 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
x^2-x^8+1 |
|
| 50064 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
x^2-x^10 |
|
| 50065 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
-6x^4+3x^2 |
|
| 50066 |
Giải x |
-x-1=x-21 |
|
| 50067 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
-9x^2-8 |
|
| 50068 |
Giải x |
x-3y=1 |
|
| 50069 |
Giải x |
x-3y=-1 |
|
| 50070 |
Tìm hàm ngược |
-x^2-7 |
|
| 50071 |
Giải x |
x-3y=-9 |
|
| 50072 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x^2-6x+1 |
|
| 50073 |
Giải x |
y=x-6 |
|
| 50074 |
Vẽ Đồ Thị |
5x-15=3y |
|
| 50075 |
Giải y |
logarit cơ số 4 của 16=y |
|
| 50076 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 71 |
|
| 50077 |
Rút gọn |
(a+b)(a-2b) |
|
| 50078 |
Giải y |
12^(y-2)=20 |
|
| 50079 |
Giải y |
2/y+1/2=5/(2y) |
|
| 50080 |
Giải y |
1/12+3/8y=5/12+5/8y |
|
| 50081 |
Giải x |
3e^x=10 |
|
| 50082 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=5x^2+2 , x>=0 |
, |
| 50083 |
Giải x |
3|2x-1|=21 |
|
| 50084 |
Giải x |
3(x+1)=-2(x-1)-4 |
|
| 50085 |
Giải x |
3(2^(x+6))=17 |
|
| 50086 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=x^2-7 , x>=0 |
, |
| 50087 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=x^2-2x , x<=1 |
, |
| 50088 |
Giải x |
2x+3y=11 |
|
| 50089 |
Giải x |
2x+3=12 |
|
| 50090 |
Giải x |
2x+2y=8 |
|
| 50091 |
Tìm hàm ngược |
logarit tự nhiên của 2x+4 |
|
| 50092 |
Giải x |
2x-8=0 |
|
| 50093 |
Giải x |
2x-2y=4 |
|
| 50094 |
Tìm hàm ngược |
3/x-10 |
|
| 50095 |
Giải x |
-2x-3(6x-11)=-7 |
|
| 50096 |
Giải x |
-2x-13=8x+7 |
|
| 50097 |
Tìm hàm ngược |
(3x+2)/4 |
|
| 50098 |
Giải x |
x^2-4x+3=0 |
|
| 50099 |
Tìm hàm ngược |
(3x-4)/2 |
|
| 50100 |
Tìm hàm ngược |
(4x)/(7x-1) |
|