| 45401 |
Viết ở dạng một Hàm Số của n |
a^(1/n)=r |
|
| 45402 |
Vẽ Đồ Thị |
-5x+2y=1 |
|
| 45403 |
Viết ở dạng một Hàm Số của L |
t=2pi căn bậc hai của L/32 |
|
| 45404 |
Viết ở dạng một Hàm Số của A |
A=4pir^2 |
|
| 45405 |
Viết ở dạng một Hàm Số của n |
a_n=16(-90)^(n-1) |
|
| 45406 |
Viết ở dạng một Hàm Số của g |
g(x)=3x-4 |
|
| 45407 |
Vẽ Đồ Thị |
x-2y=-2 |
|
| 45408 |
Viết ở dạng một Hàm Số của p |
x=-40p+1600 |
|
| 45409 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+3x-54 |
|
| 45410 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
13 độ 38'35'' |
|
| 45411 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
(-1,6] |
|
| 45412 |
Giải x |
4(x-3)-2(x-1)>0 |
|
| 45413 |
Vẽ Đồ Thị |
(4x-6)/(-x+2) |
|
| 45414 |
Rút gọn |
(21 căn bậc hai của 5)/(-7 căn bậc hai của 125) |
|
| 45415 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
x-4>1/x |
|
| 45416 |
Rút gọn |
(3- căn bậc hai của 3)/( căn bậc hai của 3) |
|
| 45417 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
-7<(2x-1)/4<0 |
|
| 45418 |
Giải x |
0.4x+1.5=2.2-1.5x |
|
| 45419 |
Rút gọn |
3/4-2/3*i+(1/8+5/6*i) |
|
| 45420 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
7(3m-(m+2))>-6(m-3) |
|
| 45421 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
[-5,9) |
|
| 45422 |
Trừ |
-4-4 |
|
| 45423 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
|b|>6 |
|
| 45424 |
Giải x |
1/4x-7=2 |
|
| 45425 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
[0,9) |
|
| 45426 |
Rút gọn |
3/(4x)+1/x |
|
| 45427 |
Rút gọn |
((x^2y^-2)^-1)^-1 |
|
| 45428 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
|x+6|-12<13 |
|
| 45429 |
Rút gọn |
(5m^-2)(2m^-3) |
|
| 45430 |
Giải Hệ chứa @WORD |
x+y=5 , x-y=6 |
, |
| 45431 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
(negative infinity,6.5) |
|
| 45432 |
Giải Hệ chứa @WORD |
3x+6y=6 , 4x+y=8 |
, |
| 45433 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-6x |
|
| 45434 |
Vẽ Đồ Thị |
5x-4y=-20 |
|
| 45435 |
Rút gọn |
căn bậc ba của -125n^12 |
|
| 45436 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y+3x-6=-3(x-2)^2+4 |
|
| 45437 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
(-10,0) union [-3,6] |
|
| 45438 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
[-1,5) |
|
| 45439 |
Trừ |
(2x)/(y^2-x^2)-x/(y-x) |
|
| 45440 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
(negative infinity,-3) union (-3,infinity) |
|
| 45441 |
Vẽ Đồ Thị |
y<=2x+4 |
|
| 45442 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
5<=x<=6 |
|
| 45443 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 100 |
|
| 45444 |
Giải x |
15x+6=10x+21 |
|
| 45445 |
Phân Tích Nhân Tử |
36a^(2x)-b^2 |
|
| 45446 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
10>=3x-1>=0 |
|
| 45447 |
Phân Tích Nhân Tử |
8x^2+72x+112 |
|
| 45448 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
(negative infinity,2.1) |
|
| 45449 |
Giải x |
16x-5=18x-2 |
|
| 45450 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
[4,6) |
|
| 45451 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 2x-10 |
|
| 45452 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
[0,2pi) |
|
| 45453 |
Giải Hệ chứa @WORD |
y=x^2-49 , x-y=-7 |
, |
| 45454 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
x<1/3 |
|
| 45455 |
Giải Hệ chứa @WORD |
y=-x-1 , y=2x+4 |
, |
| 45456 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
(negative infinity,5.7) |
|
| 45457 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
(x-2)(x+6)>0 |
|
| 45458 |
Xác định nếu Đúng |
căn bậc bốn của 625=5 |
|
| 45459 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
4/5(2x-1)>12 |
|
| 45460 |
Xác định nếu Đúng |
căn bậc hai của 9=3 |
|
| 45461 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
-4x>16 |
|
| 45462 |
Trừ |
(y+8)/(y^2-4y+3)-2/(y^2-1) |
|
| 45463 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
(-5,7] intersect [1,9) |
|
| 45464 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
-1/2x<-12 |
|
| 45465 |
Trừ |
(x+1)/(x-2)-(4x+7)/(5x-10) |
|
| 45466 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
(-3,3] |
|
| 45467 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
3x>6 |
|
| 45468 |
Trừ |
x/(x-6)-(x-3)/(3x) |
|
| 45469 |
Trừ |
(x+6)/(x^2-7x-18)-(2x)/(x-9) |
|
| 45470 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
(infinity,2) |
|
| 45471 |
Phân Tích Nhân Tử |
f(x)=4^2 |
|
| 45472 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x-6 |
|
| 45473 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
[5,7) |
|
| 45474 |
Tìm Hàm Số Mũ |
(0,3) |
|
| 45475 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
(-2,7] intersect [4,9) |
|
| 45476 |
Cộng |
7/(a+8)+7/(a^2-64) |
|
| 45477 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
(-9,-2] |
|
| 45478 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
|x|<16 |
|
| 45479 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
(-9,7] |
|
| 45480 |
Cộng |
4/r+8/(r-7) |
|
| 45481 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
[-5,6) |
|
| 45482 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
[-4,1] union [9,infinity) |
|
| 45483 |
Cộng |
3/(5x+2)+(5x)/(25x^2-4) |
|
| 45484 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
(-1,4] |
|
| 45485 |
Cộng |
(3y+2)/(y^2+5y-24)+7/(y^2+4y-32) |
|
| 45486 |
Cộng |
4/(x^2+12x+36)+7/(x^2+2x-24) |
|
| 45487 |
Ước tính Công Thức |
x=5 , y=3/5 , z=3.3 |
, , |
| 45488 |
Cộng |
4/(y^2-3y+2)+5/(y^2-1) |
|
| 45489 |
Ước tính Công Thức |
2y = square root of x , x=4 |
, |
| 45490 |
Xác Định Các Nghiệm Thực Có Thể Có |
h(x)=x^3-3x^2+36x-108 |
|
| 45491 |
Xác Định Các Nghiệm Thực Có Thể Có |
f(x)=x^4-4x^3+9x^2+5x+14 |
|
| 45492 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+2x-1 |
|
| 45493 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
7x+3x+5 |
|
| 45494 |
Xác Định Các Nghiệm Thực Có Thể Có |
q(x)=4x^4-3x^3-9x^2+6x+2 |
|
| 45495 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
3i |
|
| 45496 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(2x+1)(x-3)(x-2) |
|
| 45497 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2+3/4x |
|
| 45498 |
Xác Định Các Nghiệm Thực Có Thể Có |
f(x)=7x^13-12x^9+16x^5-23x+42 |
|
| 45499 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=x^2-9 |
|
| 45500 |
Xác Định Các Nghiệm Thực Có Thể Có |
f(x)=x^3+4x^2-3x-18 |
|