| 48401 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x-y=2 , x+y=6 |
, |
| 48402 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
3x=y+3 , 6x-3=2y |
, |
| 48403 |
Tìm Đối Xứng |
(x+2)/(x^2+x-6) |
|
| 48404 |
Tìm Độ Dốc |
(-3,-7) , (9,-7) |
, |
| 48405 |
Tìm Đối Xứng |
(2x)/(x-2) |
|
| 48406 |
Tìm Độ Dốc |
(0,2) , (3,0) |
, |
| 48407 |
Tìm Độ Dốc |
(1,2) , (2,5) |
, |
| 48408 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm |
(1,4) , (3,5) |
, |
| 48409 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
1.60205999 |
|
| 48410 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
11.31370849 |
|
| 48411 |
Tìm Góc Phần Tư |
(-1,2) |
|
| 48412 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
1.875 |
|
| 48413 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
12.56 |
|
| 48414 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
2.15836249 |
|
| 48415 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
0.53934466 |
|
| 48416 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
0.095 |
|
| 48417 |
Tìm Góc Phần Tư |
(1,3) |
|
| 48418 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
0.062 |
|
| 48419 |
Giải y |
y/4-(y+1)/5=(y+2)/8 |
|
| 48420 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
4.24264068 |
|
| 48421 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 5 của 75- logarit cơ số 5 của 3 |
|
| 48422 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
5.65685424 |
|
| 48423 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 5 của 1 |
|
| 48424 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
8.75 |
|
| 48425 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 6 của 24- logarit cơ số 6 của 4 |
|
| 48426 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
8.94427190 |
|
| 48427 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 7 của căn bậc hai của 7 |
|
| 48428 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
85.182 |
|
| 48429 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 6 của 48- logarit cơ số 6 của 8 |
|
| 48430 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 9 của 81 |
|
| 48431 |
Rút gọn |
-4/(3+i) |
|
| 48432 |
Tìm tung độ gốc |
logarit cơ số 0.5 của x = logarit cơ số 3 của 2+x |
|
| 48433 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 3 của 2x-5 logarit cơ số 3 của y |
|
| 48434 |
Tìm tung độ gốc |
-6y=-48 |
|
| 48435 |
Tìm tung độ gốc |
6y=42 |
|
| 48436 |
Rút gọn/Tối Giản |
2 logarit của 4- logarit của 2 |
|
| 48437 |
Tìm tung độ gốc |
6y+9=0 |
|
| 48438 |
Rút gọn/Tối Giản |
2 logarit của 4+3 logarit của 2 |
|
| 48439 |
Tìm tung độ gốc |
4y+9=0 |
|
| 48440 |
Rút gọn/Tối Giản |
1/3* logarit tự nhiên của y+ logarit tự nhiên của z |
|
| 48441 |
Tìm tung độ gốc |
4y=-24 |
|
| 48442 |
Tìm tung độ gốc |
-4y=-36 |
|
| 48443 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 8 của 8 căn bậc hai của 3a^5 |
|
| 48444 |
Tìm tung độ gốc |
5x+6y=24 |
|
| 48445 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số a của căn bậc hai của 80 |
|
| 48446 |
Tìm tung độ gốc |
3y=27 |
|
| 48447 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số a của (x^2)/(yz^3) |
|
| 48448 |
Tìm tung độ gốc |
10x+9y=45 |
|
| 48449 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số b của (x^3y)/(z^9) |
|
