Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
46101 Rút gọn i^96
46102 Tìm Đỉnh 2(x-1)^2-1
46103 Rút gọn (3n)^2
46104 Tìm Đỉnh 5x^2+10x+8
46105 Rút gọn (3b)^3
46106 Rút gọn (4x^2)^(1/2)
46107 Tìm Đỉnh (t-4)(t+8)
46108 Rút gọn (4x^4)^2
46109 Rút gọn (4y^3)^2
46110 Tìm Đỉnh 3(x-1)^2-4
46111 Rút gọn (2+i)^2-(3-i)^2
46112 Rút gọn (2-8i)^2
46113 Tìm Đỉnh 2x^2+12x-3
46114 Rút gọn (3a^(1/2)b^(1/3))^2
46115 Rút gọn (81x^-8y^12)^(-1/4)
46116 Tìm Đỉnh -3x^2+9x+23
46117 Phân Tích Nhân Tử 0.04m^2-n^2
46118 Tìm Đỉnh 4x^2+8x+6
46119 Rút gọn (7x+2)^2
46120 Tìm Đỉnh -1/2x^2+7x-8
46121 Rút gọn (7x+5y)^2
46122 Vẽ đồ thị Khoảng [-1,infinity) union (1,infinity)
46123 Rút gọn (-7+8i)^2
46124 Vẽ đồ thị Khoảng (4,8) union (-4,infinity)
46125 Rút gọn (9-7i)^2
46126 Vẽ đồ thị Khoảng (negative infinity,infinity) intersect (5,infinity)
46127 Rút gọn (-9x)^0
46128 Vẽ đồ thị Khoảng [0,infinity) intersect (negative infinity,21]
46129 Rút gọn (9-8i)^2
46130 Vẽ đồ thị Khoảng [0,infinity) intersect (negative infinity,5]
46131 Rút gọn (64u^5)^(2/3)
46132 Rút gọn (6v)^1.5
46133 Vẽ đồ thị Khoảng (negative infinity,infinity) intersect (9,infinity)
46134 Rút gọn (6x^-2y^3)^-3
46135 Vẽ đồ thị Khoảng [0,infinity) intersect (negative infinity,19]
46136 Rút gọn (5x-9)^2
46137 Vẽ đồ thị Khoảng (-3,4) union (6,10)
46138 Rút gọn (4n)^2
46139 Vẽ đồ thị Khoảng (7,9]
46140 Rút gọn (4x-2)^2
46141 Rút gọn (4x-1)^2
46142 Vẽ đồ thị Khoảng [-2,2)
46143 Vẽ đồ thị Khoảng [0,infinity) intersect (negative infinity,2]
46144 Rút gọn (4y)^3
46145 Rút gọn (5s^-2t^4)^-3
46146 Vẽ đồ thị Khoảng [9,10] union (10,13)
46147 Rút gọn (5x^4)^3
46148 Vẽ đồ thị Khoảng (negative infinity,8]
46149 Rút gọn ((x+7)(x+9))/((x-9)(x+7))
46150 Vẽ đồ thị Khoảng [9,infinity)
46151 Rút gọn ((12x^2y^6)^2)/(8x^4y^7)
46152 Vẽ đồ thị Khoảng [0,4]
46153 Rút gọn ((x^2yz)^2(xy^2z^2))/((xyz)^2)
46154 Vẽ đồ thị Khoảng (-2,4]
46155 Rút gọn ((3x^(1/3))^2)/(x^(1/6))
46156 Vẽ đồ thị Khoảng (1,7]
46157 Rút gọn 1/3
46158 Vẽ đồ thị Khoảng [0,6]
46159 Rút gọn 125^(2/3)
46160 Vẽ đồ thị Khoảng (0,6]
46161 Vẽ đồ thị Khoảng [5,7]
46162 Rút gọn (x^2-64)/(x^2-7x-8)*(x+1)/x
46163 Vẽ đồ thị Khoảng [-4,6) union [0,8)
46164 Rút gọn (x^2-9)/(3-x)
46165 Vẽ đồ thị Khoảng [0,infinity) intersect (1,infinity)
46166 Rút gọn (y^(1/6))/(y^(1/12))
46167 Vẽ đồ thị Khoảng (negative infinity,infinity) intersect (6,infinity)
46168 Rút gọn (x^2+x-6)/(x^2+8x+15)
46169 Rút gọn (x^10)/x
46170 Xác định đường Cônic 7x^2+3y^2-21=0
46171 Rút gọn (t^2)/(t-2)+4/(2-t)
46172 Rút gọn căn bậc ba của 8y- căn bậc ba của 54y
46173 Xác định đường Cônic y^2-x+2y-2=0
46174 Rút gọn 2 căn bậc hai của 0
46175 Xác định đường Cônic x^2+y^2=8
46176 Rút gọn 3pi
46177 Xác định đường Cônic x^2+6y^2-10x-11=0
46178 Rút gọn căn bậc hai của 9x- căn bậc hai của 4x+4 căn bậc hai của x
46179 Xác định đường Cônic 2x^2-4x+y=0
46180 Xác định đường Cônic x^2-5x+y^2=3
46181 Xác định đường Cônic x^2=12y-24
46182 Rút gọn x^2-2x+4
46183 Xác định đường Cônic 7x^2-28x+4y^2-8y=-2
46184 Xác định đường Cônic (x-3)^2+(y-2)^2=16
46185 Rút gọn x^4-1
46186 Xác định đường Cônic x^2-6y=0
46187 Rút gọn x^(2/5)*x^(1/10)
46188 Xác định đường Cônic 3x^2+12x+4y^2-40y+100=0
46189 Rút gọn x^2*x^6
46190 Xác định đường Cônic y^2-x=0
46191 Tìm Số Lượng Tối Đa của Nghiệm Thực x^3-1.2x+1
46192 Rút gọn (x+4)/(3x^2+11x-4)
46193 Rút gọn x^-5y^7
46194 Rút gọn 0.05(0.3m+35n)-0.8(-0.09n-22m)
46195 Rút gọn 1.7m^2+6.5n-4n+2.5m^2-n
46196 Tìm Tứ Phân Vị Trên hoặc Thứ Ba 15 , 12 , 9 , 7 , 44 , 23 , 55 , 10 , 37 , 35 , , , , , , , , ,
46197 Rút gọn -10i*(-4i)
46198 Tìm Tứ Phân Vị Trên hoặc Thứ Ba 12 , 15 , 16 , 18 , 20 , 12 , 18 , , , , , ,
46199 Rút gọn 18x^2
46200 Tìm Tứ Phân Vị Trên hoặc Thứ Ba 36 , 34 , 37 , 29 , 37 , 39 , 37 , 25 , 31 , 32 , 28 , , , , , , , , , ,
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.