| 48001 |
Phân Tích Nhân Tử |
60h^2+280h+45 |
|
| 48002 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x^2-23x+15 |
|
| 48003 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x^2-29x+35 |
|
| 48004 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x^2-36x+48 |
|
| 48005 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x^2-18x-24 |
|
| 48006 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
x^3-5x^2+2x+8 |
|
| 48007 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x^2+36x+54 |
|
| 48008 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
x^3-4x^2-4x+16 |
|
| 48009 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x^2+48x |
|
| 48010 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
-x^3-5x^2-3x+9 |
|
| 48011 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x^2-7xy-3y^2 |
|
| 48012 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
x^3-2x^2-20x-24 |
|
| 48013 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x^2-3x-45 |
|
| 48014 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
-x^3-13x^2-35x+49 |
|
| 48015 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x^2-xy-2y^2 |
|
| 48016 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
x^3+x^2-37x+35 |
|
| 48017 |
Phân Tích Nhân Tử |
6w^2-28w+16 |
|
| 48018 |
Phân Tích Nhân Tử |
6t^2-54 |
|
| 48019 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x^2+17x-3 |
|
| 48020 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
P(x)=x^4-2x^3-240x-35 |
|
| 48021 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x^2+13xy+6y^2 |
|
| 48022 |
Phân Tích Nhân Tử |
6r^2-7r+1 |
|
| 48023 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
8st+36t-10s-45 |
|
| 48024 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
9x^4-48x^3+46x^2+48x+9 |
|
| 48025 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
49x^3-35x^2+56x-40 |
|
| 48026 |
Tìm Phương Trình của Parabol |
(-2,-20) , (0,-4) , (4,-20) |
, , |
| 48027 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
4+7xy-14y-2x |
|
| 48028 |
Tìm Phương Trình của Parabol |
(-2,7) , (1,10) , (2,27) |
|
| 48029 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
4+9xy-18y-2x |
|
| 48030 |
Tìm Phương Trình của Parabol |
(5,210) , (1,14) , (-3,10) |
|
| 48031 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
x^3+6x^2+7x+42 |
|
| 48032 |
Tìm Phương Trình của Parabol |
(-1,4) , (0,2) , (2,4) |
, , |
| 48033 |
Tìm MCNN |
3/x , 2/(x-9) |
, |
| 48034 |
Tìm MCNN |
(3x)/(x-2) , 2/(x^2-4) |
, |
| 48035 |
Tìm BCNN |
6 , 9 |
, |
| 48036 |
Tìm Phương Trình của Parabol |
(-2,-1) , (1,-1) , (3,9) |
, , |
| 48037 |
Tìm ƯCLN |
15x+27 |
|
| 48038 |
Tìm Phương Trình của Parabol |
(1,-2) , (2,-4) , (3,-4) |
, , |
| 48039 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(0) = square root of 0 |
|
| 48040 |
Tìm Phương Trình của Parabol |
(-1,1/4) , (0,1) , (1,4) |
, , |
| 48041 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(2)=5^2 |
|
| 48042 |
Xác định Loại của Các Số |
{3,-6,-15,-24} |
|
| 48043 |
Kết Hợp |
x/(x^2-25)+5/(x+5)-6/x |
|
| 48044 |
Xác định Loại của Các Số |
-560 , 114 |
, |
| 48045 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=(4x^2)/(3x)+4 , g(x)=9/x , g(f(x)) |
, , |
| 48046 |
Kết Hợp |
(5x)/(x+3)+28/(x-3)-90/(x^2-9) |
|
| 48047 |
Tìm Hệ Số Cao Nhất |
x^4+7x-3x^2-x^3 |
|
| 48048 |
Kết Hợp |
(5x)/(x-3)+90/(x^2-9)-(5x)/(x+3) |
|
| 48049 |
Tìm Hệ Số Cao Nhất |
h(x)=-5x+9x^2+x^3 |
|
| 48050 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
x^4-81 |
|
| 48051 |
Tìm Hệ Số Cao Nhất |
-17-4y+8y^2+3y^3 |
|
| 48052 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của 1.6 |
|
| 48053 |
Tìm Hệ Số Cao Nhất |
2x^6+2-4x^2+5x^7-4x |
|
| 48054 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của -5)^2 |
|
| 48055 |
Tìm Hệ Số Cao Nhất |
22y^3+z |
|
| 48056 |
Rút gọn |
(y^2)^3 |
|
| 48057 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(-5,-7) |
|
| 48058 |
Giải x |
2x-6>=6(x-2)+8 |
|
| 48059 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
R={(19,58),(21,64),(23,70),(25,76)} |
|
| 48060 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(4,9) , (4,10) , (4,11) |
, , |
| 48061 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc ba của 125 |
|
| 48062 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(7,3) , (-2,-2) , (4,1) , (-9,0) , (0,7) |
, , , , |
| 48063 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc hai của -81 |
|
| 48064 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc hai của 85 |
|
| 48065 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(-64)^(-2/3) |
|
| 48066 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
{(1,5),(1,6),(1,7)} |
|
| 48067 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(2y)^(1/3) |
|
| 48068 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(-8,-9) |
|
| 48069 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(-9,-5) |
|
| 48070 |
Giải y |
(y-3)^2=4y-12 |
|
| 48071 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(-9,-7) |
|
| 48072 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=2 |
|
| 48073 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(1,-13) |
|
| 48074 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
((5^4)/(3^6))^(1/2) |
|
| 48075 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(-pi,0) , (0,0) , (pi,0) |
, , |
| 48076 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2-7x |
|
| 48077 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
{(-7,-8),(-1,-6),(1,-5),(3,7)} |
|
| 48078 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(3^(1/4))^6 |
|
| 48079 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
y^(5/6) |
|
| 48080 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
{(6,7),(10,-8),(9,6),(9,2)} |
|
| 48081 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
5x^(4/9) |
|
| 48082 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
8m^(1/3) |
|
| 48083 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(-2,-8) |
|
| 48084 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(-2,infinity) |
|
| 48085 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
9^-1*9^(1/2) |
|
| 48086 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(-2,0) , (2,0) , (0,1) |
, , |
| 48087 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
-4^(1/2) |
|
| 48088 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(-1,-8) |
|
| 48089 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
216^(1/3) |
|
| 48090 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
{(3,7),(3,8),(3,9)} |
|
| 48091 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
2^(5/2) |
|
| 48092 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
{(-4,0),(-2,1),(1,3),(2,6)} |
|
| 48093 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
256^(-3/4) |
|
| 48094 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
{(2,6),(2,7),(2,8)} |
|
| 48095 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
11^(1/2) |
|
| 48096 |
Tìm Nghịch Đảo |
2 3/4 |
|
| 48097 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(y^(1/2))/(y^(1/4)) |
|
| 48098 |
Tìm Nghịch Đảo |
2 1/2 |
|
| 48099 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
12x^2+12y^2-84y+147=0 |
|
| 48100 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
f(x)=78x^4+143x^3-39x^2-26x |
|