| 48450 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số c của x^2 |
|
| 48451 |
Tìm Phương Trình Với Các Nghiệm Đã Cho |
-2 , 0 , 1 |
, , |
| 48452 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 4 của 20 |
|
| 48453 |
Tìm Phương Trình Với Các Nghiệm Đã Cho |
-2i , 4 |
, |
| 48454 |
Tìm Phương Trình Với Các Nghiệm Đã Cho |
3 , -5/2 |
, |
| 48455 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 49 của 7 |
|
| 48456 |
Tìm Phương Trình Với Các Nghiệm Đã Cho |
2 , 8 , 2-3i , 2+3i |
, , , |
| 48457 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 27 của 9 |
|
| 48458 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 3 của 10 |
|
| 48459 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của (x+3)^2 |
|
| 48460 |
Tìm Phương Trình Với Các Nghiệm Đã Cho |
0 , -3 |
, |
| 48461 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của y/2 |
|
| 48462 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của y+6 logarit của z |
|
| 48463 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 3+1/2* logarit của x- logarit của 5 |
|
| 48464 |
Tìm Phương Trình Với Các Nghiệm Đã Cho |
1 , 3i , -3i |
, , |
| 48465 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 3x+10- logarit của x |
|
| 48466 |
Tìm Phương Trình Với Các Nghiệm Đã Cho |
-1 , 3-2i |
, |
| 48467 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của x+ logarit tự nhiên của 16 |
|
| 48468 |
Tìm Phương Trình Với Các Nghiệm Đã Cho |
1 , 3 |
, |
| 48469 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(1,4) , (3,5) |
, |
| 48470 |
Rút gọn |
19x^3+(14x+4x^3) |
|
| 48471 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2=144 |
|
| 48472 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+(y-2)^2=16 |
|
| 48473 |
Tìm Phương Trình Với Các Nghiệm Đã Cho |
căn bậc hai của 2 , 4i |
, |
| 48474 |
Tìm Phương Trình Với Các Nghiệm Đã Cho |
căn bậc hai của 2 , 3i |
, |
| 48475 |
Tìm Phương Trình Với Các Nghiệm Đã Cho |
1/2 , 3 |
, |
| 48476 |
Tìm Các Tính Chất |
y=(x-3)^2 |
|
| 48477 |
Tìm Phương Trình Với Các Nghiệm Đã Cho |
-6 , -3 |
, |
| 48478 |
Tìm Phương Trình Với Các Nghiệm Đã Cho |
4 , 10i , -10i |
, , |
| 48479 |
Ước Tính |
(3^10)/(3^7) |
|
| 48480 |
Tìm Phương Trình Với Các Nghiệm Đã Cho |
4 , 5i , -5i |
, , |
| 48481 |
Tìm Phương Trình Với Các Nghiệm Đã Cho |
4+3i , 4-3i , -1 |
, , |
| 48482 |
Ước Tính |
|-100|-98 |
|
| 48483 |
Tìm Phương Trình Với Các Nghiệm Đã Cho |
3 , 4 |
, |
| 48484 |
Ước Tính |
(1/2)/4 |
|
| 48485 |
Ước Tính |
(2^4)/(2^2) |
|
| 48486 |
Tìm Phương Trình Với Các Nghiệm Đã Cho |
3+3i , -1 , 2 |
, , |
| 48487 |
Ước Tính |
(2/3)/(5/6) |
|
| 48488 |
Tìm Phương Trình Với Các Nghiệm Đã Cho |
3+ căn bậc hai của 6 , 2- căn bậc hai của 5 |
, |
| 48489 |
Ước Tính |
(2/3)/3 |
|
| 48490 |
Tìm Phương Trình Với Các Nghiệm Đã Cho |
3 , 2i |
, |
| 48491 |
Ước Tính |
0.5^3 |
|
| 48492 |
Ước Tính |
0.6^2 |
|
| 48493 |
Tìm Phương Trình Với Các Nghiệm Đã Cho |
3 , 0 |
, |
| 48494 |
Ước Tính |
0.06/12 |
|
| 48495 |
Tìm Phương Trình Với Các Nghiệm Đã Cho |
x=-1 , x=9 |
, |
| 48496 |
Ước Tính |
0.01^2 |
|
| 48497 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
f(x)=x^3+3x^2-11x-33 |
|
| 48498 |
Ước Tính |
(8^-4)/(8^2) |
|
| 48499 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
f(x)=x^3+3x^2-14x-12 |
|
| 48500 |
Ước Tính |
-1/8-2/7 |
|