| Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
|---|---|---|---|
| 45901 | Rút gọn | (3n+2)(n+3) | |
| 45902 | Giải Theo Biến Tùy Ý U | T=(5r)/(S+U) | |
| 45903 | Rút gọn | (3ab)(-5ab) | |
| 45904 | Giải Theo Biến Tùy Ý U | I=(R-U)/S | |
| 45905 | Rút gọn | (3x-4)(x+5) | |
| 45906 | Rút gọn | (3x+5)(2x-1) | |
| 45907 | Rút gọn | (3x+1)(2x-3) | |
| 45908 | Rút gọn | (4d^2t^5v^-4)(-5dt^-3v^-1) | |
| 45909 | Rút gọn | -4w^-3z^-5(8w)^2 | |
| 45910 | Rút gọn | (3+2i)-(5-7i) | |
| 45911 | Rút gọn | (3-2i)(1+7i) | |
| 45912 | Giải Theo Biến Tùy Ý n | t_n=-5n+2 | |
| 45913 | Rút gọn | -(3+i)(7-3i) | |
| 45914 | Rút gọn | (2x-2)(x+5) | |
| 45915 | Rút gọn | (2x-3)(4x^2+6x+9) | |
| 45916 | Rút gọn | (-6hi^2j^4)(3h^3ij^3) | |
| 45917 | Giải Theo Biến Tùy Ý a | a_n=4n+1 | |
| 45918 | Rút gọn | (5x+8)(5x-8) | |
| 45919 | Rút gọn | (5-2i)-(6+8i) | |
| 45920 | Giải Theo Biến Tùy Ý a | a_n=5n+5 | |
| 45921 | Rút gọn | (5+i)(5-i) | |
| 45922 | Giải Theo Biến Tùy Ý a | a_n=16(-90)^(n-1) | |
| 45923 | Tìm Đỉnh | 2x^2+16x+6 | |
| 45924 | Rút gọn | (5d+5)-(d+1) | |
| 45925 | Tìm Đỉnh | -16x^2+96x | |
| 45926 | Rút gọn | (-4h+2)(3h+7) | |
| 45927 | Tìm Đỉnh | -3x^2+12x-16 | |
| 45928 | Rút gọn | (4-i)(6-6i) | |
| 45929 | Tìm Đỉnh | 2x^2-12x-5 | |
| 45930 | Rút gọn | (4-5i)(3+7i) | |
| 45931 | Rút gọn | (5+14i)-(10-2i) | |
| 45932 | Tìm Đỉnh | 56t-16t^2 | |
| 45933 | Rút gọn | 2-3i+(6+8i) | |
| 45934 | Tìm Đỉnh | -1/2x^2+7x-5 | |
| 45935 | Rút gọn | (-2-2i)(-4+6i) | |
| 45936 | Tìm Đỉnh | 2x^2-16x+37 | |
| 45937 | Rút gọn | 1+5i+(1-5i) | |
| 45938 | Tìm Đỉnh | -16t^2+24t+7 | |
| 45939 | Rút gọn | (15x^2+11xy-19y^2)-(6x^2-3xy) | |
| 45940 | Tìm Đỉnh | 3x^2-12x+14 | |
| 45941 | Rút gọn | 11+i+(3-15i) | |
| 45942 | Tìm Đỉnh | -x^2-9 | |
| 45943 | Rút gọn | (12a^5-6a-10a^3)-(10a-2a^5-14a^4) | |
| 45944 | Rút gọn | (12+5i)-(9-2i) | |
| 45945 | Rút gọn | 13n^2+11n-2n^4+(-13n^2-3n-6n^4) | |
| 45946 | Tìm Đỉnh | -x^2+6x-14 | |
| 45947 | Rút gọn | (cd^2)(c^3d^2) | |
| 45948 | Tìm Đỉnh | 2(x+3)^2-3 | |
| 45949 | Rút gọn | (x^3)(x^2-3)(3x+1) | |
