| 48201 |
Xác Định Dãy |
4 , -8 , 16 , -32 |
, , , |
| 48202 |
Tìm Các Tính Chất |
f(x)=2x^2+4x-1 |
|
| 48203 |
Xác Định Dãy |
51 , 5.1 , 0.51 , 0.051 |
, , , |
| 48204 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(-2x)/(x+1) |
|
| 48205 |
Xác Định Dãy |
45 , 90 , 180 , 360 |
, , , |
| 48206 |
Tìm Các Tính Chất |
f(x)=x^2+4x-3 |
|
| 48207 |
Xác Định Dãy |
7 , 11 , 15 , 19 |
, , , |
| 48208 |
Phân Tích Nhân Tử |
pq-3r+pr-3q |
|
| 48209 |
Xác Định Dãy |
2 , 5 , 11 , 20 , 32 , 47 |
, , , , , |
| 48210 |
Xác Định Dãy |
57 , 66 , 75 , 84 , 93 |
, , , , |
| 48211 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=-x^2+4x-3 |
|
| 48212 |
Xác Định Dãy |
9 , 2.5 , -4 , -10.5 , -17 |
, , , , |
| 48213 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=-x^2-4x+5 |
|
| 48214 |
Xác Định Dãy |
-2/3 , -4 , -24 , -144 |
, , , |
| 48215 |
Rút gọn |
(2x^3)^-4 |
|
| 48216 |
Xác Định Dãy |
48 , 24 , 12 , 6 , 3 |
, , , , |
| 48217 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=x^2+2x-15 |
|
| 48218 |
Xác Định Dãy |
-1 , 1 , -1 , 1 |
, , , |
| 48219 |
Xác Định Dãy |
-2 , 2 , -2 , 2 |
, , , |
| 48220 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^2-2x-3 |
|
| 48221 |
Xác Định Dãy |
15 , 26 , 48 , 92 |
, , , |
| 48222 |
Xác Định Dãy |
7 , 14 , 21 , 28 |
, , , |
| 48223 |
Giải y |
8(5y+X)=4 |
|
| 48224 |
Xác Định Dãy |
-26 , -33 , -40 , -47 , -54 |
, , , , |
| 48225 |
Giải y |
8x-4y=12 |
|
| 48226 |
Xác Định Dãy |
5 , 10 , 20 , 40 , 80 |
, , , , |
| 48227 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
60^(1/2) |
|
| 48228 |
Xác Định Dãy |
4 , 12 , 36 |
, , |
| 48229 |
Ước Tính |
logarit cơ số 16 của 14 |
|
| 48230 |
Xác Định Dãy |
125 , 25 , 5 , 1 |
, , , |
| 48231 |
Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) |
f(x)=3x^5+6x^4-x-3 |
|
| 48232 |
Xác Định Dãy |
0 , 2 , 4 , 6 |
, , , |
| 48233 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=x-7 |
|
| 48234 |
Xác Định Dãy |
1/2 , 1/3 , 1/4 , 1/5 , 1/6 |
, , , , |
| 48235 |
Xác Định Dãy |
9 , 21 , 36 , 54 |
, , , |
| 48236 |
Tìm hàm ngược |
f(x) = cube root of x |
|
| 48237 |
Xác Định Dãy |
19.5 , 19.9 , 20.3 , 20.7 |
, , , |
| 48238 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 105 |
|
| 48239 |
Xác Định Dãy |
12 , 9 , 6 , 3 |
, , , |
| 48240 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=|x| |
|
| 48241 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=(x-3)^2 |
|
| 48242 |
Xác Định Dãy |
2 , 3 , 5 , 9 , 17 |
, , , , |
| 48243 |
Tìm hàm ngược |
f(x) = cube root of x+1 |
|
| 48244 |
Xác Định Dãy |
10 , 14 , 18 , 22 , 26 |
, , , , |
| 48245 |
Xác Định Dãy |
250 , 50 , 10 |
, , |
| 48246 |
Xác Định Dãy |
5 , 14 , 23 , 32 |
, , , |
| 48247 |
Giải x |
3x-4=13 |
|
| 48248 |
Xác Định Dãy |
4 , 7 , 10 |
, , |
| 48249 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=1-3x |
|
| 48250 |
Xác Định Dãy |
7 , 2 , -3 , -8 , -13 |
, , , , |
| 48251 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=(x+6)/(x-5) |
|
| 48252 |
Xác Định Dãy |
-9 , -27 , -81 , -243 |
, , , |
