| 45201 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
x+y=49 |
|
| 45202 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
căn bậc hai của 1-x-6y=5 |
|
| 45203 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=-x^2-14x-59 |
|
| 45204 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
x^2+|y|=36 |
|
| 45205 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
x^2-12x+y+40=0 |
|
| 45206 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
2x^2-4y=-6x-6y |
|
| 45207 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
|x|-y=9 |
|
| 45208 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
240 |
|
| 45209 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
y+2x^2=5-2x |
|
| 45210 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
x+y=49 |
|
| 45211 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
34 |
|
| 45212 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
x+5y=9 |
|
| 45213 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
căn bậc hai của 1-x-6y=5 |
|
| 45214 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
x^2-4x=5x-6y |
|
| 45215 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
x=(3y+5)/(7y-1) |
|
| 45216 |
Giải x |
3x-1=10 |
|
| 45217 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
g(x)=3x-4 |
|
| 45218 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x^2-8x-9 |
|
| 45219 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-x^2-6x-10 |
|
| 45220 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-x^2-6x-5 |
|
| 45221 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
x+y=44 |
|
| 45222 |
Rút gọn |
(5-8x)^2 |
|
| 45223 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1- logarit cơ số 2 của x |
|
| 45224 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 106 |
|
| 45225 |
Rút gọn |
(n+8)(n-2) |
|
| 45226 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
7x=y^2 |
|
| 45227 |
Vẽ Đồ Thị |
y=0.5x^2 |
|
| 45228 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
y = square root of x+41 |
|
| 45229 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x^2+2x-24 |
|
| 45230 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
4y+ căn bậc hai của x=4x+(x-1)^2 |
|
| 45231 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x^2+8x+17 |
|
| 45232 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
-x^2+3x=4x-3y |
|
| 45233 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x^2-10x+21 |
|
| 45234 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
2x^2-4y=-6x-6y |
|
| 45235 |
Vẽ Đồ Thị |
x>=8 |
|
| 45236 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
-f(x)=4x^2+2x-2 |
|
| 45237 |
Vẽ Đồ Thị |
y = square root of x-8 |
|
| 45238 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
|x|-y=9 |
|
| 45239 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x^2+10 |
|
| 45240 |
Vẽ Đồ Thị |
y=f^-1(x) |
|
| 45241 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
x=6/y |
|
| 45242 |
Vẽ Đồ Thị |
y = square root of 3x |
|
| 45243 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
-6x^2+5y=x-4y |
|
| 45244 |
Vẽ Đồ Thị |
y = square root of 1-x^2 |
|
| 45245 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
x^2+9y=6 |
|
| 45246 |
Vẽ Đồ Thị |
y=12^x |
|
| 45247 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/(x-4) |
|
| 45248 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
(x^2-4x)/(x-2)=(14-9x)/(x-2) |
|
| 45249 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
9x^2+7y=6 |
|
| 45250 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2/5x |
|
| 45251 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-1/4x-2 |
|
| 45252 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/3x-6 |
|
| 45253 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
h(x+8)=t^2-8t |
|
| 45254 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-1/20x^2 |
|
| 45255 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
xy=9 |
|
| 45256 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/3 |
|
| 45257 |
Vẽ Đồ Thị |
y=3^(x+1) |
|
| 45258 |
Vẽ Đồ Thị |
y=3/4x-4 |
|
| 45259 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
y^2=4x+16 |
|
| 45260 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-7/4x^3 |
|
| 45261 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
x^2-5x+y=0 |
|
| 45262 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-x-8 |
|
| 45263 |
Vẽ Đồ Thị |
y>4 |
|
| 45264 |
Vẽ Đồ Thị |
y>x+4 |
|
| 45265 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
y+5x^2=5 |
|
| 45266 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
g(x)=(x-1)^3+2 |
|
| 45267 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
9x^2-kx+25=0 |
|
| 45268 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-36=5x |
|
| 45269 |
Tìm Biệt Thức |
2x+5x^2=1 |
|
| 45270 |
Vẽ Đồ Thị |
y=3(2)^(x+1)-4 |
|
| 45271 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
x+y=31 |
|
| 45272 |
Vẽ Đồ Thị |
y=3x^2-2 |
|
| 45273 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
logarit cơ số 4x-6 của 16=4 |
|
| 45274 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2x^2-8 |
|
| 45275 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2x-x^3 |
|
| 45276 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
x-12 căn bậc hai của x+36=0 |
|
| 45277 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2x+12 |
|
| 45278 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
6xy=5 |
|
| 45279 |
Phân Tích Nhân Tử |
jm+jn+km+kn |
|
| 45280 |
Trừ |
-3-3 |
|
| 45281 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
( căn bậc hai của 3- căn bậc hai của 6)/( căn bậc hai của 3+ căn bậc hai của 6) |
|
| 45282 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
x^2+y^2=z^2 |
|
| 45283 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-2x^2+4x |
|
| 45284 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2x^2+2x-4 |
|
| 45285 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2(x-3)^2+1 |
|
| 45286 |
Nhân |
căn bậc hai của 20* căn bậc hai của 5 |
|
| 45287 |
Phân Tích Nhân Tử |
mn-15+3m-5n |
|
| 45288 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
-6x^2-4x-5y=4y |
|
| 45289 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=3x^2-3 |
|
| 45290 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
x=y^11 |
|
| 45291 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=3|x| |
|
| 45292 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
m(x)=(-4-x)^3 |
|
| 45293 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=2(x-1)^2-3 |
|
| 45294 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
y+ căn bậc hai của x=-4x+(x-3)^2 |
|
| 45295 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=1-(x-3)^2 |
|
| 45296 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
x=-40p+1600 |
|
| 45297 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=1.5x^2 |
|
| 45298 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
4x+|y|=0 |
|
| 45299 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=11x^2 |
|
| 45300 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=16-(x-1)^2 |
|