| 45950 | Tìm Đỉnh | -5x^2+260x-3135 | |
| 45951 | Tìm Đỉnh | 2(x+14)^2-6 | |
| 45952 | Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên | f(x)=x^2-3x | |
| 45953 | Rút gọn | căn bậc bốn của 16^3 | |
| 45954 | Rút gọn | (-1/2* căn bậc hai của 2)(-6 căn bậc hai của 18) | |
| 45955 | Vẽ Đồ Thị | y=-5x^2-10x-13 | |
| 45956 | Tìm Đỉnh | -16x^2+32x+24 | |
| 45957 | Giải x | x- căn bậc hai của 3x-2=4 | |
| 45958 | Tìm Đỉnh | -5(x-1)^2+5 | |
| 45959 | Tìm Đỉnh | -3x^2+10x-4 | |
| 45960 | Giải x | logarit của x/2+ logarit của 20/(x^2) = logarit của 8 | |
| 45961 | Tìm Đỉnh | (x-2)^2+6 | |
| 45962 | Tìm Đỉnh | -3x^2-18x-25 | |
| 45963 | Giải x | 2x^2-7x+5=0 | |
| 45964 | Giải x | -9x+1=-x+17 | |
| 45965 | Giải x | 2x^2+9x-5=0 | |
| 45966 | Tìm Đỉnh | 4(x-3)^2-1 | |
| 45967 | Rút gọn | (x^2+3x+2)/(x^2+2x+1) | |
| 45968 | Giải x | 3x^2+2x-1=0 | |
| 45969 | Tìm Đỉnh | -5x^2-10x-15 | |
| 45970 | Giải x | 6x^2+1<=0 | |
| 45971 | Giải x | x^2+6x-6=0 | |
| 45972 | Tìm Đỉnh | 6x^2+12x-10 | |
| 45973 | Giải x | x^2=125 | |
| 45974 | Tìm Đỉnh | -x^2+5x-7 | |
| 45975 | Giải x | x^2-6x+4=0 | |
| 45976 | Giải x | x^2-6=0 | |
| 45977 | Giải x | x^2-5x-36=0 | |
| 45978 | Tìm Đỉnh | x^2-14x-95 | |
| 45979 | Giải x | x^2-5x=14 | |
| 45980 | Chia | (1-1/x)/2 | |
| 45981 | Giải x | x^2-8x+25=0 | |
| 45982 | Tìm Đỉnh | 64t-16t^2 | |
| 45983 | Vẽ Đồ Thị | x-2y>=4 | |
| 45984 | Tìm Đỉnh | -3x^2+30x-71 | |
| 45985 | Tìm Đỉnh | 6x^2+12x-7 | |
| 45986 | Tìm Đỉnh | -2x^2-8x-13 | |
| 45987 | Giải x | x^2<=4 | |
| 45988 | Giải x | x^2-2x-1=0 | |
| 45989 | Ước Tính | logarit cơ số 3 của 3^2 | |
| 45990 | Tìm Đỉnh | 4(x-1)^2-36 | |
| 45991 | Giải x | x^(2/3)-5x^(1/3)-6=0 | |
| 45992 | Tìm Đỉnh | -6x^2+288x-3162 | |
| 45993 | Tìm Tiêu Điểm | (x^2)/16-(y^2)/4=1 | |
| 45994 | Tìm Đỉnh | x^2-16x+17 | |
| 45995 | Giải x | căn bậc hai của x>0 | |
| 45996 | Giải x | căn bậc hai của x+2+ căn bậc hai của 3x+4=2 | |
| 45997 | Tìm Đỉnh | 40t-16t^2 | |
| 45998 | Tìm Đỉnh | -x^2-6x-18 | |
| 45999 | Rút gọn | (2x^3y)^6 | |
| 46000 | Rút gọn | (16x^16y^-8)^(3/4) |