| 48301 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của x=-2 |
|
| 48302 |
Xác Định Dãy |
3 , -1 , 1/3 , -1/9 |
, , , |
| 48303 |
Xác Định Dãy |
2 , 10/3 , 14/3 , 6 , 22/3 , 26/3 |
, , , , , |
| 48304 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
e^-3=0.0498 |
|
| 48305 |
Xác Định Dãy |
-8 , 24 , -72 , 216 |
, , , |
| 48306 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
e^4=y |
|
| 48307 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^3-3x^2+16x=48 |
|
| 48308 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
e^5=148.4132 |
|
| 48309 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^3-3x^2+4=0 |
|
| 48310 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^3+8x^2+5x-14=0 |
|
| 48311 |
Ước Tính |
logarit cơ số 2 của (2)^5 |
|
| 48312 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^3-8x^2+17x-10=0 |
|
| 48313 |
Ước Tính |
( logarit tự nhiên của 2)/0.05 |
|
| 48314 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^4+10x^2-11=0 |
|
| 48315 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
(1/3)^-3=27 |
|
| 48316 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^4-2x^3+8x^2-32x-128=0 |
|
| 48317 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
1/10=10^-1 |
|
| 48318 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^4+x^2=12 |
|
| 48319 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
4^7=16384 |
|
| 48320 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
4^1.5=8 |
|
| 48321 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^5-10x^2+9=0 |
|
| 48322 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
4^-1=1/4 |
|
| 48323 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^2-18x+117=0 |
|
| 48324 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
3^y=x |
|
| 48325 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^2-3x+6=0 |
|
| 48326 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
3^x=7 |
|
| 48327 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
9^(3/2)=27 |
|
| 48328 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^2=i |
|
| 48329 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
5^x=125 |
|
| 48330 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^2-10=30x |
|
| 48331 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
3 = log base 2 of 8 |
|
| 48332 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
(x+10)^2=36 |
|
| 48333 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 2 của 8=y |
|
| 48334 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
(4x+36)(8x-40)=0 |
|
| 48335 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
4(x+2)^2=36 |
|
| 48336 |
Ước Tính |
logarit cơ số p của 76 |
|
| 48337 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
4x^2+2x=17 |
|
| 48338 |
Ước Tính |
logarit cơ số p của 58 |
|
| 48339 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
3x^2-1=6x |
|
| 48340 |
Ước Tính |
logarit cơ số 2 của 15 |
|
| 48341 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
-4x^2-10x+2=0 |
|
| 48342 |
Ước Tính |
logarit cơ số 9 của 1/27 |
|
| 48343 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
50x^2+1=14x |
|
| 48344 |
Ước Tính |
logarit cơ số 4 của 60 |
|
| 48345 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
5x^3-3x^2-35x+21=0 |
|
| 48346 |
Ước Tính |
logarit cơ số 5 của 5^2 |
|
| 48347 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
6+(2x-7)^(2/3)=31 |
|
| 48348 |
Ước Tính |
logarit cơ số 6 của căn bậc ba của 6 |
|
| 48349 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
-7x^2-23x+10=0 |
|
| 48350 |
Giải x |
3(x+2)+4(x-5)=10 |
|
| 48351 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
8x^2-48x=-104 |
|
| 48352 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của 9^4 |
|
| 48353 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
8x^2-3 = square root of 16x+9 |
|
| 48354 |
Ước Tính |
logarit cơ số 15 của 88.5 |
|
| 48355 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
6x^2=90 |
|
| 48356 |
Ước Tính |
logarit cơ số 2 của 1/3 |
|
| 48357 |
Ước Tính |
logarit cơ số 2 của 35 |
|
| 48358 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^2+4x=27 |
|
| 48359 |
Ước Tính |
logarit cơ số 2 của 4x |
|
| 48360 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^2+10x+22=31 |
|
| 48361 |
Ước Tính |
logarit cơ số 2 của 160- logarit cơ số 2 của 5 |
|
| 48362 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
8x^2-5x+1=0 |
|
| 48363 |
Ước Tính |
logarit cơ số 6 của 21 |
|
| 48364 |
Ước Tính |
logarit cơ số 12 của căn bậc hai của 12 |
|
| 48365 |
Ước Tính |
logarit cơ số 64 của 8 |
|
| 48366 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
-2x^2+6x-10=0 |
|
| 48367 |
Ước Tính |
logarit của 1.7 |
|
| 48368 |
Ước Tính |
logarit của (10)^-8 |
|
| 48369 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
11r^2+4r+4=0 |
|
| 48370 |
Ước Tính |
logarit của (10)^-6 |
|
| 48371 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
25x^2+49=-70x |
|
| 48372 |
Ước Tính |
( logarit của 5)/( logarit của 3) |
|
| 48373 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của e^(2x) |
|
| 48374 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của căn bậc chín của e |
|
| 48375 |
Ước Tính |
3 logarit tự nhiên của 2 |
|
| 48376 |
Ước Tính |
2 logarit tự nhiên của 5 |
|
| 48377 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
0=-2x^2-3x+8 |
|
| 48378 |
Ước Tính |
logarit của 1000000000 |
|
| 48379 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
|11x-1|+12=7 |
|
| 48380 |
Ước Tính |
logarit của 110 |
|
| 48381 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
10x^2-17x+3=0 |
|
| 48382 |
Ước Tính |
logarit của căn bậc năm của 10 |
|
| 48383 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
-10x^2-4x+2=0 |
|
| 48384 |
Ước Tính |
logarit của 200 |
|
| 48385 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của 78 |
|
| 48386 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
căn bậc hai của 2x+2- căn bậc hai của x+2=-1 |
|
| 48387 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của 48 |
|
| 48388 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của 40 |
|
| 48389 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của 30 |
|
| 48390 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của 21 |
|
| 48391 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
căn bậc hai của x-5- căn bậc hai của x=5 |
|
| 48392 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của 22 |
|
| 48393 |
Ước Tính |
logarit của 10^11 |
|
| 48394 |
Ước Tính |
logarit của 12^2 |
|
| 48395 |
Ước Tính |
logarit của căn bậc hai của 3 |
|
| 48396 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.425 |
|
| 48397 |
Tìm Đối Xứng |
-10x^3+25x+x^5 |
|
| 48398 |
Ước Tính |
logarit của 78 |
|
| 48399 |
Tìm Đối Xứng |
(6x)/(x-2) |
|
| 48400 |
Ước Tính |
logarit của p |
|