| 35301 |
Ước Tính |
6/(8- căn bậc hai của 3) |
|
| 35302 |
Viết ở dạng một Hàm Số của h |
h=-16t^2+24t+7 |
|
| 35303 |
Ước Tính |
6/(1+ căn bậc hai của 2) |
|
| 35304 |
Viết ở dạng một Hàm Số của p |
p(-2)=x^4-9x^2-4x+12 |
|
| 35305 |
Viết ở dạng một Hàm Số của t |
h=105t-16t^2 |
|
| 35306 |
Viết ở dạng một Hàm Số của c |
x^2+3x+c=7/4+c |
|
| 35307 |
Ước Tính |
8/( căn bậc hai của 10) |
|
| 35308 |
Viết ở dạng một Hàm Số của b |
2p^2+bp+2=0 |
|
| 35309 |
Viết ở dạng một Hàm Số của v |
v(r)=4/3pir^3 |
|
| 35310 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 11/64 |
|
| 35311 |
Viết ở dạng một Hàm Số của k |
x^2-kx+21=0 |
|
| 35312 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 19^2 |
|
| 35313 |
Viết ở dạng một Hàm Số của f |
f^-1(x)=4(20-x) |
|
| 35314 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 18/49 |
|
| 35315 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 35/36 |
|
| 35316 |
Viết ở dạng một Hàm Số của P |
P=3x+8y |
|
| 35317 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 75/4 |
|
| 35318 |
Viết ở dạng một Hàm Số của p |
2p^2+bp+2=0 |
|
| 35319 |
Viết ở dạng một Hàm Số của p |
p(0)=1/33d+1 |
|
| 35320 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 8^2 |
|
| 35321 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 0.0001 |
|
| 35322 |
Viết ở dạng một Hàm Số của h |
h=105t-16t^2 |
|
| 35323 |
Viết ở dạng một Hàm Số của f |
f^-1(x)=1/(x^3) |
|
| 35324 |
Viết ở dạng một Hàm Số của r |
q-10=6(r+1) |
|
| 35325 |
Ước Tính |
11 căn của 10^8 |
|
| 35326 |
Viết ở dạng một Hàm Số của a |
am^2+20m+1=0 |
|
| 35327 |
Ước Tính |
căn bậc ba của -1/1000 |
|
| 35328 |
Viết ở dạng một Hàm Số của w |
p^-1(w)=1/2w-7 |
|
| 35329 |
Ước Tính |
- căn bậc ba của -1 |
|
| 35330 |
Viết ở dạng một Hàm Số của p |
p^-1(w)=1/2w-7 |
|
| 35331 |
Viết ở dạng một Hàm Số của t |
x=t-yz |
|
| 35332 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 7/8 |
|
| 35333 |
Viết ở dạng một Hàm Số của k |
3x^2+kx-18=0 |
|
| 35334 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 13 |
|
| 35335 |
Viết ở dạng một Hàm Số của F |
G(F(x))=2(x-6)^2+5 |
|
| 35336 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 6( căn bậc hai của 11+ căn bậc hai của 7) |
|
| 35337 |
Viết ở dạng một Hàm Số của M |
E=10^(-4.2+1.5M) |
|
| 35338 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -288 |
|
| 35339 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 2 căn bậc hai của 8 |
|
| 35340 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -3 căn bậc hai của -48 |
|
| 35341 |
Tìm Chu Vi Hình Vuông hoặc Hình Chữ Nhật |
(-2,-5) , (-9,4) , (4,-9) |
, , |
| 35342 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
11x^2=8 |
|
| 35343 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -35 |
|
| 35344 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
xy=10 |
|
| 35345 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 396 |
|
| 35346 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
x+5y=12 |
|
| 35347 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 39( căn bậc hai của 6+7) |
|
| 35348 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của -11 |
|
| 35349 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
x+y=28 |
|
| 35350 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của -180 |
|
| 35351 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
-6x^2-5y=4x+3y |
|
| 35352 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của 175 |
|
| 35353 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -162 |
|
| 35354 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
x = square root of y |
|
| 35355 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 172 |
|
| 35356 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
x=t-yz |
|
| 35357 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của 19 |
|
| 35358 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
|x|-y=5 |
|
| 35359 |
Tìm Phương Trình Bậc Hai |
(4,1) |
|
| 35360 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
x^2+9y=4 |
|
| 35361 |
Tìm Phương Trình Bậc Hai |
(-1,-3) |
|
| 35362 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
p=3x+8y |
|
| 35363 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=x^2-1 |
|
| 35364 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y = square root of 8x+1 |
|
| 35365 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y = square root of 8x+3 |
|
| 35366 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
x=-7y^2 |
|
| 35367 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=3x+4 |
|
| 35368 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=3 |
|
| 35369 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
x=y^4 |
|
| 35370 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
p(x)=2x-4 |
|
| 35371 |
Vẽ Đồ Thị |
h(x) = logarit của x |
|
| 35372 |
Vẽ Đồ Thị |
g(x)=2^x-1 |
|
| 35373 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
x-5y=-4x-2y |
|
| 35374 |
Vẽ Đồ Thị |
g(x)=2^(x+2) |
|
| 35375 |
Vẽ Đồ Thị |
g(x)=3^x |
|
| 35376 |
Vẽ Đồ Thị |
g(x)=2^(x+3) |
|
| 35377 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
3x=y^2 |
|
| 35378 |
Vẽ Đồ Thị |
g(x)=2^(x-3) |
|
| 35379 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
|y|=9-x |
|
| 35380 |
Vẽ Đồ Thị |
x=-4y |
|
| 35381 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
x=|5y| |
|
| 35382 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
x=|9y| |
|
| 35383 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 1.21 |
|
| 35384 |
Vẽ Đồ Thị |
x-6y=0 |
|
| 35385 |
Giải x |
5x-1=26 |
|
| 35386 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
x^2+y^2+6=0 |
|
| 35387 |
Vẽ Đồ Thị |
y+2x=0 |
|
| 35388 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
x+y=26 |
|
| 35389 |
Vẽ Đồ Thị |
x-y>-5 |
|
| 35390 |
Vẽ Đồ Thị |
y=(x-5)^2+3 |
|
| 35391 |
Vẽ Đồ Thị |
y=|x-3|+1 |
|
| 35392 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
x+y=35 |
|
| 35393 |
Vẽ Đồ Thị |
y=|-x| |
|
| 35394 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
y=-10x+3 |
|
| 35395 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
x+4y=9 |
|
| 35396 |
Vẽ Đồ Thị |
y=|x|-7 |
|
| 35397 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
x+2y=11 |
|
| 35398 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-|x|-1 |
|
| 35399 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/2*3^x |
|
| 35400 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
x^2+|y|=25 |
|