| 48253 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=-2x+9 |
|
| 48254 |
Xác Định Dãy |
-7 , -1 , 5 , 11 |
, , , |
| 48255 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=3x-12 |
|
| 48256 |
Xác Định Dãy |
7/12 , 1/6 , -1/4 , -2/3 |
, , , |
| 48257 |
Xác Định Dãy |
3 , 5 , 8 , 13 , 21 |
, , , , |
| 48258 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
g(x)=(x+7)/(x^2-4) |
|
| 48259 |
Xác Định Dãy |
1/8 , 2/9 , 3/10 , 4/11 |
, , , |
| 48260 |
Xác Định Dãy |
1/18 , 1/3 , 2 , 12 , 72 |
, , , , |
| 48261 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=(x+2)^2-1 |
|
| 48262 |
Xác Định Dãy |
768 , 480 , 300 , 187.5 |
, , , |
| 48263 |
Xác Định Dãy |
6 , 8 , 10 , 12 , 14 |
, , , , |
| 48264 |
Xác Định Dãy |
5/8 , 3/4 , 1 1/8 , 1 1/4 |
, , , |
| 48265 |
Xác Định Dãy |
-0.6 , 3 , -15 , 75 |
, , , |
| 48266 |
Xác Định Dãy |
1 8 27 64 |
|
| 48267 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=(x^2-16)/(x-4) |
|
| 48268 |
Xác Định Dãy |
-324 , 108 , -36 , 12 |
, , , |
| 48269 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=(x^2-4)/(x-2) |
|
| 48270 |
Xác Định Dãy |
8 , 5 , 2 , -1 |
, , , |
| 48271 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của căn bậc hai của ex |
|
| 48272 |
Xác Định Dãy |
8/9 , 1 , 9/8 , 81/64 |
, , , |
| 48273 |
Xác Định Dãy |
1/4 , 5/16 , 3/8 |
, , |
| 48274 |
Xác Định Dãy |
3 , 12 , 21 |
, , |
| 48275 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của 12/5 |
|
| 48276 |
Xác Định Dãy |
3 , 10 , 17 , 24 |
, , , |
| 48277 |
Xác Định Dãy |
27 , 9 , 3 , 1 , 1/3 |
, , , , |
| 48278 |
Xác Định Dãy |
1/3 , 1 , 5/3 , 7/3 |
, , , |
| 48279 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 100y |
|
| 48280 |
Xác Định Dãy |
20 , 10 , 5 , 2 1/2 , |
, , , , |
| 48281 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của MN |
|
| 48282 |
Xác Định Dãy |
7 , 9 , 11 , 13 |
, , , |
| 48283 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của y/100 |
|
| 48284 |
Xác Định Dãy |
8 , 14 , 26 , 50 |
, , , |
| 48285 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của x/1000000 |
|
| 48286 |
Xác Định Dãy |
15 , 26 , 48 , 92 , 180 |
, , , , |
| 48287 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của căn bậc hai của 10000x |
|
| 48288 |
Xác Định Dãy |
-3 , -10 , -17 , -24 , -31 |
, , , , |
| 48289 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 3*2^3 |
|
| 48290 |
Xác Định Dãy |
400 , 200 , 100 , 50 |
, , , |
| 48291 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của logarit của 100^(50x) |
|
| 48292 |
Xác Định Dãy |
79 , 71 , 63 , 55 |
, , , |
| 48293 |
Xác Định Dãy |
-5 , -10 , -15 , -20 |
, , , |
| 48294 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số x của 16=-2 |
|
| 48295 |
Xác Định Dãy |
3 , 5 , 7 |
, , |
| 48296 |
Xác Định Dãy |
0.9 , 0.5 , 0.1 , -0.3 |
, , , |
| 48297 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của x+ logarit của x-48=2 |
|
| 48298 |
Xác Định Dãy |
6 , 12 , 24 , 48 , 96 |
, , , , |
| 48299 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của x=-4 |
|
| 48300 |
Xác Định Dãy |
15 , -5 , -25 , -45 |
, , , |