Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
48601 Đơn Giản Phân Số 225/180
48602 Ước Tính (9/4)^-1
48603 Đơn Giản Phân Số 225/300
48604 Ước Tính (-10/7)+1/6
48605 Đơn Giản Phân Số 23/12
48606 Tìm Phương Trình của Đường Tròn (0,0) , r=4 ,
48607 Đơn Giản Phân Số 24/120
48608 Đơn Giản Phân Số 24/54
48609 Ước Tính 3/4-2/3+(1/2+1/3)
48610 Đơn Giản Phân Số 24/72
48611 Tìm Định Thức [[1,2],[3,4]]
48612 Đơn Giản Phân Số 24/96
48613 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 5.3
48614 Đơn Giản Phân Số 25/180
48615 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản -3.5
48616 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 1.41
48617 Đơn Giản Phân Số 250/1000
48618 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản -0.8
48619 Đơn Giản Phân Số 250/300
48620 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.275
48621 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản -0.2
48622 Đơn Giản Phân Số 27/20
48623 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 6.4
48624 Đơn Giản Phân Số 27/75
48625 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 62.5
48626 Đơn Giản Phân Số 270/180
48627 Ước Tính 2/100
48628 Đơn Giản Phân Số 28/132
48629 Đơn Giản Phân Số 28/16
48630 Ước Tính -2/8
48631 Ước Tính 2^2.2
48632 Đơn Giản Phân Số 29/40
48633 Ước Tính 2^(-0)
48634 Ước Tính 2/3-3
48635 Đơn Giản Phân Số 3/180
48636 Đơn Giản Phân Số 3/3.5
48637 Đơn Giản Phân Số 3/39
48638 Ước Tính 16/10
48639 Đơn Giản Phân Số (3.1*10^4)/(4.68*10^7)
48640 Ước Tính 16/33*3/10
48641 Đơn Giản Phân Số 3.5/4
48642 Ước Tính 16^(7/4)
48643 Đơn Giản Phân Số 30/25
48644 Ước Tính 160^2
48645 Đơn Giản Phân Số 30/64
48646 Đơn Giản Phân Số 31/60
48647 Ước Tính 17/100
48648 Đơn Giản Phân Số 32/128
48649 Ước Tính 15/35
48650 Đơn Giản Phân Số 32/56
48651 Ước Tính -15/5
48652 Đơn Giản Phân Số 32/72
48653 Ước Tính 15/50
48654 Đơn Giản Phân Số 32/80
48655 Ước Tính -14/3
48656 Đơn Giản Phân Số 33/44
48657 Đơn Giản Phân Số 34/16
48658 Ước Tính 12/52
48659 Đơn Giản Phân Số 34/52
48660 Ước Tính -12/5
48661 Ước Tính 120/15
48662 Đơn Giản Phân Số 35/55
48663 Đơn Giản Phân Số 35/72
48664 Ước Tính 128/8
48665 Đơn Giản Phân Số 36/120
48666 Ước Tính 128^(1/7)
48667 Đơn Giản Phân Số 36/27
48668 Đơn Giản Phân Số 380/1430
48669 Đơn Giản Phân Số 39/91
48670 Đơn Giản Phân Số 4/1000
48671 Ước Tính 29/6
48672 Ước Tính 27/7
48673 Đơn Giản Phân Số 40/1000
48674 Ước Tính 24/42
48675 Đơn Giản Phân Số 40/65
48676 Ước Tính 24/11
48677 Đơn Giản Phân Số 42/147
48678 Ước Tính 24/10
48679 Đơn Giản Phân Số 42/35
48680 Đơn Giản Phân Số 42/72
48681 Ước Tính 3/4*16
48682 Đơn Giản Phân Số 425/100
48683 Ước Tính 3/4*2/5
48684 Đơn Giản Phân Số 43/60
48685 Đơn Giản Phân Số 44/24
48686 Đơn Giản Phân Số 45/55
48687 Đơn Giản Phân Số 45/99
48688 Ước Tính 3/8+5/12
48689 Đơn Giản Phân Số 48/30
48690 Ước Tính 3/8+5/6
48691 Đơn Giản Phân Số 49/24
48692 Ước Tính 3/8-(1/4)÷(6/7)
48693 Đơn Giản Phân Số 5/19
48694 Đơn Giản Phân Số 5/210
48695 Đơn Giản Phân Số 5/26
48696 Ước Tính 4^2.2
48697 Đơn Giản Phân Số 5/48
48698 Ước Tính 4^2*4^4
48699 Đơn Giản Phân Số 50/200
48700 Ước Tính 36/60
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.