Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
48501 Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính f(x)=x^3+5x^2-3x-15
48502 Ước Tính -10/5
48503 Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính f(x)=x^3-343
48504 Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính f(x)=x^4-2x^3+2x-1
48505 Ước Tính 10/35
48506 Tìm Tổng của Cấp Số Nhân Vô Hạn 2 , 10 , 50 , 250 , , ,
48507 Ước Tính (10!)/(8!)
48508 Tìm Hàm Số Mũ (-1/2,5)
48509 Ước Tính 10/10
48510 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp f(x)=3x^2+48 , k=4i ,
48511 Ước Tính (11!)/(9!)
48512 Đơn Giản Phân Số 1/128
48513 Ước Tính 11/22
48514 Đơn Giản Phân Số 1/270725
48515 Ước Tính 11^4
48516 Ước Tính 11/7
48517 Đơn Giản Phân Số 10/27
48518 Ước Tính 10^(2/3)
48519 Đơn Giản Phân Số 10/34
48520 Ước Tính 10^(3/2)
48521 Đơn Giản Phân Số 10/75
48522 Ước Tính 10^-12
48523 Đơn Giản Phân Số 100/25
48524 Ước Tính 1000/27
48525 Đơn Giản Phân Số 100/250
48526 Ước Tính 100/8
48527 Đơn Giản Phân Số 100/500
48528 Đơn Giản Phân Số 100/60
48529 Đơn Giản Phân Số 105/14
48530 Đơn Giản Phân Số 110/100
48531 Ước Tính 1/2-4
48532 Đơn Giản Phân Số 12/17
48533 Đơn Giản Phân Số 12/19
48534 Đơn Giản Phân Số 12/38
48535 Đơn Giản Phân Số 12/41
48536 Ước Tính 1/13
48537 Đơn Giản Phân Số 12/56
48538 Ước Tính (1/10)^2
48539 Đơn Giản Phân Số 125/100
48540 Ước Tính (1/27)^(-1/3)
48541 Đơn Giản Phân Số 125/1296
48542 Ước Tính (1/4)^(1/2)
48543 Đơn Giản Phân Số 125/500
48544 Ước Tính (1/32)^(1/5)
48545 Đơn Giản Phân Số 125/625
48546 Đơn Giản Phân Số 1287/2598960
48547 Đơn Giản Phân Số 13/23
48548 Ước Tính (-2/3)^4
48549 Đơn Giản Phân Số 13/33
48550 Đơn Giản Phân Số 13/45
48551 Đơn Giản Phân Số 132/144
48552 Ước Tính (25/49)^(-3/2)
48553 Đơn Giản Phân Số 1333/5000
48554 Ước Tính (25/81)^(1/2)
48555 Đơn Giản Phân Số 14/45
48556 Ước Tính (27^(5/3))^(1/5)
48557 Đơn Giản Phân Số -14/5
48558 Ước Tính (1/9)^-3
48559 Ước Tính (100/9)^(3/2)
48560 Đơn Giản Phân Số 14/63
48561 Ước Tính (125/8)^(-2/3)
48562 Đơn Giản Phân Số 15/80
48563 Ước Tính (125/64)^(2/3)
48564 Đơn Giản Phân Số 152/200
48565 Ước Tính (125/216)^(2/3)
48566 Đơn Giản Phân Số 16/70
48567 Ước Tính (6.32*10^-12)(9.5*10^-5)
48568 Đơn Giản Phân Số 160/360
48569 Ước Tính (3*10^6)(4*10^-2)
48570 Đơn Giản Phân Số 165/343000
48571 Ước Tính (-4.25)^0
48572 Đơn Giản Phân Số 17/18
48573 Ước Tính (2-5)^2
48574 Đơn Giản Phân Số 170/343000
48575 Ước Tính (3-2)^2
48576 Đơn Giản Phân Số 18/22
48577 Ước Tính (-36)^(3/2)
48578 Đơn Giản Phân Số 18/34
48579 Ước Tính (6-3)^2
48580 Đơn Giản Phân Số 18/35
48581 Đơn Giản Phân Số 18/48
48582 Đơn Giản Phân Số 18/66
48583 Ước Tính (-12)^-2
48584 Đơn Giản Phân Số 18/81
48585 Đơn Giản Phân Số 19/57
48586 Ước Tính (4/7)^-1
48587 Ước Tính (5/4)^3
48588 Đơn Giản Phân Số 200/500
48589 Ước Tính (5/2)^3
48590 Đơn Giản Phân Số 22/24
48591 Ước Tính (-7/2)^2
48592 Đơn Giản Phân Số 22/33
48593 Đơn Giản Phân Số 22/35
48594 Ước Tính (7/9)^-2
48595 Đơn Giản Phân Số 22/55
48596 Ước Tính (-8/27)^(-2/3)
48597 Đơn Giản Phân Số 22/88
48598 Ước Tính (9/25)^(3/2)
48599 Đơn Giản Phân Số 220/385
48600 Ước Tính (9/4)^(3/2)
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.