Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
46901 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 6/(x+5)=8/x
46902 Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) f(x)=5x^8-8x^7-9x-25
46903 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 6/(x+5)=1-1/(x-5)
46904 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử căn bậc hai của 2x+19=x+8
46905 Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) f(x)=x^2(x-9)
46906 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử căn bậc hai của x^2+5=3-x
46907 Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) f(x)=x^4(2-x^3)+1
46908 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử t/(t-8)=(t+8)/-12
46909 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử (8x)/(x+1)=4-8/(x+1)
46910 Tìm MCNN x/(3x-6)2/(7x-14)
46911 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 9/x+1/(x-1)=9
46912 Tìm MCNN (s^5)/(s^2+2s+1)1/(s^2+8s+7)
46913 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử (n-5)/(n+8)=2/7
46914 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử m/(m-8)-9=8/(m-8)
46915 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 1/12+1/y=2/(y+2)
46916 Tìm MCNN x/18+x/14
46917 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 1/6+1/9=1/x
46918 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 1/(x-5)-5/(x^2-5x)=3
46919 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 1/x+1/(x+3)=1/4
46920 Tìm MCNN y/(20x^4)
46921 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 1/x=5/(x-4)
46922 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 18/(x-2)=1+20/(x+2)
46923 Tìm MCNN (x+7)/(8x^2+10x-25)-x/(2x^2+15x+25)+(3x-8)/(4x^2+15x-25)
46924 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 16/(x^2-4)+1=(2x)/(x-2)
46925 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 11/(3x)-1/3=-4/(x^2)
46926 Tìm MCNN y/(y^2-6y+9)7/(y^2+1y-12)
46927 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 12/(y-6)-2/y=(16y+6)/(y^2-36)
46928 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 2/(x+7)=4/x
46929 Tìm MCNN 8/y-1/(5y^2)
46930 Tìm MCNN 7/(b^2)-9/b
46931 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử (-2x)/(x+2)+x/3=4/(x+2)
46932 Tìm MCNN (5x)/(3x-12)7/(2x-8)
46933 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử (2x)/(x-2)=5+(13x^2)/(x-2)
46934 Tìm MCNN (n^3)/(n^2-6n+9)-3/(n^2-5n+6)
46935 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 3/(x^2)-50/x=17
46936 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 3/2y-y=4+1/2y
46937 Tìm MCNN (a+2)/(6b)+(7b)/(3a+6)
46938 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^5-2x^4-24x^3=0
46939 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^4+64x=0
46940 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^4-15x^2-16=0
46941 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử (x-1)/(x-5)=4/(x-5)
46942 Tìm MCNN (3x)/(2x-10)7/(3x-15)
46943 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử y^3=4y
46944 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử z^4-20z^2+64=0
46945 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử z^4-37z^2+36=0
46946 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử z^4-5z^2+4=0
46947 Tìm MCNN 1/(x-a)-1/a
46948 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử z^2+6z=-5
46949 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 15=8x^2-14x
46950 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 12(2k+11)=12(2k+12)
46951 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 16x^2=9
46952 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 16x^2-1=0
46953 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 2(a-8)+7=5(a+2)-3a-19
46954 Tìm Hiệu của Hai Hàm Số f(x)=9x-7 , g(x)=7x-6 ,
46955 Tìm Hiệu của Hai Hàm Số f(x)=x^(1/2)-x g(x)=2x^3-x^(1/2)-x
46956 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 2x^4-18x^2=0
46957 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 2x^2-9x+9=0
46958 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 2x^2-x-15=0
46959 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 2x^3+2=0
46960 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc (0,2) , (5,4)
46961 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^3+2x^2-35x=0
46962 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc (0,4) , (2,0)
46963 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^3+4x^2-25x-100=0
46964 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^2-2x-4=0
46965 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^2-5=0
46966 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^2-9x+8=0
46967 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc (8,0) , (0,2)
46968 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^2+12x+27=0
46969 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc (8,1) , (1,8)
46970 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^2+18x+81=0
46971 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc (8,16) , (9,18)
46972 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^2+2x=0
46973 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc (6,-5) , (6,-7)
46974 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^2+5x-36=0
46975 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc (4,3) , (7,12)
46976 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc (3,-9) , (-1,3)
46977 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^2-12x+35=0
46978 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc (-4,0) , (0,1)
46979 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^2-13x+40=0
46980 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc (-5,0) , (0,-1) ,
46981 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^2-11x+18=0
46982 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x/30-1/(5x)=1/6
46983 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc (3,4) , (5,16)
46984 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử căn bậc ba của 6x-9-3=0
46985 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử căn bậc ba của 8x-5-3=0
46986 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc (-2,2) , (-1,0)
46987 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử căn bậc ba của x=-5
46988 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc (-2,-3) , (4,-5)
46989 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^(-2/3)+x^(-1/3)-42=0
46990 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc (2,4) , (-3,7)
46991 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^(2/3)-x^(1/3)-12=0
46992 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc (-2,6) , (2,14)
46993 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^(1/3)=4
46994 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^(1/3)=2
46995 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc (2,5) , (6,7)
46996 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x/5-5/x=0
46997 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử căn bậc hai của 5x=15
46998 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử căn bậc hai của 7+6x+ căn bậc hai của 4x+5=2
46999 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ 2/3x+3/5y=12 , 5/2y-3x=6 ,
47000 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử căn bậc hai của 4x-13-1=0
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.