Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
48101 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |3x-6|>12
48102 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |3x-6|>15
48103 Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có f(x)=14x^3+56x^2+2x-7
48104 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |x|<4
48105 Rút gọn căn bậc hai của 35* căn bậc hai của 10
48106 Rút gọn căn bậc hai của 3* căn bậc hai của 15
48107 Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có f(x)=3x^4+5x^3-5x^2+2x-12
48108 Tìm Tam Thức Chính Phương x^2-2x+
48109 Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có f(x)=3x^3+9x^2+2x-9
48110 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng -3x<9
48111 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^2-13x+36>0
48112 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^2-12x+36<0
48113 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^2+5x+4>0
48114 Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có f(x)=24x^3-64x^2+50x-12
48115 Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có f(x)=24x^3-8x^2-34x-12
48116 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^2+6x+5>0
48117 Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có f(x)=54x^3-135x^2+93x-18
48118 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^3-2x^2-5x+6<0
48119 Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có f(x)=-4x^4-9x^3+2x^2+7x-2
48120 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^3-7x^2+14x-8<0
48121 Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có g(x)=3x^3+7x+12
48122 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^2-2x-35>0
48123 Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có f(x)=x^6-4x^5+20x^4-21x^3-6x^2-37x-14
48124 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^2-20x+100<0
48125 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^2-5x-14>0
48126 Giải x 6(x-2)=4
48127 Giải x (x-3)-2(x+6)=-5
48128 Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có f(x)=x^4-4x^3-3x^2+16x-4
48129 Rút gọn căn bậc hai của 109
48130 Ước tính Hàm Số f(-5)=x^3+3x^2-9x-13
48131 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x<8
48132 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x>-7
48133 Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có f(x)=x^3+11x^2-7x-77
48134 Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có f(x)=x^3+3x^2-75x-77
48135 Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có f(x)=x^3+6x^2-46x-51
48136 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng (x+5)/(x+6)>0
48137 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế y=-5 , 5x+4y=-20 ,
48138 Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có f(x)=x^3+5x^2-10x-14
48139 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế y=2x+3 , y=3x+1 ,
48140 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế y=x-2 , y=4x+1 ,
48141 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x-3y=9 , -x+3y=-9 ,
48142 Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có f(x)=8x^3-62x^2+43x-7
48143 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x-5y=10 , 2x-10y=20 ,
48144 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế -x+2y=2 , x-2y=-2 ,
48145 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x+7y=-2 , 3x+y=34 ,
48146 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ 5x+6y=3 , 10x+12y=6 ,
48147 Tìm Đỉnh p(x)=x^2+4x-5
48148 Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có f(x)=x^3-73x+72
48149 Tìm Đỉnh p(x)=x^2+8x+12
48150 Tìm Đỉnh p(x)=3x^2+12x+5
48151 Tìm Đỉnh p(x)=3x^2+6x+2
48152 Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có f(x)=x^3+7x^2-71x-77
48153 Tìm Đỉnh p(x)=5x^2+10x+3
48154 Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có f(x)=x^3-12x^2-15x+26
48155 Rút gọn căn bậc ba của (x^5)/(y^7)
48156 Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có f(x)=x^3-14x-8
48157 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu f(x)=-2x^2+4x-3
48158 Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có n(t)=4t^3-2t^2+8t+5
48159 Ước Tính logarit cơ số căn bậc hai của 7 của 49
48160 Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có g(x)=x^4-7x^3+8x^2+28x-48
48161 Xác định nếu @POINT là một Đáp Án y>x-1 ; (0,6) ;
48162 Xác định nếu @POINT là một Đáp Án 2(x+y)>3y , (9,2) ,
48163 Xác định nếu @POINT là một Đáp Án x^2>y , (2,9) ,
48164 Rút gọn 2 căn bậc hai của 50
48165 Tìm Đường Vuông Góc x+3y=16 ; (-3,-4) ;
48166 Tìm Đỉnh f(x)=x^2+10x+11
48167 Tìm Đường Vuông Góc (4,-2) 4x+7y=9
48168 Tìm Đường Vuông Góc y-2=-1/6(x+1) ; (-1,2) ;
48169 Tìm Đường Vuông Góc y=2x (1,2)
48170 Tìm Đường Vuông Góc (1,1) y=4x+6
48171 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 2x-3y=-2 , 4x+y=24 ,
48172 Tìm Đường Vuông Góc (1,6) 3x+7y=1
48173 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 2x-3y=3 , -4x+6y=-6 ,
48174 Tìm Đường Vuông Góc (5,-4) 5x+6y=7
48175 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 2x-y=6 , x+y=-3 ,
48176 Tìm Đường Vuông Góc (3,-2) 3x+4y=7
48177 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 3x-7y=18 , -5x+4y=-30 ,
48178 Tìm Đường Vuông Góc (-3,1) y=-3x+7
48179 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 5x-3y=-3 , 2x-6y=-6 ,
48180 Tìm Đường Vuông Góc (1,7) 2x+7y=1
48181 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 7x+2y=24 , 8x+2y=30 ,
48182 Xác Định Dãy 4 , 10 , 16 , 22 , 28 , , , ,
48183 Tìm Tiêu Điểm y=x^2-2x-3
48184 Xác Định Dãy -7.25 , -6.75 , -6.25 , -5.75 , , ,
48185 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x/2-y/3=5/6 , x/5-y/4=15/10 ,
48186 Xác Định Dãy 5/2 , 7/2 , 9/2 , 11/2 , , ,
48187 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x/2-y/3=5/6 , x/5-y/4=29/10 ,
48188 Xác Định Dãy 3 , 7/3 , 5/3 , ,
48189 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 2x^2-5y^2=-12 , 5x^2+2y^2=28 ,
48190 Xác Định Dãy 500 , 200 , 80 , 32 , , ,
48191 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 15x-10y=1 , 15y=2+5x ,
48192 Xác Định Dãy 3 , 5 , 9 , 17 , , ,
48193 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc f(x)=x^3-3x^2-25x+75
48194 Xác Định Dãy 20 , 25 , 30 , 35 , , ,
48195 Xác Định Dãy 21 , 15 , 9 , 3 , , ,
48196 Rút gọn căn bậc ba của 125^2
48197 Xác Định Dãy -3 , -14 , -25 , -36 , , ,
48198 Xác Định Dãy -45 , -30 , -15 , 0 , , ,
48199 Xác Định Dãy -15 , -11 , -7 , -3 , , ,
48200 Xác Định Dãy 10 , 20 , 30 , 40 , , ,
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.